JavaScript is required

Thuật ngữ tiếng Anh nào có nghĩa là "Phân cụm dữ liệu"?

A.

Data Clustering

B.

Data Classification

C.

Association Rule

D.

Data Mining

Trả lời:

Đáp án đúng: A


Câu hỏi yêu cầu tìm thuật ngữ tiếng Anh tương ứng với cụm từ "Phân cụm dữ liệu". Trong các lựa chọn:

  • A. Data Clustering: Đây chính xác là thuật ngữ tiếng Anh của "Phân cụm dữ liệu".
  • B. Data Classification: Nghĩa là "Phân loại dữ liệu".
  • C. Association Rule: Nghĩa là "Luật kết hợp".
  • D. Data Mining: Nghĩa là "Khai phá dữ liệu".

Vậy đáp án đúng là A.

Câu hỏi liên quan