Trả lời:
Đáp án đúng: A
Without the specific code snippet, I can only provide a general explanation. The output of a code snippet depends entirely on its instructions. If the code involves printing values, the output will be those values. If it performs calculations and then prints a result, the output will be the calculated value. To determine the correct output, the code snippet must be provided and analyzed.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Mô hình MVC (Model-View-Controller) là một kiến trúc phần mềm phổ biến, chia ứng dụng thành ba thành phần chính: Model (mô hình dữ liệu), View (giao diện người dùng) và Controller (bộ điều khiển). Do đó, mô hình MVC gồm 3 lớp.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Đoạn lệnh này có vài lỗi sai cú pháp. Cụ thể:
* Dòng 2: `n := 3;` Phải sửa thành `n = 3;` hoặc `n := 3;` (tùy theo ngôn ngữ Pascal hoặc ngôn ngữ khác).
* Dòng 3, 4, 5: `a[1] := 10; a[2] := 5; a[3] := 15;` Không có vấn đề nếu `a` là mảng đã được khai báo.
* Dòng 6: `max := a[1];` Không có vấn đề.
* Dòng 7: `vitri := 1;` Không có vấn đề.
* Dòng 8: `for i := 2 to n do` Không có vấn đề.
* Dòng 9: `if a[i] > max then` Không có vấn đề.
* Dòng 10: `max := a[i];` Không có vấn đề.
* Dòng 11: `vitri := i;` Không có vấn đề.
* Dòng 13: `if max > 0 then` Không có vấn đề.
* Dòng 14: `write('Số lớn nhất là số thứ ', vitri);` Không có vấn đề.
* Dòng 16: `write('Chưa tìm thấy số lớn nhất');` Không có vấn đề.
Vì có lỗi ở dòng 2 nên đoạn code bị lỗi ngay từ đầu. Tuy nhiên, trong các đáp án thì đáp án phù hợp nhất là D. Đoạn lệnh bị lỗi ở dòng số 9 bởi vì nếu sửa dòng 2 thì chương trình sẽ tiếp tục chạy, và dòng số 9 là dòng `if a[i] > max then` sẽ bắt đầu có vấn đề về mặt logic nếu mảng `a` chưa được khai báo. Tuy nhiên, đáp án chính xác nhất phải là "Đoạn lệnh bị lỗi ở dòng số 2". Do không có đáp án nào đúng hoàn toàn nên đây là một câu hỏi không hợp lệ.
* Dòng 2: `n := 3;` Phải sửa thành `n = 3;` hoặc `n := 3;` (tùy theo ngôn ngữ Pascal hoặc ngôn ngữ khác).
* Dòng 3, 4, 5: `a[1] := 10; a[2] := 5; a[3] := 15;` Không có vấn đề nếu `a` là mảng đã được khai báo.
* Dòng 6: `max := a[1];` Không có vấn đề.
* Dòng 7: `vitri := 1;` Không có vấn đề.
* Dòng 8: `for i := 2 to n do` Không có vấn đề.
* Dòng 9: `if a[i] > max then` Không có vấn đề.
* Dòng 10: `max := a[i];` Không có vấn đề.
* Dòng 11: `vitri := i;` Không có vấn đề.
* Dòng 13: `if max > 0 then` Không có vấn đề.
* Dòng 14: `write('Số lớn nhất là số thứ ', vitri);` Không có vấn đề.
* Dòng 16: `write('Chưa tìm thấy số lớn nhất');` Không có vấn đề.
Vì có lỗi ở dòng 2 nên đoạn code bị lỗi ngay từ đầu. Tuy nhiên, trong các đáp án thì đáp án phù hợp nhất là D. Đoạn lệnh bị lỗi ở dòng số 9 bởi vì nếu sửa dòng 2 thì chương trình sẽ tiếp tục chạy, và dòng số 9 là dòng `if a[i] > max then` sẽ bắt đầu có vấn đề về mặt logic nếu mảng `a` chưa được khai báo. Tuy nhiên, đáp án chính xác nhất phải là "Đoạn lệnh bị lỗi ở dòng số 2". Do không có đáp án nào đúng hoàn toàn nên đây là một câu hỏi không hợp lệ.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
DataReader là một đối tượng trong ADO.NET được sử dụng để đọc dữ liệu từ một nguồn dữ liệu một cách nhanh chóng và hiệu quả. Nó cung cấp một luồng chỉ đọc, chuyển tiếp (forward-only) dữ liệu từ cơ sở dữ liệu. DataReader duy trì kết nối trực tiếp đến cơ sở dữ liệu trong suốt quá trình đọc dữ liệu, điều này giúp nó có hiệu suất cao hơn so với các đối tượng truy cập dữ liệu khác như DataSet.
* Phương án A: Sai. Đối tượng chịu trách nhiệm tạo kết nối là Connection.
* Phương án B: Sai. Command là đối tượng dùng để thực hiện các thao tác với nguồn dữ liệu.
* Phương án C: Đúng. DataReader truy cập dữ liệu trực tiếp, sử dụng con trỏ phía server và duy trì kết nối trong suốt quá trình đọc.
* Phương án D: Sai. Đây là một mô tả chung chung, không đầy đủ về chức năng của DataReader, thiếu các thông tin quan trọng như cách nó duy trì kết nối và sử dụng con trỏ phía server.
* Phương án A: Sai. Đối tượng chịu trách nhiệm tạo kết nối là Connection.
* Phương án B: Sai. Command là đối tượng dùng để thực hiện các thao tác với nguồn dữ liệu.
* Phương án C: Đúng. DataReader truy cập dữ liệu trực tiếp, sử dụng con trỏ phía server và duy trì kết nối trong suốt quá trình đọc.
* Phương án D: Sai. Đây là một mô tả chung chung, không đầy đủ về chức năng của DataReader, thiếu các thông tin quan trọng như cách nó duy trì kết nối và sử dụng con trỏ phía server.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trong ASP.NET, điều khiển ValidationSummary được sử dụng để hiển thị tóm tắt các thông báo lỗi từ các điều khiển xác thực trên trang. Thuộc tính quy định dòng tiêu đề của thông báo lỗi là "Header Text".
* A. “Header Text”: Đây là thuộc tính chính xác để thiết lập tiêu đề cho ValidationSummary.
* B. “Show Message Box”: Thuộc tính này xác định xem thông báo lỗi có hiển thị trong một hộp thoại thông báo hay không, không phải là tiêu đề.
* C. “Show Summary”: Thuộc tính này xác định xem tóm tắt lỗi có hiển thị hay không, không phải là tiêu đề.
* D. “Text”: Thuộc tính này thường được sử dụng để thiết lập nội dung văn bản của một điều khiển, nhưng không phải là tiêu đề của ValidationSummary.
* A. “Header Text”: Đây là thuộc tính chính xác để thiết lập tiêu đề cho ValidationSummary.
* B. “Show Message Box”: Thuộc tính này xác định xem thông báo lỗi có hiển thị trong một hộp thoại thông báo hay không, không phải là tiêu đề.
* C. “Show Summary”: Thuộc tính này xác định xem tóm tắt lỗi có hiển thị hay không, không phải là tiêu đề.
* D. “Text”: Thuộc tính này thường được sử dụng để thiết lập nội dung văn bản của một điều khiển, nhưng không phải là tiêu đề của ValidationSummary.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các điều khiển (controls) trong ASP.NET, đặc biệt là các container controls, tức là các điều khiển có khả năng chứa các điều khiển khác bên trong nó.
\nPhân tích các lựa chọn:
\n- \n
- A. "Panel": Panel là một container control trong ASP.NET. Nó được sử dụng để nhóm các điều khiển khác lại với nhau và cho phép bạn thao tác với nhóm này như một thể thống nhất (ví dụ: ẩn/hiện, thay đổi thuộc tính). Đây là một lựa chọn đúng. \n
- B. "Place Holder": Placeholder cũng là một container control. Nó hoạt động như một chỗ dành sẵn trên trang web mà bạn có thể thêm các điều khiển khác vào đó một cách động. Đây cũng là một lựa chọn đúng. \n
- C. "Repeater": Repeater là một điều khiển dùng để hiển thị danh sách dữ liệu. Mặc dù nó có thể chứa các điều khiển khác bên trong template của nó, mục đích chính của nó không phải là một container chung chung như Panel hay Placeholder. \n
- D. "Hai điều khiển A và B": Vì cả Panel và Placeholder đều là container controls, đây là đáp án chính xác nhất. \n
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng