The act of deciding that an organized event will not happen or of stopping an order for something
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi định nghĩa về hành động quyết định một sự kiện đã lên kế hoạch sẽ không xảy ra hoặc dừng một đơn đặt hàng. Trong các lựa chọn đưa ra:
- cancellation (sự hủy bỏ): Hoàn toàn phù hợp với định nghĩa này.
- confirmation (sự xác nhận): Ngược lại với định nghĩa, chỉ hành động xác nhận điều gì đó.
- abbreviation (sự viết tắt): Liên quan đến việc rút gọn từ, không liên quan đến định nghĩa.
- declination (sự từ chối): Có nghĩa là từ chối một lời đề nghị hoặc yêu cầu, không hoàn toàn khớp với việc dừng một sự kiện hoặc đơn đặt hàng đã được lên kế hoạch.
Vì vậy, 'cancellation' (sự hủy bỏ) là đáp án chính xác nhất.