Thiết bị nào sau đây KHÔNG được quản lý bởi thiết bị nhập xuất (Input / Output)?
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Thiết bị nhập xuất (Input/Output devices) là các thiết bị cho phép máy tính giao tiếp với thế giới bên ngoài. Card mạng, ổ đĩa, ROM đều là các thiết bị nhập xuất. RAM (Random Access Memory) là bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên, được CPU sử dụng để lưu trữ dữ liệu và chương trình đang chạy. RAM không được quản lý bởi thiết bị nhập xuất mà được quản lý trực tiếp bởi bộ nhớ (memory controller).
42 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Khi có nhiều tiến trình cùng yêu cầu truy xuất I/O, hệ điều hành cần một cơ chế để quản lý và phục vụ các yêu cầu này một cách hiệu quả. Bộ I/O Subsystem, chịu trách nhiệm quản lý các hoạt động I/O, sẽ định thời (scheduling) cho các I/O requests và đưa chúng vào hàng đợi I/O (I/O queue).
* Tại sao các đáp án khác không đúng:
* A. Đưa các tiến trình đó vào bộ nhớ Cache: Cache được sử dụng để lưu trữ dữ liệu thường xuyên được truy cập để truy xuất nhanh hơn, không phải để quản lý các yêu cầu I/O.
* B. Đưa các tiến trình đó vào bộ nhớ Spool: Spooling thường được sử dụng cho các thiết bị như máy in, nơi các yêu cầu được xếp hàng đợi để in, không áp dụng tổng quát cho tất cả các I/O requests.
* C. Định thời cho các I/O requests để đưa vào hàng đợi Ready: Hàng đợi Ready chứa các tiến trình đã sẵn sàng để chạy trên CPU, không phải các yêu cầu I/O đang chờ được phục vụ bởi thiết bị I/O.
* Tại sao các đáp án khác không đúng:
* A. Đưa các tiến trình đó vào bộ nhớ Cache: Cache được sử dụng để lưu trữ dữ liệu thường xuyên được truy cập để truy xuất nhanh hơn, không phải để quản lý các yêu cầu I/O.
* B. Đưa các tiến trình đó vào bộ nhớ Spool: Spooling thường được sử dụng cho các thiết bị như máy in, nơi các yêu cầu được xếp hàng đợi để in, không áp dụng tổng quát cho tất cả các I/O requests.
* C. Định thời cho các I/O requests để đưa vào hàng đợi Ready: Hàng đợi Ready chứa các tiến trình đã sẵn sàng để chạy trên CPU, không phải các yêu cầu I/O đang chờ được phục vụ bởi thiết bị I/O.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về phân lớp giao tiếp I/O trong hệ điều hành. Khi một ứng dụng cần thực hiện giao tiếp I/O, nó không thể trực tiếp tương tác với phần cứng (Device Controller). Thay vào đó, nó phải sử dụng các lời gọi hệ thống (System call) để yêu cầu hệ điều hành thực hiện các thao tác I/O thay mặt nó. I/O subsystem của hệ điều hành sẽ xử lý yêu cầu này và chuyển nó đến các trình điều khiển thiết bị (Device Driver) phù hợp. Trình điều khiển thiết bị sau đó sẽ giao tiếp trực tiếp với phần cứng thông qua Device Controller.
Phân tích các lựa chọn:
- A. Sử dụng System call để chuyển yêu cầu vào I/O subsystem. - Đây là một phần của quá trình, nhưng chưa đầy đủ. Ứng dụng cần chuyển yêu cầu đến I/O subsystem, nhưng đây không phải là điểm đến cuối cùng.
- B. Sử dụng System call để chuyển yêu cầu vào Device Driver. - Đây là đáp án chính xác nhất. System call là cơ chế để ứng dụng yêu cầu dịch vụ từ hệ điều hành, và yêu cầu I/O được chuyển đến Device Driver thông qua I/O subsystem.
- C. Gửi lệnh yêu cầu xuống cho Driver. - Ứng dụng không trực tiếp gửi lệnh cho Driver. Việc này do hệ điều hành đảm nhiệm sau khi nhận được System call.
- D. Gửi lệnh yêu cầu xuống cho Device Controller. - Ứng dụng không được phép giao tiếp trực tiếp với Device Controller. Điều này vi phạm tính bảo mật và ổn định của hệ thống.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Bảng phân khu (partition table) chứa thông tin về cách ổ đĩa được chia thành các phân vùng. Thông tin này rất quan trọng để hệ điều hành có thể truy cập và quản lý dữ liệu trên ổ đĩa. Vị trí lưu trữ bảng phân khu là một vị trí cố định và dễ truy cập để hệ thống có thể tìm thấy nó ngay khi khởi động. Trong các hệ thống sử dụng Master Boot Record (MBR), bảng phân khu được lưu trữ ở sector 0 (còn gọi là Master Boot Record - MBR) của đĩa vật lý. Do đó, đáp án C là đáp án chính xác.
Các đáp án khác không đúng vì:
- Đáp án A: Sector 0 của phân khu khởi động là nơi chứa boot sector của phân khu đó, không phải bảng phân khu chung cho toàn bộ đĩa.
- Đáp án B: Khối khởi động của đĩa hệ thống (boot sector) chứa mã khởi động, không phải bảng phân khu.
- Đáp án D: Sector 0 của phân khu đầu tiên chỉ là boot sector của phân khu đó, không chứa bảng phân khu của toàn bộ đĩa.
Các đáp án khác không đúng vì:
- Đáp án A: Sector 0 của phân khu khởi động là nơi chứa boot sector của phân khu đó, không phải bảng phân khu chung cho toàn bộ đĩa.
- Đáp án B: Khối khởi động của đĩa hệ thống (boot sector) chứa mã khởi động, không phải bảng phân khu.
- Đáp án D: Sector 0 của phân khu đầu tiên chỉ là boot sector của phân khu đó, không chứa bảng phân khu của toàn bộ đĩa.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu xác định các chuẩn đĩa cứng hỗ trợ tạo hệ thống RAID. RAID (Redundant Array of Independent Disks) là một kỹ thuật kết hợp nhiều ổ đĩa cứng vật lý thành một đơn vị lưu trữ logic để tăng hiệu suất, độ tin cậy hoặc cả hai.
* ATA, PATA, IDE: IDE (Integrated Drive Electronics), còn được gọi là ATA (Advanced Technology Attachment) hoặc PATA (Parallel ATA), là một chuẩn giao diện cũ hơn cho ổ đĩa cứng. Mặc dù một số hệ thống RAID có thể được tạo bằng PATA, nhưng nó không phải là lựa chọn phổ biến hoặc hiệu quả do hạn chế về tốc độ và cấu hình.
* PATA và SATA: PATA (Parallel ATA) là chuẩn giao diện cũ. SATA (Serial ATA) là chuẩn giao diện mới hơn, nhanh hơn và linh hoạt hơn, hỗ trợ nhiều tính năng RAID tốt hơn. SATA là chuẩn phổ biến hơn cho các hệ thống RAID hiện đại.
* SATA và SCSI: SCSI (Small Computer System Interface) là một chuẩn giao diện song song hiệu suất cao, thường được sử dụng trong các máy chủ và các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao. Cả SATA và SCSI đều hỗ trợ RAID. SCSI thường được sử dụng trong các hệ thống RAID chuyên dụng.
* IDE và SCSI: IDE không phải là một lựa chọn tốt cho RAID do hạn chế về hiệu suất. SCSI, như đã đề cập, hỗ trợ RAID.
Như vậy, phương án C. SATA và SCSI là đáp án chính xác nhất vì cả hai chuẩn này đều được sử dụng rộng rãi và hỗ trợ tốt cho việc tạo hệ thống RAID.
* ATA, PATA, IDE: IDE (Integrated Drive Electronics), còn được gọi là ATA (Advanced Technology Attachment) hoặc PATA (Parallel ATA), là một chuẩn giao diện cũ hơn cho ổ đĩa cứng. Mặc dù một số hệ thống RAID có thể được tạo bằng PATA, nhưng nó không phải là lựa chọn phổ biến hoặc hiệu quả do hạn chế về tốc độ và cấu hình.
* PATA và SATA: PATA (Parallel ATA) là chuẩn giao diện cũ. SATA (Serial ATA) là chuẩn giao diện mới hơn, nhanh hơn và linh hoạt hơn, hỗ trợ nhiều tính năng RAID tốt hơn. SATA là chuẩn phổ biến hơn cho các hệ thống RAID hiện đại.
* SATA và SCSI: SCSI (Small Computer System Interface) là một chuẩn giao diện song song hiệu suất cao, thường được sử dụng trong các máy chủ và các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao. Cả SATA và SCSI đều hỗ trợ RAID. SCSI thường được sử dụng trong các hệ thống RAID chuyên dụng.
* IDE và SCSI: IDE không phải là một lựa chọn tốt cho RAID do hạn chế về hiệu suất. SCSI, như đã đề cập, hỗ trợ RAID.
Như vậy, phương án C. SATA và SCSI là đáp án chính xác nhất vì cả hai chuẩn này đều được sử dụng rộng rãi và hỗ trợ tốt cho việc tạo hệ thống RAID.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Với RAID-5, dữ liệu và thông tin kiểm soát chẵn lẻ (parity) được phân tán trên tất cả các ổ đĩa. Dung lượng của một ổ đĩa được dùng để chứa thông tin parity, do đó dung lượng lưu trữ khả dụng sẽ là (tổng số ổ đĩa - 1) * dung lượng mỗi ổ. Trong trường hợp này, ta có 3 ổ đĩa, mỗi ổ 100GB, vậy dung lượng khả dụng là (3 - 1) * 100GB = 200GB.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng