Theo phác đồ điều trị suy tim, để tăng cường hiệu quả ghép tim thường áp dụng ở giai đoạn rất sớm.
Đáp án đúng: A
Câu hỏi liên quan
Câu hỏi này yêu cầu xác định xét nghiệm cổ điển từng được sử dụng để chẩn đoán nhồi máu cơ tim nhưng hiện nay ít được sử dụng. Trong các lựa chọn:
- A. CK (Creatine Kinase): CK là một enzyme được tìm thấy trong cơ tim, cơ xương và não. Nồng độ CK có thể tăng lên sau nhồi máu cơ tim, nhưng nó không đặc hiệu vì nó cũng có thể tăng lên trong các tình trạng khác như tổn thương cơ xương.
- B. AST (Aspartate Aminotransferase): AST là một enzyme gan, nhưng nó cũng có thể tăng lên trong nhồi máu cơ tim. Tuy nhiên, nó không đặc hiệu cho cơ tim.
- C. CK-MB (Creatine Kinase-MB): CK-MB là một isoenzyme của CK đặc hiệu hơn cho cơ tim. Trước đây, nó được sử dụng rộng rãi để chẩn đoán nhồi máu cơ tim. Tuy nhiên, hiện nay Troponin được ưu tiên hơn vì nó đặc hiệu hơn và có độ nhạy cao hơn.
- D. LDH (Lactate Dehydrogenase): LDH là một enzyme có mặt trong nhiều mô của cơ thể. Nó tăng lên sau nhồi máu cơ tim, nhưng không đặc hiệu và tăng muộn hơn so với các marker khác.
Vì vậy, đáp án đúng là C. CK-MB vì trước đây nó là xét nghiệm quan trọng để chẩn đoán nhồi máu cơ tim nhưng hiện nay ít được sử dụng hơn do sự ra đời của các marker tim đặc hiệu hơn như Troponin.
Van động mạch chủ đóng lại khi áp lực trong động mạch chủ cao hơn áp lực trong tâm thất trái. Điều này xảy ra vào lúc bắt đầu của pha co đẳng trương. Sau khi tâm thất trái co bóp để tống máu vào động mạch chủ, áp lực trong tâm thất trái giảm xuống nhanh chóng. Khi áp lực này giảm xuống thấp hơn áp lực trong động mạch chủ, máu có xu hướng chảy ngược lại vào tâm thất trái, và van động mạch chủ đóng lại để ngăn chặn dòng máu chảy ngược. Hiện tượng này đánh dấu sự bắt đầu của pha co đẳng trương.
A. Là thể tích máu còn sót lại trong tâm thất sau khi bơm máu: Đây là thể tích máu cuối tâm thu (End-Systolic Volume - ESV), không phải thể tích máu cuối tâm trương.
B. Là thể tích máu tự chảy từ nhĩ xuống thất ở thời kỳ tâm trương: Đây chỉ là một phần của thể tích máu trong tâm thất vào cuối tâm trương, không phải định nghĩa đầy đủ.
C. Là thể tích máu được tống ra ngoại biên ở thời kỳ tâm thu: Đây là thể tích nhát bóp (Stroke Volume - SV), không phải thể tích máu cuối tâm trương.
D. Là thể tích máu có trong tâm thất vào cuối giai đoạn tâm trương: Đây là định nghĩa chính xác của thể tích máu cuối tâm trương.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.