JavaScript is required

The specialist was under so much stress that he finally ___.

A.

broke off

B.

broke down

C.

broke out

D.

broke in

Trả lời:

Đáp án đúng: B


Câu hỏi này kiểm tra về cụm động từ (phrasal verbs) với "break".

  • "Break off": chấm dứt, cắt đứt (mối quan hệ, cuộc đàm phán, v.v.)
  • "Break down": suy sụp (về mặt tinh thần hoặc thể chất); hỏng hóc (máy móc)
  • "Break out": bùng nổ, bùng phát (chiến tranh, dịch bệnh); trốn thoát (khỏi nhà tù)
  • "Break in": đột nhập (vào nhà, văn phòng)

Trong ngữ cảnh câu này, "chuyên gia chịu quá nhiều áp lực đến mức cuối cùng đã...", thì "suy sụp" (về mặt tinh thần) là phù hợp nhất.

Câu hỏi liên quan