Tiền lương tiền công trả cho lao động của dự án căn cứ?
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Tiền lương, tiền công trả cho lao động của dự án căn cứ vào nhiều yếu tố, trong đó có vị trí việc làm (độ phức tạp, trách nhiệm), kinh nghiệm và tay nghề của lao động, cũng như cung cầu lao động trên thị trường. Vì vậy, đáp án B "Tất cả đúng" là đáp án chính xác nhất.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra sự hiểu biết về nguyên tắc thẩm định giá trị dự án khi thanh lý đất.
Phương án A: Sai. Giá trị của đất trong tương lai có thể ước lượng, mặc dù có thể không chính xác tuyệt đối, nhưng không phải là không thể.
Phương án B: Đúng. Khi thẩm định dự án, người ta thường muốn tách biệt hiệu quả của ý tưởng kinh doanh khỏi biến động giá trị đất. Bằng cách giữ giá trị đất không đổi (hoặc chỉ điều chỉnh theo lạm phát), người thẩm định có thể tập trung vào khả năng sinh lời của ý tưởng kinh doanh chính, không bị ảnh hưởng bởi việc đất tăng giá hay giảm giá.
Phương án C: Sai. Mặc dù việc định giá bởi bên thứ ba là cần thiết trong nhiều trường hợp, nhưng nó không phải là lý do chính để thanh lý đất với giá trị ghi sổ ban đầu trong thẩm định dự án.
Phương án D: Sai. Đất có thể mất giá trị vì nhiều lý do (ví dụ: ô nhiễm, thay đổi quy hoạch, khủng hoảng kinh tế).
Phương án A: Sai. Giá trị của đất trong tương lai có thể ước lượng, mặc dù có thể không chính xác tuyệt đối, nhưng không phải là không thể.
Phương án B: Đúng. Khi thẩm định dự án, người ta thường muốn tách biệt hiệu quả của ý tưởng kinh doanh khỏi biến động giá trị đất. Bằng cách giữ giá trị đất không đổi (hoặc chỉ điều chỉnh theo lạm phát), người thẩm định có thể tập trung vào khả năng sinh lời của ý tưởng kinh doanh chính, không bị ảnh hưởng bởi việc đất tăng giá hay giảm giá.
Phương án C: Sai. Mặc dù việc định giá bởi bên thứ ba là cần thiết trong nhiều trường hợp, nhưng nó không phải là lý do chính để thanh lý đất với giá trị ghi sổ ban đầu trong thẩm định dự án.
Phương án D: Sai. Đất có thể mất giá trị vì nhiều lý do (ví dụ: ô nhiễm, thay đổi quy hoạch, khủng hoảng kinh tế).
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Tiền góp của chủ sở hữu là một phần của vốn chủ sở hữu, do đó nó sẽ được tính vào dòng tiền theo quan điểm chủ sở hữu (equity perspective). Các quan điểm khác như TIPV (Total Invested Perspective) và AEPV (All Equity Perspective) xem xét dòng tiền từ góc độ khác, không trực tiếp phản ánh tiền góp của chủ sở hữu.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Chi phí lịch sử (sunk cost) là chi phí đã phát sinh và không thể thu hồi. Trong phân tích dự án, chi phí lịch sử không nên được tính vào quyết định đầu tư hiện tại hoặc tương lai vì nó không liên quan đến các dòng tiền tương lai của dự án. Do đó, chi phí lịch sử không được tính vào tổng nhu cầu vốn lẫn dòng tiền thể hiện nguồn lực tham gia vào trong dự án.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
MIRR (Modified Internal Rate of Return - Tỷ suất hoàn vốn nội bộ điều chỉnh) được sử dụng để khắc phục một số nhược điểm của IRR (Internal Rate of Return - Tỷ suất hoàn vốn nội bộ) truyền thống. Cụ thể:
* Đa nghiệm: IRR có thể có nhiều nghiệm khi dòng tiền không chuẩn (có nhiều hơn một sự thay đổi dấu). MIRR giải quyết vấn đề này bằng cách giả định một tỷ lệ tái đầu tư cho các dòng tiền dương và một tỷ lệ chiết khấu cho các dòng tiền âm, giúp đưa ra một giá trị duy nhất.
* Giả định tái đầu tư: IRR giả định rằng các dòng tiền từ dự án được tái đầu tư với tỷ lệ bằng chính IRR, điều này thường không thực tế. MIRR cho phép nhà đầu tư chỉ định một tỷ lệ tái đầu tư thực tế hơn (thường là chi phí vốn).
* Phản ánh tỷ suất sinh lời thực tế: Do khắc phục được các nhược điểm trên, MIRR thường được coi là phản ánh tỷ suất sinh lời thực tế của dự án chính xác hơn so với IRR.
Như vậy, các đáp án A, C, và D đều đúng.
* Đa nghiệm: IRR có thể có nhiều nghiệm khi dòng tiền không chuẩn (có nhiều hơn một sự thay đổi dấu). MIRR giải quyết vấn đề này bằng cách giả định một tỷ lệ tái đầu tư cho các dòng tiền dương và một tỷ lệ chiết khấu cho các dòng tiền âm, giúp đưa ra một giá trị duy nhất.
* Giả định tái đầu tư: IRR giả định rằng các dòng tiền từ dự án được tái đầu tư với tỷ lệ bằng chính IRR, điều này thường không thực tế. MIRR cho phép nhà đầu tư chỉ định một tỷ lệ tái đầu tư thực tế hơn (thường là chi phí vốn).
* Phản ánh tỷ suất sinh lời thực tế: Do khắc phục được các nhược điểm trên, MIRR thường được coi là phản ánh tỷ suất sinh lời thực tế của dự án chính xác hơn so với IRR.
Như vậy, các đáp án A, C, và D đều đúng.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
NPV (Net Present Value - Giá trị hiện tại ròng) có một số nhược điểm, trong đó nhược điểm lớn nhất là nó chỉ cho biết tổng giá trị mà dự án mang lại, chứ không cho biết mức độ sinh lời của chính dự án đó. Nó không phải là một tỷ lệ phần trăm, do đó khó so sánh với các dự án khác có quy mô đầu tư khác nhau. Các nhược điểm khác bao gồm độ nhạy cảm với lãi suất chiết khấu và khó khăn trong việc dự báo dòng tiền chính xác trong dài hạn.
Phương án A không đúng vì không phải tất cả các câu đều đúng. Phương án B không chính xác vì NPV *có* phản ánh giá trị tăng thêm mà dự án mang lại. Phương án C không đúng vì NPV *có* tính đến giá trị thời gian của tiền.
Phương án A không đúng vì không phải tất cả các câu đều đúng. Phương án B không chính xác vì NPV *có* phản ánh giá trị tăng thêm mà dự án mang lại. Phương án C không đúng vì NPV *có* tính đến giá trị thời gian của tiền.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng