Vị ngọt có tính chất hòa hoãn (làm dịu), và nhuận tràng (làm ẩm và bôi trơn ruột, giúp tiêu hóa dễ dàng hơn). Các đáp án khác không phù hợp với đặc tính của vị ngọt.
Trong điều trị bệnh, việc phối hợp thuốc cần tuân theo các nguyên tắc nhất định để đạt hiệu quả tốt nhất và tránh tác dụng phụ.
Bổ khí và hành huyết: Khí có tác dụng thúc đẩy huyết vận hành. Khi khí đầy đủ, huyết sẽ lưu thông tốt hơn. Sự phối hợp này giúp tăng cường lưu thông máu, giảm ứ trệ.
Bổ huyết và hành khí: Huyết cần khí để vận chuyển. Bổ huyết giúp tăng lượng máu, và hành khí giúp khí huyết lưu thông đều đặn.
Bổ huyết và hành huyết: Bổ huyết giúp tăng cường lượng huyết, hành huyết giúp huyết lưu thông, tránh ứ trệ.
Do đó, tất cả các phối hợp trên đều hợp lý và có thể được sử dụng trong điều trị tùy thuộc vào tình trạng bệnh cụ thể.
Theo lý luận của y học cổ truyền, bệnh lý thuộc Âm thường có các đặc điểm như Hư (suy yếu), Hàn (lạnh), Trầm (bên trong). Trong các đáp án được đưa ra: - A. Biểu: Thuộc Dương, chỉ bệnh ở ngoài. - B. Thực: Thuộc Dương, chỉ bệnh có thực chứng, sức khỏe còn mạnh. - C. Hư: Thuộc Âm, chỉ bệnh suy yếu, cơ thể suy nhược. - D. Nhiệt: Thuộc Dương, chỉ bệnh có nhiệt. Vậy đáp án đúng là C. Hư.
Dương thịnh (dư thừa dương) sẽ gây ra nội nhiệt. Đây là một khái niệm trong y học cổ truyền, chỉ tình trạng nhiệt sinh ra từ bên trong cơ thể do dương khí quá vượng.
Sinh địa là vị thuốc có tác dụng thanh nhiệt lương huyết. Các vị thuốc khác như Cẩu tích, Ích mẫu, Tam thất có các công dụng khác. Cẩu tích thường được dùng để bổ can thận, mạnh gân cốt, trừ phong thấp. Ích mẫu có tác dụng hoạt huyết, điều kinh, lợi thủy. Tam thất có tác dụng hoạt huyết, hóa ứ, chỉ huyết, sinh tân.