The velum is the front part of the roof of the mouth which is formed by a bony structurE.
Đáp án đúng: A
Câu hỏi liên quan
* Velum (B) là phần ngạc mềm phía sau khoang miệng, có thể chạm được bằng lưỡi. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các âm vòm (velar sounds) như /k/, /g/, /ŋ/.
* Alveolar (A) là phần lợi trên, ngay sau răng cửa trên.
* Uvula (C) là cái lưỡi gà, phần thịt nhỏ thõng xuống từ ngạc mềm.
* Palate (D) là ngạc miệng nói chung, bao gồm cả ngạc cứng (hard palate) và ngạc mềm (soft palate/velum).
Vì câu hỏi chỉ rõ phần 'có thể chạm được bằng lưỡi' và 'phía sau miệng', nên đáp án chính xác nhất là Velum.
Phương án A: "Voiced" (Hữu thanh) là sai vì đây là âm được tạo ra khi dây thanh rung.
Phương án B: "Consonants" (Phụ âm) không liên quan trực tiếp đến việc dây thanh có rung hay không, vì có cả phụ âm hữu thanh và phụ âm vô thanh.
Phương án C: "Voiceless" (Vô thanh) là đáp án đúng vì nó mô tả chính xác âm được tạo ra khi dây thanh không rung.
Phương án D: "Vowels" (Nguyên âm) thường là hữu thanh, mặc dù có một số trường hợp ngoại lệ, nhưng không phải định nghĩa chung cho âm không có rung động của dây thanh.
* A. Manner of articulation & distribution (Cách thức cấu âm và sự phân bố): Đây là đáp án chính xác. Cách thức cấu âm (manner of articulation) đề cập đến cách luồng khí thoát ra khỏi miệng khi phát âm, ví dụ như âm tắc, âm xát, âm mũi, v.v. Sự phân bố (distribution) đề cập đến vị trí mà các âm có thể xuất hiện trong một từ (ví dụ: một số âm chỉ có thể xuất hiện ở đầu từ, cuối từ, hoặc giữa từ). Nguyên âm và phụ âm khác nhau đáng kể về cả hai yếu tố này.
* B. Voicing (Độ vang): Voicing chỉ là một khía cạnh mà nguyên âm và phụ âm có thể khác nhau, nhưng không phải là yếu tố phân biệt chính. Cả nguyên âm và phụ âm đều có thể hữu thanh (voiced) hoặc vô thanh (voiceless).
* C. Place of articulation (Vị trí cấu âm): Vị trí cấu âm là nơi âm thanh được tạo ra trong miệng (ví dụ: môi, răng, vòm miệng). Mặc dù nguyên âm và phụ âm có thể khác nhau về vị trí cấu âm, nhưng đây không phải là yếu tố phân biệt chính như cách thức cấu âm và sự phân bố. Ví dụ, cả /p/ và /b/ đều là âm môi, nhưng /p/ là phụ âm và không phải là nguyên âm.
Vì vậy, sự khác biệt chính giữa nguyên âm và phụ âm nằm ở cách thức cấu âm và sự phân bố của chúng trong lời nói.
- A. Touch: Chứa nguyên âm ngắn /ʌ/.
- B. Smooth: Chứa nguyên âm dài /uː/.
- C. Mere: Chứa nguyên âm dài /ɪə/ hoặc /iː/ (tùy theo giọng).
- D. Bear: Chứa nguyên âm đôi /eə/.
Vậy, đáp án đúng là A vì 'touch' chứa nguyên âm ngắn.
Nguyên âm /i:/ (như trong "see") và /u:/ (như trong "too") khác nhau ở nhiều khía cạnh. Tuy nhiên, câu hỏi này tập trung vào sự khác biệt chính và dễ nhận thấy nhất.
A. Vị trí lưỡi: /i:/ là nguyên âm hàng trước, lưỡi đặt cao và phía trước trong khoang miệng. /u:/ là nguyên âm hàng sau, lưỡi đặt cao và phía sau.
B. Độ dài: Cả /i:/ và /u:/ đều là nguyên âm dài (được biểu thị bằng dấu ":"), cho thấy chúng được kéo dài hơn các nguyên âm ngắn. Tuy nhiên, đây không phải là điểm khác biệt chính giữa chúng, vì cả hai đều là nguyên âm dài.
C. Độ căng cơ: Độ căng cơ có thể khác nhau, nhưng sự khác biệt về vị trí lưỡi và hình dạng môi là rõ rệt hơn.
D. Hình dạng môi: Khi phát âm /i:/, môi thường mở rộng sang hai bên (như khi cười). Khi phát âm /u:/, môi tròn lại.
Do đó, vị trí lưỡi và hình dạng môi là hai yếu tố khác biệt rõ rệt nhất giữa /i:/ và /u:/.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.