The audience waited until the curtain had risen and then ___ into applause.
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Câu này kiểm tra về cách sử dụng cụm từ cố định (collocation) hoặc thành ngữ (idiom) trong tiếng Anh. Trong các lựa chọn, "burst into applause" là cụm từ cố định, có nghĩa là "bật lên thành tiếng vỗ tay", diễn tả hành động vỗ tay một cách đột ngột và nhiệt tình. Các lựa chọn khác không phù hợp vì không tạo thành cụm từ tự nhiên và đúng nghĩa.