Sức mua của đồng nội tệ giảm so với đồng ngoại tệ làm cho:
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Khi sức mua của đồng nội tệ giảm so với đồng ngoại tệ (tức là đồng nội tệ mất giá), hàng hóa và dịch vụ trong nước trở nên rẻ hơn đối với người nước ngoài. Điều này thúc đẩy xuất khẩu vì hàng hóa Việt Nam trở nên cạnh tranh hơn trên thị trường quốc tế. Ngược lại, hàng hóa và dịch vụ từ nước ngoài trở nên đắt hơn đối với người dân trong nước, gây khó khăn cho nhập khẩu.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Mô hình văn hóa của Hofstede bao gồm 6 chiều, trong đó phổ biến nhất là 5 chiều sau: Khoảng cách quyền lực (Power Distance), Chủ nghĩa cá nhân (Individualism), Tính nam/tính nữ (Masculinity/Femininity), Né tránh rủi ro (Uncertainty Avoidance) và Định hướng dài hạn (Long-Term Orientation). Vì vậy, các đáp án B, C, và E là chính xác. Các đáp án A và D không nằm trong 5 chiều văn hóa ban đầu của Hofstede.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra sự hiểu biết về khái niệm "khoảng cách quyền lực" theo định nghĩa của Hofstede. Khoảng cách quyền lực lớn (High Power Distance) trong một nền văn hóa thể hiện sự chấp nhận và mong đợi rằng quyền lực được phân bổ không đồng đều. Những nền văn hóa này thường có hệ thống phân cấp rõ ràng và chấp nhận sự bất bình đẳng về quyền lực.
* Đáp án A: Đề cập đến đánh giá quyền lực dựa trên nhận thức về tính đúng đắn, không trực tiếp liên quan đến khoảng cách quyền lực lớn.
* Đáp án B: Khẳng định quyền lực là thuộc tính cố hữu trong hệ thống phân cấp, phản ánh đúng đặc điểm của một nền văn hóa có khoảng cách quyền lực lớn.
* Đáp án C: Liên quan đến khả năng thích ứng và đổi mới, không liên quan đến khoảng cách quyền lực.
* Đáp án D: Đề cập đến giá trị của sự cống hiến và làm việc chăm chỉ, không liên quan đến khoảng cách quyền lực.
* Đáp án E: Ưu tiên quyền cá nhân, trái ngược với đặc điểm của nền văn hóa có khoảng cách quyền lực lớn, nơi quyền lực tập trung.
Do đó, đáp án B là phù hợp nhất vì nó mô tả chính xác một nền văn hóa nơi quyền lực được xem là thuộc tính cố hữu trong hệ thống phân cấp, phản ánh khoảng cách quyền lực lớn.
* Đáp án A: Đề cập đến đánh giá quyền lực dựa trên nhận thức về tính đúng đắn, không trực tiếp liên quan đến khoảng cách quyền lực lớn.
* Đáp án B: Khẳng định quyền lực là thuộc tính cố hữu trong hệ thống phân cấp, phản ánh đúng đặc điểm của một nền văn hóa có khoảng cách quyền lực lớn.
* Đáp án C: Liên quan đến khả năng thích ứng và đổi mới, không liên quan đến khoảng cách quyền lực.
* Đáp án D: Đề cập đến giá trị của sự cống hiến và làm việc chăm chỉ, không liên quan đến khoảng cách quyền lực.
* Đáp án E: Ưu tiên quyền cá nhân, trái ngược với đặc điểm của nền văn hóa có khoảng cách quyền lực lớn, nơi quyền lực tập trung.
Do đó, đáp án B là phù hợp nhất vì nó mô tả chính xác một nền văn hóa nơi quyền lực được xem là thuộc tính cố hữu trong hệ thống phân cấp, phản ánh khoảng cách quyền lực lớn.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Phân tích chuỗi giá trị là việc xem xét các hoạt động khác nhau mà một công ty thực hiện để tạo ra giá trị cho khách hàng của mình. Trong trường hợp này, Toyota nhận ra rằng một số mẫu xe của họ không bán chạy ở thị trường Mỹ, điều này có nghĩa là chúng không tạo ra giá trị cho công ty. Do đó, việc chấm dứt các mẫu xe này là một phần của phân tích chuỗi giá trị, nhằm loại bỏ các hoạt động không hiệu quả và tập trung vào những hoạt động tạo ra giá trị cao hơn.
Các lựa chọn khác không phù hợp vì:
- Đánh giá môi trường liên quan đến việc xem xét các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến công ty, chẳng hạn như các quy định của chính phủ hoặc xu hướng kinh tế.
- Kiểm soát và đánh giá là quá trình theo dõi hiệu suất của công ty và thực hiện các hành động khắc phục khi cần thiết.
- Đánh giá thông tin là quá trình thu thập và phân tích thông tin để đưa ra quyết định.
Các lựa chọn khác không phù hợp vì:
- Đánh giá môi trường liên quan đến việc xem xét các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến công ty, chẳng hạn như các quy định của chính phủ hoặc xu hướng kinh tế.
- Kiểm soát và đánh giá là quá trình theo dõi hiệu suất của công ty và thực hiện các hành động khắc phục khi cần thiết.
- Đánh giá thông tin là quá trình thu thập và phân tích thông tin để đưa ra quyết định.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Chiến lược giảm giá thường được áp dụng khi cầu về sản phẩm co giãn. Điều này có nghĩa là khi giá giảm, lượng cầu sẽ tăng lên đáng kể, đủ để bù đắp cho việc giảm giá trên mỗi đơn vị sản phẩm và mang lại tổng doanh thu cao hơn.
A. Cầu về sản phẩm ít co dãn: Nếu cầu ít co dãn, việc giảm giá sẽ không làm tăng đáng kể lượng cầu, do đó có thể không mang lại lợi nhuận.
B. Cầu về sản phẩm co dãn: Khi cầu co dãn, giảm giá sẽ làm tăng đáng kể lượng cầu, làm tăng tổng doanh thu.
C. Cầu về sản phẩm co dãn đơn vị: Trong trường hợp này, giảm giá có thể không tạo ra sự thay đổi đáng kể về tổng doanh thu.
D. Đối thủ cạnh tranh tăng giá: Trong trường hợp này, công ty có thể chọn giữ giá hoặc tăng giá thay vì giảm giá để tăng lợi nhuận.
A. Cầu về sản phẩm ít co dãn: Nếu cầu ít co dãn, việc giảm giá sẽ không làm tăng đáng kể lượng cầu, do đó có thể không mang lại lợi nhuận.
B. Cầu về sản phẩm co dãn: Khi cầu co dãn, giảm giá sẽ làm tăng đáng kể lượng cầu, làm tăng tổng doanh thu.
C. Cầu về sản phẩm co dãn đơn vị: Trong trường hợp này, giảm giá có thể không tạo ra sự thay đổi đáng kể về tổng doanh thu.
D. Đối thủ cạnh tranh tăng giá: Trong trường hợp này, công ty có thể chọn giữ giá hoặc tăng giá thay vì giảm giá để tăng lợi nhuận.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Khi các công ty cố gắng bảo vệ thị phần thông qua cạnh tranh về giá, điều này thường dẫn đến việc người mua có nhiều quyền lực hơn. Họ có thể yêu cầu giá thấp hơn, chất lượng tốt hơn hoặc các ưu đãi khác vì các công ty đang cạnh tranh để thu hút và giữ chân khách hàng. Do đó, năng lực mặc cả của người mua tăng lên.
Các lựa chọn khác không phù hợp vì:
* A. Sự cạnh tranh của các đối thủ trong ngành cao: Điều này có thể đúng, nhưng nó là nguyên nhân chứ không phải kết quả trực tiếp của việc cạnh tranh về giá để bảo vệ thị phần.
* B. Sự đe dọa của các đối thủ tiềm năng tăng: Cạnh tranh về giá có thể làm giảm lợi nhuận, khiến việc gia nhập thị trường trở nên kém hấp dẫn hơn đối với các đối thủ tiềm năng.
* C. Năng lực mặc cả của nhà cung cấp tăng: Cạnh tranh về giá giữa các công ty không trực tiếp làm tăng năng lực mặc cả của nhà cung cấp.
* E. Mối đe dọa của sản phẩm thay thế là đáng kể: Cạnh tranh về giá không nhất thiết làm tăng mối đe dọa của các sản phẩm thay thế.
Các lựa chọn khác không phù hợp vì:
* A. Sự cạnh tranh của các đối thủ trong ngành cao: Điều này có thể đúng, nhưng nó là nguyên nhân chứ không phải kết quả trực tiếp của việc cạnh tranh về giá để bảo vệ thị phần.
* B. Sự đe dọa của các đối thủ tiềm năng tăng: Cạnh tranh về giá có thể làm giảm lợi nhuận, khiến việc gia nhập thị trường trở nên kém hấp dẫn hơn đối với các đối thủ tiềm năng.
* C. Năng lực mặc cả của nhà cung cấp tăng: Cạnh tranh về giá giữa các công ty không trực tiếp làm tăng năng lực mặc cả của nhà cung cấp.
* E. Mối đe dọa của sản phẩm thay thế là đáng kể: Cạnh tranh về giá không nhất thiết làm tăng mối đe dọa của các sản phẩm thay thế.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng