Trả lời:
Đáp án đúng: D
Diethylcarbamazin (DEC) là thuốc đặc trị giun chỉ. Các thuốc khác như Pyrantel pamoat, Niclosamid, Mebendazole được sử dụng để điều trị các loại giun khác như giun đũa, giun móc, giun kim, sán dây...
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
MEBENDAZOL được chỉ định trong điều trị nhiễm giun đường ruột do các loại giun như giun đũa, giun tóc, giun móc, giun kim. Mebendazol cũng có hoạt tính đối với giun xoắn, tuy nhiên, các thuốc khác thường được ưu tiên hơn trong trường hợp nhiễm giun xoắn nặng. Do đó, đáp án D là chính xác nhất. Các lựa chọn khác không đúng vì Mebendazol ít hoặc không có tác dụng đối với sán dãi, giun chỉ hoặc sán nang.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu chọn phát biểu KHÔNG ĐÚNG về Mebendazol.
* A. Tẩy được giun lòng ruột; giun xoắn cơ: Mebendazol có hiệu quả với nhiều loại giun đường ruột, nhưng không đặc hiệu với giun xoắn cơ. Phát biểu này có thể đúng tùy thuộc vào mức độ hiệu quả được đề cập.
* B. Hiệu lực cao với giun chỉ: Mebendazol không phải là thuốc được ưu tiên lựa chọn để điều trị nhiễm giun chỉ. Các thuốc như diethylcarbamazine (DEC) hoặc ivermectin thường được sử dụng hơn.
* C. Hấp thu rất kém ở ruột, tăng hấp thu trong thức ăn chứa mỡ: Đây là một đặc điểm đúng của Mebendazol. Sự hấp thu kém giúp thuốc tập trung tác dụng tại ruột.
* D. Chống chỉ đinh phụ nữ có thai, trẻ em < 2 tuổi: Đây là một chống chỉ định quan trọng và đúng của Mebendazol.
Như vậy, phát biểu B. Hiệu lực cao với giun chỉ là phát biểu KHÔNG ĐÚNG về Mebendazol.
* A. Tẩy được giun lòng ruột; giun xoắn cơ: Mebendazol có hiệu quả với nhiều loại giun đường ruột, nhưng không đặc hiệu với giun xoắn cơ. Phát biểu này có thể đúng tùy thuộc vào mức độ hiệu quả được đề cập.
* B. Hiệu lực cao với giun chỉ: Mebendazol không phải là thuốc được ưu tiên lựa chọn để điều trị nhiễm giun chỉ. Các thuốc như diethylcarbamazine (DEC) hoặc ivermectin thường được sử dụng hơn.
* C. Hấp thu rất kém ở ruột, tăng hấp thu trong thức ăn chứa mỡ: Đây là một đặc điểm đúng của Mebendazol. Sự hấp thu kém giúp thuốc tập trung tác dụng tại ruột.
* D. Chống chỉ đinh phụ nữ có thai, trẻ em < 2 tuổi: Đây là một chống chỉ định quan trọng và đúng của Mebendazol.
Như vậy, phát biểu B. Hiệu lực cao với giun chỉ là phát biểu KHÔNG ĐÚNG về Mebendazol.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu chọn phát biểu KHÔNG ĐÚNG về Praziquantel.
* A. Có thể cắt nhỏ viên thuốc cho dễ uống, nhưng không nhai. Phát biểu này đúng. Viên Praziquantel có thể được cắt nhỏ để dễ uống hơn, nhưng không nên nhai vì có thể ảnh hưởng đến hiệu quả hấp thu của thuốc.
* B. Hấp thu rất ít ở ruột. Phát biểu này sai. Praziquantel được hấp thu rất tốt ở ruột sau khi uống.
* C. Uống thuốc cùng thức ăn. Phát biểu này đúng. Nên uống Praziquantel cùng với thức ăn để tăng cường hấp thu thuốc.
* D. Gây co rút mạnh các sợi cơ làm liệt sán. Phát biểu này đúng. Praziquantel tác động lên sán, gây co rút mạnh các sợi cơ, dẫn đến liệt và chết sán.
Vậy, đáp án KHÔNG ĐÚNG là B. Hấp thu rất ít ở ruột.
* A. Có thể cắt nhỏ viên thuốc cho dễ uống, nhưng không nhai. Phát biểu này đúng. Viên Praziquantel có thể được cắt nhỏ để dễ uống hơn, nhưng không nên nhai vì có thể ảnh hưởng đến hiệu quả hấp thu của thuốc.
* B. Hấp thu rất ít ở ruột. Phát biểu này sai. Praziquantel được hấp thu rất tốt ở ruột sau khi uống.
* C. Uống thuốc cùng thức ăn. Phát biểu này đúng. Nên uống Praziquantel cùng với thức ăn để tăng cường hấp thu thuốc.
* D. Gây co rút mạnh các sợi cơ làm liệt sán. Phát biểu này đúng. Praziquantel tác động lên sán, gây co rút mạnh các sợi cơ, dẫn đến liệt và chết sán.
Vậy, đáp án KHÔNG ĐÚNG là B. Hấp thu rất ít ở ruột.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Zidovudine (AZT) là một thuốc kháng retrovirus nucleoside analogue, được sử dụng trong điều trị HIV/AIDS. Tác dụng phụ thường gặp của Zidovudine bao gồm:
* Rối loạn tiêu hóa: buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng.
* Mất ngủ.
* Rối loạn thần kinh: đau đầu, chóng mặt.
* Giảm bạch cầu trung tính và bạch cầu đa nhân: làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
* Ức chế tủy xương: gây thiếu máu, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu.
Vì vậy, đáp án D (Tất cả đều đúng) là chính xác nhất.
* Rối loạn tiêu hóa: buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng.
* Mất ngủ.
* Rối loạn thần kinh: đau đầu, chóng mặt.
* Giảm bạch cầu trung tính và bạch cầu đa nhân: làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
* Ức chế tủy xương: gây thiếu máu, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu.
Vì vậy, đáp án D (Tất cả đều đúng) là chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu chọn phát biểu KHÔNG ĐÚNG về chỉ định của opioid.
Phương án A: "Thuốc giảm đau mạnh: Phối hợp với paracetamol, aspirin" là SAI. Opioid là thuốc giảm đau mạnh, việc phối hợp với các thuốc giảm đau nhẹ hơn như paracetamol hoặc aspirin có thể được thực hiện trong một số trường hợp đau vừa phải để tăng hiệu quả giảm đau hoặc giảm tác dụng phụ của opioid, tuy nhiên, việc phối hợp này không phải là một chỉ định chính và có thể không cần thiết trong trường hợp đau dữ dội. Thường khi dùng opioid giảm đau mạnh thì không phối hợp thêm các thuốc giảm đau khác.
Phương án B: "Thuốc giảm đau mạnh: Cơn đau dữ dội; tiền mê" là ĐÚNG. Opioid được chỉ định trong các cơn đau dữ dội và có thể được sử dụng trong tiền mê để giảm lo lắng và đau đớn.
Phương án C: "Giảm đau + đối kháng opioid: Đau nhẹ; tiền mê; phối hợp cai nghiện" là ĐÚNG. Các thuốc giảm đau opioid có tác dụng đối kháng có thể được sử dụng trong các trường hợp đau nhẹ, tiền mê (mặc dù ít phổ biến hơn so với opioid thuần túy) và phối hợp cai nghiện opioid.
Phương án D: "Codein: Giảm đau trung bình" là ĐÚNG. Codein là một opioid yếu hơn và thường được sử dụng để giảm đau ở mức độ trung bình.
Vì vậy, đáp án KHÔNG ĐÚNG là A.
Phương án A: "Thuốc giảm đau mạnh: Phối hợp với paracetamol, aspirin" là SAI. Opioid là thuốc giảm đau mạnh, việc phối hợp với các thuốc giảm đau nhẹ hơn như paracetamol hoặc aspirin có thể được thực hiện trong một số trường hợp đau vừa phải để tăng hiệu quả giảm đau hoặc giảm tác dụng phụ của opioid, tuy nhiên, việc phối hợp này không phải là một chỉ định chính và có thể không cần thiết trong trường hợp đau dữ dội. Thường khi dùng opioid giảm đau mạnh thì không phối hợp thêm các thuốc giảm đau khác.
Phương án B: "Thuốc giảm đau mạnh: Cơn đau dữ dội; tiền mê" là ĐÚNG. Opioid được chỉ định trong các cơn đau dữ dội và có thể được sử dụng trong tiền mê để giảm lo lắng và đau đớn.
Phương án C: "Giảm đau + đối kháng opioid: Đau nhẹ; tiền mê; phối hợp cai nghiện" là ĐÚNG. Các thuốc giảm đau opioid có tác dụng đối kháng có thể được sử dụng trong các trường hợp đau nhẹ, tiền mê (mặc dù ít phổ biến hơn so với opioid thuần túy) và phối hợp cai nghiện opioid.
Phương án D: "Codein: Giảm đau trung bình" là ĐÚNG. Codein là một opioid yếu hơn và thường được sử dụng để giảm đau ở mức độ trung bình.
Vì vậy, đáp án KHÔNG ĐÚNG là A.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng