Choose the correct word for the following definition:
An amount of money spent on something
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu chọn từ đúng nhất cho định nghĩa "Một khoản tiền chi cho một cái gì đó".
* **Transfer** (chuyển khoản): Hành động chuyển tiền từ tài khoản này sang tài khoản khác, không liên quan đến chi tiêu.
* **Remote** (xa xôi, điều khiển từ xa): Tính từ chỉ vị trí hoặc khả năng điều khiển từ xa, không liên quan đến tiền bạc.
* **Expenditure** (chi phí, sự chi tiêu): Số tiền đã chi ra để mua một cái gì đó hoặc trả cho một dịch vụ nào đó. Đây là đáp án phù hợp nhất với định nghĩa.
* **Receipt** (biên lai): Giấy tờ chứng minh đã nhận được tiền hoặc hàng hóa, không phải là số tiền đã chi.
Vậy, đáp án đúng là 'expenditure'.