Acid folic là một dạng vitamin B9 tan trong nước. Vitamin B9 rất quan trọng cho nhiều chức năng của cơ thể, bao gồm sự tăng trưởng và phát triển tế bào. Do đó, đáp án D là chính xác.
Benzbromaron là thuốc điều trị gút, có chống chỉ định trên bệnh nhân suy gan nặng, suy thận trung bình trở lên và bệnh nhân ghép thận. Do đó, đáp án D (a, b, c đều đúng) là chính xác.
Tương tác thuốc là sự thay đổi tác dụng của một thuốc khi dùng đồng thời với một thuốc khác, thức ăn, hoặc các yếu tố môi trường. Các ý nghĩa của tương tác thuốc bao gồm: tăng tác dụng của thuốc chính, giảm tác dụng độc hại của thuốc điều trị, hoặc làm giảm sự kháng thuốc. Tuy nhiên, tương tác thuốc không làm tăng sự quen thuốc. Sự quen thuốc là hiện tượng giảm đáp ứng của cơ thể với thuốc sau một thời gian sử dụng, và nó không phải là một hình thức tương tác thuốc.
Trong giai đoạn cuối của chu kỳ kinh nguyệt, hoàng thể (corpus luteum) thoái hóa, dẫn đến sự sụt giảm đáng kể nồng độ estrogen và progesterone. Sự giảm đột ngột của hai hormone này là tín hiệu để lớp niêm mạc tử cung bong ra, gây ra kinh nguyệt. Vì vậy, đáp án chính xác là A.
Ở bệnh nhân tăng huyết áp kèm đái tháo đường type 2, nhóm thuốc ức chế men chuyển (ACEI) hoặc chẹn thụ thể Angiotensin (ARB) thường là lựa chọn hàng đầu do có tác dụng bảo vệ thận. Nếu không kiểm soát được huyết áp với đơn trị liệu hoặc có chống chỉ định với ACEI/ARB, có thể sử dụng các thuốc khác như chẹn kênh calci hoặc lợi tiểu thiazide. Chẹn beta giao cảm không được ưu tiên hàng đầu vì có thể che lấp các triệu chứng hạ đường huyết và ảnh hưởng đến chuyển hóa lipid và glucose. Vì vậy, chẹn kênh calci là lựa chọn hàng thứ hai hợp lý nhất trong các phương án được đưa ra.
Barbiturat là thuốc ức chế thần kinh trung ương. Khi ngộ độc, chúng gây ra các triệu chứng như: giảm nhịp thở (thở chậm), hạ thân nhiệt (thân nhiệt giảm), và giảm huyết áp. Nhịp tim nhanh (tăng nhịp tim) không phải là một triệu chứng điển hình của ngộ độc barbiturat. Thay vào đó, nhịp tim có thể chậm lại.