Thuốc có thể gây ức chế tiết sữa ở người mẹ cho con bú là:
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Estrogen có thể ức chế tiết sữa ở người mẹ cho con bú. Cơ chế là estrogen làm giảm sản xuất prolactin, hormone chịu trách nhiệm kích thích sản xuất sữa. Metoclopramid thực tế có tác dụng kích thích tiết sữa. Amoxicilin là kháng sinh, không ảnh hưởng trực tiếp đến tiết sữa. Oxytocin kích thích sự xuống sữa (milk let-down reflex), giúp sữa được giải phóng từ tuyến vú.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Rifampicin là một loại kháng sinh được sử dụng để điều trị bệnh lao và một số bệnh nhiễm trùng khác. Thuốc này có nhiều tác dụng phụ và tương tác thuốc, do đó cần được giám sát điều trị chặt chẽ khi sử dụng trên lâm sàng.
Methotrexate là một loại thuốc ức chế miễn dịch, được sử dụng để điều trị ung thư và một số bệnh tự miễn. Tuy nhiên, không bắt buộc phải giám sát điều trị như Rifampicin.
Clarithromycin và Azithromycin là các kháng sinh macrolid, thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng đường hô hấp và da. Mặc dù cần theo dõi tác dụng phụ, nhưng không nhất thiết phải giám sát điều trị như Rifampicin.
Methotrexate là một loại thuốc ức chế miễn dịch, được sử dụng để điều trị ung thư và một số bệnh tự miễn. Tuy nhiên, không bắt buộc phải giám sát điều trị như Rifampicin.
Clarithromycin và Azithromycin là các kháng sinh macrolid, thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng đường hô hấp và da. Mặc dù cần theo dõi tác dụng phụ, nhưng không nhất thiết phải giám sát điều trị như Rifampicin.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Ở người bình thường, nước tiểu chứa các chất thải của quá trình trao đổi chất như ure, creatinin, acid uric, các muối khoáng và một lượng nhỏ urobilinogen (sản phẩm thoái hóa của bilirubin). Ceton và protein không có hoặc chỉ có một lượng rất nhỏ trong nước tiểu của người khỏe mạnh. Sự xuất hiện của ceton hoặc protein trong nước tiểu có thể là dấu hiệu của bệnh lý. Do đó, acid uric và urobilinogen là các chất có thể tìm thấy trong nước tiểu của người bình thường.
Trong các đáp án trên:
- A. Acid uric: Có trong nước tiểu của người bình thường.
- B. Ceton: Không có hoặc rất ít trong nước tiểu người bình thường.
- C. Protein: Không có hoặc rất ít trong nước tiểu người bình thường.
- D. Urobilinogen: Có trong nước tiểu của người bình thường.
Tuy nhiên, câu hỏi yêu cầu CHẤT nào CÓ trong nước tiểu. Acid uric là một chất thải phổ biến hơn và được nhắc đến nhiều hơn khi nói về thành phần nước tiểu so với urobilinogen (dù urobilinogen cũng có mặt).
Mặc dù cả A và D đều có thể chấp nhận được, đáp án A (Acid uric) phổ biến và chính xác hơn khi nói đến thành phần nước tiểu bình thường.
Trong các đáp án trên:
- A. Acid uric: Có trong nước tiểu của người bình thường.
- B. Ceton: Không có hoặc rất ít trong nước tiểu người bình thường.
- C. Protein: Không có hoặc rất ít trong nước tiểu người bình thường.
- D. Urobilinogen: Có trong nước tiểu của người bình thường.
Tuy nhiên, câu hỏi yêu cầu CHẤT nào CÓ trong nước tiểu. Acid uric là một chất thải phổ biến hơn và được nhắc đến nhiều hơn khi nói về thành phần nước tiểu so với urobilinogen (dù urobilinogen cũng có mặt).
Mặc dù cả A và D đều có thể chấp nhận được, đáp án A (Acid uric) phổ biến và chính xác hơn khi nói đến thành phần nước tiểu bình thường.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Phân tích các đáp án:
- A. Phản ứng có hại của thuốc (Adverse Drug Reaction - ADR): Là một phản ứng không mong muốn, xảy ra ở liều thường dùng để phòng bệnh, chẩn đoán bệnh hoặc điều trị bệnh. Trường hợp này không phải ADR vì bệnh nhân dùng quá liều Paracetamol (uống 1 vỉ) kết hợp với rượu, gây độc cho gan.
- B. Biến cố có hại của thuốc (Adverse Event - AE): Bất kỳ biến cố y tế không mong muốn nào xảy ra ở bệnh nhân dùng một sản phẩm dược phẩm nhưng không nhất thiết phải có mối quan hệ nhân quả với thuốc. Trường hợp này có mối quan hệ nhân quả trực tiếp do dùng quá liều và kết hợp với rượu.
- C. Ngộ độc thuốc: Là tình trạng tổn thương do dùng thuốc quá liều, hoặc do tương tác thuốc, hoặc do cơ địa đặc biệt của người bệnh. Trong trường hợp này, bệnh nhân dùng Paracetamol quá liều (1 vỉ) kết hợp với rượu gây độc cho gan, dẫn đến suy gan.
- D. Sai sót trong dùng thuốc: Là bất kỳ lỗi nào trong quá trình kê đơn, pha chế, cấp phát, hoặc sử dụng thuốc. Trường hợp này không phải sai sót trong dùng thuốc, mà là bệnh nhân tự ý dùng thuốc quá liều và kết hợp với rượu.
Như vậy, đáp án C (Ngộ độc thuốc) là phù hợp nhất vì bệnh nhân đã dùng Paracetamol quá liều (1 vỉ) và kết hợp với rượu, gây ra tình trạng suy gan, đây chính là một dạng ngộ độc thuốc.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Ruột non là nơi diễn ra quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng chính của cơ thể. Để đáp ứng nhu cầu hấp thụ này, ruột non cần một lượng máu lớn hơn so với dạ dày. Do đó, lưu lượng máu ở ruột non nhiều hơn so với dạ dày.
* Phương án A (Ít hơn): Sai, vì ruột non cần nhiều máu hơn để hấp thụ chất dinh dưỡng.
* Phương án B (Tùy từng thời điểm trong ngày): Sai, mặc dù lưu lượng máu có thể thay đổi theo thời gian, nhưng nhìn chung ruột non vẫn cần nhiều máu hơn dạ dày.
* Phương án C (Bằng nhau): Sai, vì nhu cầu máu của ruột non và dạ dày khác nhau.
* Phương án D (Nhiều hơn): Đúng, vì ruột non cần nhiều máu để thực hiện chức năng hấp thụ dinh dưỡng.
* Phương án A (Ít hơn): Sai, vì ruột non cần nhiều máu hơn để hấp thụ chất dinh dưỡng.
* Phương án B (Tùy từng thời điểm trong ngày): Sai, mặc dù lưu lượng máu có thể thay đổi theo thời gian, nhưng nhìn chung ruột non vẫn cần nhiều máu hơn dạ dày.
* Phương án C (Bằng nhau): Sai, vì nhu cầu máu của ruột non và dạ dày khác nhau.
* Phương án D (Nhiều hơn): Đúng, vì ruột non cần nhiều máu để thực hiện chức năng hấp thụ dinh dưỡng.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Trong quy trình tìm kiếm thông tin thuốc, bước đầu tiên và quan trọng nhất là tìm kiếm thông tin từ các nguồn cấp 3, tức là các nguồn thông tin đã được tổng hợp, đánh giá và hệ thống hóa. Sách giáo khoa là một ví dụ điển hình của nguồn thông tin cấp 3, cung cấp kiến thức nền tảng và tổng quan về thuốc. Sau khi nắm vững kiến thức cơ bản từ sách giáo khoa, người tìm kiếm có thể tiếp tục tìm kiếm thông tin chi tiết hơn từ các nguồn cấp 2 (như Medline) và nguồn cấp 1 (như tạp chí chuyên ngành). Báo của ngành có thể cung cấp thông tin cập nhật, nhưng không phải là nguồn thông tin ưu tiên ban đầu để xây dựng kiến thức nền tảng.
Do đó, đáp án đúng là C.
Do đó, đáp án đúng là C.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng