she made some very __________ remarks about my english.
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra khả năng phân biệt giữa các từ gần âm (homophones) và lựa chọn từ vựng phù hợp với ngữ cảnh.
* **Complementary (1):** Có nghĩa là bổ sung, hoàn thiện cho nhau. Ví dụ: "The hat is complementary to her outfit." (Chiếc mũ hợp với bộ trang phục của cô ấy).
* **Complimentary (2):** Có nghĩa là mang tính khen ngợi, ca ngợi. Ví dụ: "She received many complimentary remarks about her presentation." (Cô ấy nhận được nhiều lời khen ngợi về bài thuyết trình của mình).
* **Linguistic (3):** Liên quan đến ngôn ngữ học. Ví dụ: "Linguistic analysis is important for understanding language change." (Phân tích ngôn ngữ học rất quan trọng để hiểu sự thay đổi ngôn ngữ).
* **Distinguished (4):** Xuất sắc, lỗi lạc. Ví dụ: "He is a distinguished scholar in his field." (Ông là một học giả xuất sắc trong lĩnh vực của mình).
Trong câu "She made some very __________ remarks about my English," chúng ta cần một tính từ mô tả loại nhận xét mà cô ấy đưa ra. "Complimentary" phù hợp nhất vì nó mang nghĩa khen ngợi, ca ngợi. Tuy nhiên, dựa trên sắc thái nghĩa của câu, có vẻ như câu này ám chỉ những nhận xét không mấy tích cực về khả năng tiếng Anh của người nói. Do đó, không có đáp án chính xác hoàn toàn trong các lựa chọn đã cho. Nếu câu hỏi muốn diễn tả ý chê bai, một từ như "unflattering" (không tâng bốc), "critical" (phê bình) hoặc "negative" (tiêu cực) sẽ phù hợp hơn.
Vì không có đáp án chính xác hoàn toàn, ta cần chọn đáp án gần đúng nhất nếu bắt buộc phải chọn. Trong trường hợp này, nếu hiểu "remarks" là những bình luận khách quan (dù có thể không tích cực), thì "complimentary" có thể được hiểu là "thật lòng" hoặc "không giấu giếm". Tuy nhiên, cách hiểu này không tự nhiên. Do đó, đây là một câu hỏi không tốt vì không có đáp án rõ ràng đúng.
**Tuy nhiên, theo hướng dẫn, tôi vẫn sẽ chọn một đáp án "gần đúng" nhất. Trong trường hợp này, tôi sẽ chọn complimentary (2) với giả định rằng ngữ cảnh có thể chấp nhận nó ở một mức độ nào đó.**