Trả lời:
Đáp án đúng: A
Các thuốc điều trị lao, đặc biệt là isoniazid (INH), rifampicin (RIF), pyrazinamide (PZA) và ethambutol (EMB), đều có khả năng gây độc tính trên gan. Mức độ độc tính có thể khác nhau giữa các thuốc và giữa các cá nhân. Do đó, câu trả lời 'Đúng' là chính xác.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Plasma khô là một chế phẩm máu được sử dụng trong các trường hợp khẩn cấp, đặc biệt khi bệnh nhân mất một lượng lớn máu. Nó chứa các yếu tố đông máu và protein cần thiết để duy trì thể tích máu và ngăn ngừa sốc. Các phương án khác không phù hợp vì plasma khô không đặc trị cho việc mất đạm, tăng protein huyết, hoặc giảm gluco huyết.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Liệu trình kháng sinh thông thường, không kể các trường hợp đặc biệt, thường kéo dài từ 5 đến 7 ngày. Điều này cho phép thuốc có đủ thời gian để tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh một cách hiệu quả, đồng thời giảm thiểu nguy cơ kháng thuốc. Các liệu trình ngắn hơn có thể không đủ để loại bỏ hoàn toàn nhiễm trùng, trong khi liệu trình dài hơn có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ và sự phát triển của vi khuẩn kháng thuốc.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Tương tác dược động học liên quan đến sự thay đổi trong quá trình hấp thụ, phân bố, chuyển hóa hoặc thải trừ của một thuốc do sự hiện diện của một thuốc khác, thức ăn hoặc đồ uống. Các đáp án B và D là những ví dụ cụ thể về các tương tác dược động học, trong đó sự hấp thụ và phân bố của thuốc bị thay đổi. Tuy nhiên, vì câu hỏi chỉ yêu cầu định nghĩa chung nhất về tương tác dược động học, nên đáp án B và D đúng, nhưng không bao quát hết tất cả các trường hợp tương tác dược động học. Đáp án A (tương tác cạnh tranh) và C (tương tác chức phận) không phải là định nghĩa chính xác cho tương tác dược động học. Do đó, đáp án B và D đều là đáp án đúng.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Việc gắn thuốc vào protein huyết tương có các ý nghĩa sau:
* Chậm thải trừ: Khi thuốc gắn vào protein, kích thước phân tử của phức hợp thuốc-protein tăng lên, làm giảm khả năng lọc qua cầu thận, do đó kéo dài thời gian tồn tại của thuốc trong cơ thể.
* Nồng độ thuốc tự do trong huyết tương và ngoài dịch kẽ luôn ở trạng thái cân bằng: Sự gắn kết thuốc vào protein huyết tương tạo ra một trạng thái cân bằng động giữa thuốc ở dạng tự do (có hoạt tính) và thuốc ở dạng gắn kết. Thuốc tự do có thể di chuyển từ huyết tương vào dịch kẽ và ngược lại, duy trì sự cân bằng.
* Giải phóng nhanh thuốc ra dạng tự do: Thuốc gắn vào protein huyết tương đóng vai trò như một kho dự trữ. Khi nồng độ thuốc tự do giảm, thuốc gắn kết sẽ giải phóng từ từ để duy trì nồng độ ổn định. Tuy nhiên, việc giải phóng này không diễn ra *nhanh chóng* mà là một quá trình cân bằng động.
Việc gắn thuốc vào protein huyết tương không làm thuốc dễ hấp thu hơn. Sự hấp thu thuốc phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như độ tan, kích thước phân tử, và cơ chế vận chuyển qua màng sinh học.
Vì vậy, đáp án A. Dễ hấp thu không phải là ý nghĩa của việc gắn thuốc vào protein huyết tương.
* Chậm thải trừ: Khi thuốc gắn vào protein, kích thước phân tử của phức hợp thuốc-protein tăng lên, làm giảm khả năng lọc qua cầu thận, do đó kéo dài thời gian tồn tại của thuốc trong cơ thể.
* Nồng độ thuốc tự do trong huyết tương và ngoài dịch kẽ luôn ở trạng thái cân bằng: Sự gắn kết thuốc vào protein huyết tương tạo ra một trạng thái cân bằng động giữa thuốc ở dạng tự do (có hoạt tính) và thuốc ở dạng gắn kết. Thuốc tự do có thể di chuyển từ huyết tương vào dịch kẽ và ngược lại, duy trì sự cân bằng.
* Giải phóng nhanh thuốc ra dạng tự do: Thuốc gắn vào protein huyết tương đóng vai trò như một kho dự trữ. Khi nồng độ thuốc tự do giảm, thuốc gắn kết sẽ giải phóng từ từ để duy trì nồng độ ổn định. Tuy nhiên, việc giải phóng này không diễn ra *nhanh chóng* mà là một quá trình cân bằng động.
Việc gắn thuốc vào protein huyết tương không làm thuốc dễ hấp thu hơn. Sự hấp thu thuốc phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như độ tan, kích thước phân tử, và cơ chế vận chuyển qua màng sinh học.
Vì vậy, đáp án A. Dễ hấp thu không phải là ý nghĩa của việc gắn thuốc vào protein huyết tương.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Statin là nhóm thuốc hạ lipid máu. Khi sử dụng statin, cần theo dõi các tác dụng phụ có thể xảy ra, bao gồm tăng enzym gan (men gan tăng cao có thể là dấu hiệu tổn thương gan) và bệnh cơ (đau cơ, yếu cơ, tiêu cơ vân). Bệnh thận mạn tính không phải là tác dụng phụ trực tiếp của statin, mặc dù cần thận trọng khi sử dụng statin ở bệnh nhân suy thận. Do đó, đáp án D (A và B đúng) là chính xác nhất.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng