Khi duyệt thư mục trong cấu trúc dạng đồ thị không chứa chu trình (Acyclic-graph directory), hệ điều hành sẽ:
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Trong cấu trúc thư mục dạng đồ thị không chứa chu trình (Acyclic-graph directory), hệ điều hành cần duyệt qua tất cả các thư mục và tập tin, bao gồm cả các liên kết (liên kết cứng hoặc liên kết mềm). Việc bỏ qua các liên kết sẽ làm cho hệ thống không thể truy cập được các tập tin hoặc thư mục mà các liên kết này trỏ tới, dẫn đến hoạt động không chính xác. Việc duyệt riêng các liên kết không có ý nghĩa, vì liên kết chỉ là một phần của cấu trúc thư mục tổng thể. Việc đếm số liên kết tới tập tin có thể hữu ích trong một số trường hợp, nhưng không phải là hành động chính khi duyệt thư mục trong cấu trúc này.
42 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Dựa vào bảng thư mục được cung cấp, ta thấy mỗi file có một chỉ mục riêng, chứa các con trỏ đến các khối dữ liệu của file đó trên đĩa. Đây chính là đặc điểm của phương pháp cấp phát dùng chỉ mục (indexed allocation).
* Cấp phát liên tục (continuous allocation): Mỗi file chiếm một vùng liên tục trên đĩa. Điều này không đúng với bảng thư mục đã cho.
* Cấp phát theo danh sách liên kết (linked list allocation): Mỗi file là một danh sách liên kết các khối dữ liệu trên đĩa. Bảng thư mục không thể hiện điều này.
* Cấp phát theo nhu cầu (required allocation): Không phải là một phương pháp cấp phát không gian lưu trữ trên đĩa đã biết.
Do đó, đáp án đúng là C.
* Cấp phát liên tục (continuous allocation): Mỗi file chiếm một vùng liên tục trên đĩa. Điều này không đúng với bảng thư mục đã cho.
* Cấp phát theo danh sách liên kết (linked list allocation): Mỗi file là một danh sách liên kết các khối dữ liệu trên đĩa. Bảng thư mục không thể hiện điều này.
* Cấp phát theo nhu cầu (required allocation): Không phải là một phương pháp cấp phát không gian lưu trữ trên đĩa đã biết.
Do đó, đáp án đúng là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Giải thuật thay thế trang được minh họa tuân theo nguyên tắc FIFO (First In, First Out). Điều này được thể hiện qua việc trang nào được đưa vào bộ nhớ trước thì sẽ được thay thế trước khi cần thiết, không xét đến tần suất sử dụng hay thời gian sử dụng gần nhất của trang đó. Cụ thể, ta thấy ở các vị trí F, trang bị thay thế chính là trang đã ở trong bộ nhớ lâu nhất.
* Đáp án A: Đúng. Giải thuật FIFO hoạt động theo cơ chế "vào trước, ra trước", phù hợp với minh họa.
* Đáp án B: Sai. Giải thuật Optimal thay thế trang nào sẽ không được sử dụng trong tương lai lâu nhất, đòi hỏi phải biết trước chuỗi tham chiếu, điều này không thể hiện trong hình.
* Đáp án C: Sai. Giải thuật LRU thay thế trang ít được sử dụng gần đây nhất, cần theo dõi lịch sử sử dụng trang, không đơn thuần chỉ là thứ tự vào.
* Đáp án D: Sai. Giải thuật SJF (Shortest Job First) là giải thuật lập lịch cho CPU, không áp dụng cho thay thế trang.
* Đáp án A: Đúng. Giải thuật FIFO hoạt động theo cơ chế "vào trước, ra trước", phù hợp với minh họa.
* Đáp án B: Sai. Giải thuật Optimal thay thế trang nào sẽ không được sử dụng trong tương lai lâu nhất, đòi hỏi phải biết trước chuỗi tham chiếu, điều này không thể hiện trong hình.
* Đáp án C: Sai. Giải thuật LRU thay thế trang ít được sử dụng gần đây nhất, cần theo dõi lịch sử sử dụng trang, không đơn thuần chỉ là thứ tự vào.
* Đáp án D: Sai. Giải thuật SJF (Shortest Job First) là giải thuật lập lịch cho CPU, không áp dụng cho thay thế trang.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi đề cập đến hiện tượng phân mảnh bộ nhớ trong kỹ thuật cấp phát bộ nhớ liên tục. Phân mảnh xảy ra khi bộ nhớ bị chia nhỏ thành nhiều vùng nhỏ không liên tục, gây khó khăn cho việc cấp phát bộ nhớ cho các tiến trình lớn hơn.
* Phương án A: Đây là đáp án đúng. Khi các tiến trình liên tục được nạp và xóa, các vùng nhớ trống và đã sử dụng xen kẽ nhau xuất hiện. Điều này dẫn đến phân mảnh ngoài, tức là có đủ tổng dung lượng bộ nhớ trống để đáp ứng yêu cầu của một tiến trình, nhưng các vùng nhớ này không liền kề nhau.
* Phương án B: Cấp phát bộ nhớ theo các đơn vị khối (ví dụ: phân trang) là kỹ thuật để giảm phân mảnh, không phải là nguyên nhân gây phân mảnh trong cấp phát liên tục.
* Phương án C: Hàng đợi cấp phát bộ nhớ chỉ là một cách tổ chức việc cấp phát, không trực tiếp gây ra phân mảnh.
* Phương án D: CPU xử lý tiến trình, không trực tiếp liên quan đến việc cấp phát và quản lý bộ nhớ.
Do đó, đáp án A là chính xác nhất.
* Phương án A: Đây là đáp án đúng. Khi các tiến trình liên tục được nạp và xóa, các vùng nhớ trống và đã sử dụng xen kẽ nhau xuất hiện. Điều này dẫn đến phân mảnh ngoài, tức là có đủ tổng dung lượng bộ nhớ trống để đáp ứng yêu cầu của một tiến trình, nhưng các vùng nhớ này không liền kề nhau.
* Phương án B: Cấp phát bộ nhớ theo các đơn vị khối (ví dụ: phân trang) là kỹ thuật để giảm phân mảnh, không phải là nguyên nhân gây phân mảnh trong cấp phát liên tục.
* Phương án C: Hàng đợi cấp phát bộ nhớ chỉ là một cách tổ chức việc cấp phát, không trực tiếp gây ra phân mảnh.
* Phương án D: CPU xử lý tiến trình, không trực tiếp liên quan đến việc cấp phát và quản lý bộ nhớ.
Do đó, đáp án A là chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Để quản lý bộ nhớ một cách hiệu quả, hệ điều hành cần sự hỗ trợ từ cả CPU (Central Processing Unit), MMU (Memory Management Unit) và RAM (Random Access Memory).
* CPU: Thực hiện các lệnh, bao gồm cả các lệnh liên quan đến việc truy cập và quản lý bộ nhớ.
* MMU (Memory Management Unit): Là một thiết bị phần cứng quan trọng giúp hệ điều hành quản lý bộ nhớ ảo, ánh xạ địa chỉ ảo sang địa chỉ vật lý, bảo vệ bộ nhớ và cung cấp các cơ chế quản lý bộ nhớ khác. MMU là thành phần không thể thiếu trong việc quản lý bộ nhớ hiện đại.
* RAM (Random Access Memory): Là bộ nhớ chính của hệ thống, nơi lưu trữ dữ liệu và chương trình đang được thực thi.
Như vậy, CPU và MMU có vai trò quan trọng nhất trong việc hỗ trợ hệ điều hành quản lý bộ nhớ. Do đó, đáp án C là đáp án chính xác nhất.
Các lựa chọn khác không đầy đủ hoặc không chính xác:
* A. CPU và RAM là cần thiết, nhưng thiếu MMU.
* B. HDD (ổ cứng) là bộ nhớ thứ cấp, không trực tiếp tham gia vào việc quản lý bộ nhớ chính.
* D. RAM là bộ nhớ chính, nhưng CPU mới là thành phần xử lý các yêu cầu quản lý bộ nhớ, kết hợp với MMU.
* CPU: Thực hiện các lệnh, bao gồm cả các lệnh liên quan đến việc truy cập và quản lý bộ nhớ.
* MMU (Memory Management Unit): Là một thiết bị phần cứng quan trọng giúp hệ điều hành quản lý bộ nhớ ảo, ánh xạ địa chỉ ảo sang địa chỉ vật lý, bảo vệ bộ nhớ và cung cấp các cơ chế quản lý bộ nhớ khác. MMU là thành phần không thể thiếu trong việc quản lý bộ nhớ hiện đại.
* RAM (Random Access Memory): Là bộ nhớ chính của hệ thống, nơi lưu trữ dữ liệu và chương trình đang được thực thi.
Như vậy, CPU và MMU có vai trò quan trọng nhất trong việc hỗ trợ hệ điều hành quản lý bộ nhớ. Do đó, đáp án C là đáp án chính xác nhất.
Các lựa chọn khác không đầy đủ hoặc không chính xác:
* A. CPU và RAM là cần thiết, nhưng thiếu MMU.
* B. HDD (ổ cứng) là bộ nhớ thứ cấp, không trực tiếp tham gia vào việc quản lý bộ nhớ chính.
* D. RAM là bộ nhớ chính, nhưng CPU mới là thành phần xử lý các yêu cầu quản lý bộ nhớ, kết hợp với MMU.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Kỹ thuật Swapping là một cơ chế quản lý bộ nhớ, trong đó hệ điều hành di chuyển (hoán đổi) các tiến trình hoặc các phần của tiến trình từ bộ nhớ chính (RAM) sang một vùng lưu trữ phụ (thường là đĩa cứng) để giải phóng bộ nhớ chính cho các tiến trình khác. Khi cần thiết, các tiến trình này có thể được hoán đổi ngược lại vào bộ nhớ chính để tiếp tục thực thi.
* Phương án A: Bộ nhớ đệm cache hoạt động như một bộ nhớ tốc độ cao, nhỏ, được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu thường xuyên được truy cập, nhằm tăng tốc độ truy cập dữ liệu. Swapping không liên quan đến cache.
* Phương án B: Bộ nhớ đệm và đĩa cứng đều là các loại bộ nhớ, nhưng swapping không trực tiếp hoán chuyển giữa hai loại này mà sử dụng đĩa cứng như bộ nhớ phụ.
* Phương án C: Đây là đáp án chính xác. Swapping tiến trình là việc hoán chuyển giữa bộ nhớ chính (RAM) và vùng lưu trữ phụ (ví dụ: một phân vùng trên đĩa cứng được chỉ định làm swap space).
* Phương án D: Mặc dù đĩa cứng thường được sử dụng làm vùng lưu trữ phụ cho swapping, đáp án C chính xác hơn vì nó đề cập đến "vùng lưu trữ phụ" một cách tổng quát, bao gồm cả khả năng sử dụng các loại bộ nhớ khác ngoài đĩa cứng cho mục đích swapping. Tuy nhiên, trong thực tế, đĩa cứng được dùng phổ biến nhất.
* Phương án A: Bộ nhớ đệm cache hoạt động như một bộ nhớ tốc độ cao, nhỏ, được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu thường xuyên được truy cập, nhằm tăng tốc độ truy cập dữ liệu. Swapping không liên quan đến cache.
* Phương án B: Bộ nhớ đệm và đĩa cứng đều là các loại bộ nhớ, nhưng swapping không trực tiếp hoán chuyển giữa hai loại này mà sử dụng đĩa cứng như bộ nhớ phụ.
* Phương án C: Đây là đáp án chính xác. Swapping tiến trình là việc hoán chuyển giữa bộ nhớ chính (RAM) và vùng lưu trữ phụ (ví dụ: một phân vùng trên đĩa cứng được chỉ định làm swap space).
* Phương án D: Mặc dù đĩa cứng thường được sử dụng làm vùng lưu trữ phụ cho swapping, đáp án C chính xác hơn vì nó đề cập đến "vùng lưu trữ phụ" một cách tổng quát, bao gồm cả khả năng sử dụng các loại bộ nhớ khác ngoài đĩa cứng cho mục đích swapping. Tuy nhiên, trong thực tế, đĩa cứng được dùng phổ biến nhất.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng