Thành phần collagen xuất hiện trong xê măng răng chủ yếu là collagen typ mấy?
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Collagen loại I là loại collagen phổ biến nhất trong cơ thể, chiếm khoảng 90% tổng lượng collagen. Nó có mặt ở da, gân, xương, dây chằng, giác mạc, và đặc biệt là thành phần chính trong xê măng răng. Các loại collagen khác có vai trò khác nhau trong cơ thể, ví dụ collagen loại II có mặt nhiều ở sụn khớp.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Đáp án đúng là B. Vi khuẩn bám dính gián tiếp qua màng hữu cơ.
Giải thích:
Mảng bám răng không bám dính trực tiếp lên bề mặt răng mà thông qua một lớp màng mỏng hữu cơ (acquired pellicle). Màng hữu cơ này hình thành từ các glycoprotein và protein có trong nước bọt, lắng đọng lên bề mặt răng ngay sau khi làm sạch. Các vi khuẩn trong mảng bám có các thụ thể đặc hiệu, giúp chúng bám dính vào màng hữu cơ này một cách chọn lọc. Cơ chế bám dính gián tiếp này giúp mảng bám bám dính tốt hơn và tạo điều kiện cho sự phát triển của các vi khuẩn gây bệnh.
* A. Khung hữu cơ trong mảng bám dính được với răng: Khung hữu cơ đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc mảng bám nhưng không trực tiếp dính với răng.
* C. Các chất chuyển hóa của vi khuẩn trong mảng bám có đặc điểm dính như keo: Các chất chuyển hóa có thể góp phần vào sự ổn định của mảng bám, nhưng không phải là cơ chế chính để bám dính vào răng.
* D. Vi khuẩn bám dính trực tiếp lên bề mặt răng: Vi khuẩn bám dính gián tiếp qua màng hữu cơ, không trực tiếp bám lên bề mặt răng đã được làm sạch.
Giải thích:
Mảng bám răng không bám dính trực tiếp lên bề mặt răng mà thông qua một lớp màng mỏng hữu cơ (acquired pellicle). Màng hữu cơ này hình thành từ các glycoprotein và protein có trong nước bọt, lắng đọng lên bề mặt răng ngay sau khi làm sạch. Các vi khuẩn trong mảng bám có các thụ thể đặc hiệu, giúp chúng bám dính vào màng hữu cơ này một cách chọn lọc. Cơ chế bám dính gián tiếp này giúp mảng bám bám dính tốt hơn và tạo điều kiện cho sự phát triển của các vi khuẩn gây bệnh.
* A. Khung hữu cơ trong mảng bám dính được với răng: Khung hữu cơ đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc mảng bám nhưng không trực tiếp dính với răng.
* C. Các chất chuyển hóa của vi khuẩn trong mảng bám có đặc điểm dính như keo: Các chất chuyển hóa có thể góp phần vào sự ổn định của mảng bám, nhưng không phải là cơ chế chính để bám dính vào răng.
* D. Vi khuẩn bám dính trực tiếp lên bề mặt răng: Vi khuẩn bám dính gián tiếp qua màng hữu cơ, không trực tiếp bám lên bề mặt răng đã được làm sạch.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Trong trường hợp răng nhiều chân bị sang chấn khớp cắn, vị trí tổn thương hay gặp nhất là mô quanh răng vùng chẽ. Điều này là do vùng chẽ là nơi tập trung lực lớn khi có sang chấn, và cấu trúc giải phẫu ở vùng này phức tạp, khó vệ sinh, dễ dẫn đến viêm nhiễm và tiêu xương.
* A. Mô quanh răng vùng chẽ: Đúng. Đây là vị trí thường gặp tổn thương nhất.
* B. Mô quanh răng ở ⅓ giữa chân răng: Sai. Tổn thương ở vị trí này ít gặp hơn.
* C. Mô quanh răng ở ⅓ chóp chân răng: Sai. Tổn thương ở vị trí này thường liên quan đến các bệnh lý nội nha hơn là sang chấn khớp cắn.
* D. Mô quanh răng ở ⅓ cổ răng: Sai. Vị trí này có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác như vệ sinh răng miệng kém, viêm nướu, nhưng không phải là vị trí điển hình của tổn thương do sang chấn khớp cắn.
Trong trường hợp răng nhiều chân bị sang chấn khớp cắn, vị trí tổn thương hay gặp nhất là mô quanh răng vùng chẽ. Điều này là do vùng chẽ là nơi tập trung lực lớn khi có sang chấn, và cấu trúc giải phẫu ở vùng này phức tạp, khó vệ sinh, dễ dẫn đến viêm nhiễm và tiêu xương.
* A. Mô quanh răng vùng chẽ: Đúng. Đây là vị trí thường gặp tổn thương nhất.
* B. Mô quanh răng ở ⅓ giữa chân răng: Sai. Tổn thương ở vị trí này ít gặp hơn.
* C. Mô quanh răng ở ⅓ chóp chân răng: Sai. Tổn thương ở vị trí này thường liên quan đến các bệnh lý nội nha hơn là sang chấn khớp cắn.
* D. Mô quanh răng ở ⅓ cổ răng: Sai. Vị trí này có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác như vệ sinh răng miệng kém, viêm nướu, nhưng không phải là vị trí điển hình của tổn thương do sang chấn khớp cắn.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Theo phân loại bệnh quanh răng năm 1999 của AAP (American Academy of Periodontology - Viện Hàn lâm Nha chu Hoa Kỳ), bệnh quanh răng hoại tử bao gồm hai tình trạng chính: viêm lợi loét hoại tử (necrotizing ulcerative gingivitis - NUG) và viêm quanh răng loét hoại tử (necrotizing ulcerative periodontitis - NUP). Do đó, đáp án A là chính xác nhất. Các đáp án còn lại thiếu một trong hai thành phần quan trọng này hoặc bổ sung các yếu tố không thuộc phân loại này (ví dụ: hoại tử lợi do asen).
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trong phân loại bệnh quanh răng năm 1999 của AAP (American Academy of Periodontology - Viện Hàn lâm Nha chuông Mỹ), tổn thương niêm mạc có liên quan đến bệnh hệ thống bao gồm: lichen phẳng (lichen planus), hồng ban đa dạng (erythema multiforme), lupus ban đỏ hệ thống (systemic lupus erythematosus), và các tổn thương do thuốc. Các bệnh lý này có thể có biểu hiện ở niêm mạc miệng và lợi.
* Lichen phẳng: Là một bệnh viêm mạn tính ảnh hưởng đến da và niêm mạc, bao gồm cả niêm mạc miệng.
* Hồng ban đa dạng: Là một phản ứng quá mẫn cảm có thể do nhiễm trùng (ví dụ như herpes simplex) hoặc thuốc. Nó có thể gây ra các vết loét và tổn thương ở niêm mạc.
* Lupus ban đỏ hệ thống: Là một bệnh tự miễn dịch có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan trong cơ thể, bao gồm cả niêm mạc miệng.
* Tổn thương do thuốc: Một số thuốc có thể gây ra các phản ứng phụ ảnh hưởng đến niêm mạc miệng.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là C. Các đáp án còn lại chứa các bệnh lý không được công nhận rõ ràng trong phân loại năm 1999 của AAP hoặc không phải là biểu hiện của bệnh hệ thống.
* Lichen phẳng: Là một bệnh viêm mạn tính ảnh hưởng đến da và niêm mạc, bao gồm cả niêm mạc miệng.
* Hồng ban đa dạng: Là một phản ứng quá mẫn cảm có thể do nhiễm trùng (ví dụ như herpes simplex) hoặc thuốc. Nó có thể gây ra các vết loét và tổn thương ở niêm mạc.
* Lupus ban đỏ hệ thống: Là một bệnh tự miễn dịch có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan trong cơ thể, bao gồm cả niêm mạc miệng.
* Tổn thương do thuốc: Một số thuốc có thể gây ra các phản ứng phụ ảnh hưởng đến niêm mạc miệng.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là C. Các đáp án còn lại chứa các bệnh lý không được công nhận rõ ràng trong phân loại năm 1999 của AAP hoặc không phải là biểu hiện của bệnh hệ thống.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Collagen loại I là loại collagen phổ biến nhất trong cơ thể và chiếm phần lớn thành phần collagen trong xương, da, gân và dây chằng. Trong xê măng răng, collagen loại I cũng là loại collagen chủ yếu. Các loại collagen khác như loại III, IV, và II có thể có mặt nhưng với số lượng ít hơn đáng kể.
* Loại I: Xương, da, gân, dây chằng, xê măng răng.
* Loại II: Sụn.
* Loại III: Da, mạch máu.
* Loại IV: Màng đáy.
* Loại I: Xương, da, gân, dây chằng, xê măng răng.
* Loại II: Sụn.
* Loại III: Da, mạch máu.
* Loại IV: Màng đáy.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng