Trả lời:
Đáp án đúng: B
Sơ đồ lớp (Class diagrams) trong UML mô tả cấu trúc tĩnh của hệ thống, bao gồm các lớp, thuộc tính và phương thức của chúng, cũng như các mối quan hệ giữa các lớp. Nó tập trung vào việc thể hiện cấu trúc thông tin và hành vi của các đối tượng, cho thấy cách các đối tượng được tổ chức và liên kết với nhau. Do đó, phát biểu "Sơ đồ lớp (Class diagrams) chỉ thể hiện cấu trúc thông tin của một nhóm đối tượng" là đúng.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Lớp chi tiết (hay còn gọi là lớp cụ thể, lớp chi tiết hóa) trong phân tích và thiết kế hướng đối tượng thường dùng để mô tả chi tiết hơn về các lớp thực thể. Lớp thực thể đại diện cho các đối tượng, dữ liệu hoặc thông tin mà hệ thống cần quản lý. Do đó, lớp chi tiết sẽ mô tả cụ thể các thuộc tính và hành vi của lớp thực thể đó.
* Phương án A: Lớp điều khiển thường liên quan đến việc điều phối hoạt động giữa các lớp khác, không phải là lớp chi tiết.
* Phương án B: Lớp giao diện liên quan đến cách người dùng tương tác với hệ thống, không phải là lớp chi tiết.
* Phương án C: Lớp chung là một khái niệm rộng, không cụ thể đến mức là lớp chi tiết.
* Phương án D: Đây là đáp án đúng. Lớp chi tiết mô tả lớp thực thể.
* Phương án A: Lớp điều khiển thường liên quan đến việc điều phối hoạt động giữa các lớp khác, không phải là lớp chi tiết.
* Phương án B: Lớp giao diện liên quan đến cách người dùng tương tác với hệ thống, không phải là lớp chi tiết.
* Phương án C: Lớp chung là một khái niệm rộng, không cụ thể đến mức là lớp chi tiết.
* Phương án D: Đây là đáp án đúng. Lớp chi tiết mô tả lớp thực thể.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Lớp (class) trong lập trình hướng đối tượng là một bản thiết kế hoặc khuôn mẫu để tạo ra các đối tượng (objects). Đối tượng là một thể hiện cụ thể của lớp, mang các thuộc tính và phương thức được định nghĩa trong lớp đó.
- Phương án A: Tạo ra thuộc tính là không chính xác. Lớp định nghĩa thuộc tính, còn đối tượng mới thực sự chứa các giá trị cụ thể cho thuộc tính đó.
- Phương án B: Tạo ra ca sử dụng là không chính xác. Ca sử dụng mô tả tương tác giữa người dùng và hệ thống, không liên quan trực tiếp đến lớp.
- Phương án C: Tạo ra biểu đồ lớp là không chính xác. Biểu đồ lớp là một sơ đồ trực quan mô tả cấu trúc của các lớp và mối quan hệ giữa chúng, không phải là mục đích của việc tạo lớp.
- Phương án D: Tạo ra đối tượng là chính xác. Lớp đóng vai trò như một khuôn mẫu để tạo ra các đối tượng có cùng cấu trúc và hành vi.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Lớp giao diện (Interface class) trong mô hình hóa hướng đối tượng, đặc biệt trong UML (Unified Modeling Language) và phân tích thiết kế hệ thống, thường được dùng để biểu thị sự tương tác ban đầu giữa tác nhân (actor) và ca sử dụng (use case). Tác nhân là một thực thể bên ngoài hệ thống (ví dụ: người dùng, hệ thống khác) tương tác với hệ thống để thực hiện một chức năng cụ thể (ca sử dụng). Lớp giao diện mô tả cách tác nhân bắt đầu và tương tác với ca sử dụng đó.
Phương án A không chính xác vì lớp giao diện không chỉ biểu thị *sự tương tác* nói chung, mà nhấn mạnh vào *tương tác đầu tiên*.
Phương án B không chính xác vì việc điều phối hoạt động chính của ca sử dụng thường được thực hiện bởi các lớp điều khiển (control classes), không phải lớp giao diện.
Phương án C không chính xác vì việc mô hình hóa thông tin lưu trữ lâu dài thuộc về các lớp thực thể (entity classes), không phải lớp giao diện.
Phương án D chính xác vì nó chỉ rõ vai trò của lớp giao diện trong việc thiết lập tương tác ban đầu giữa tác nhân và ca sử dụng.
Phương án A không chính xác vì lớp giao diện không chỉ biểu thị *sự tương tác* nói chung, mà nhấn mạnh vào *tương tác đầu tiên*.
Phương án B không chính xác vì việc điều phối hoạt động chính của ca sử dụng thường được thực hiện bởi các lớp điều khiển (control classes), không phải lớp giao diện.
Phương án C không chính xác vì việc mô hình hóa thông tin lưu trữ lâu dài thuộc về các lớp thực thể (entity classes), không phải lớp giao diện.
Phương án D chính xác vì nó chỉ rõ vai trò của lớp giao diện trong việc thiết lập tương tác ban đầu giữa tác nhân và ca sử dụng.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Điểm kết thúc (End state) trong biểu đồ hoạt động là những trạng thái cuối cùng mà một quy trình có thể đạt đến. Để trả lời câu hỏi này, cần phải xem xét biểu đồ hoạt động được đề cập (mặc dù biểu đồ không được cung cấp ở đây). Tuy nhiên, theo lý thuyết, một biểu đồ có thể có nhiều điểm kết thúc, tùy thuộc vào số lượng các nhánh rẽ khác nhau và các kết quả khác nhau có thể xảy ra. Do không có hình ảnh minh họa nên không thể xác định chính xác có bao nhiêu điểm kết thúc. Nếu đề bài cho biểu đồ, ta chỉ cần đếm số lượng các vòng tròn được tô đậm hoàn toàn (hoặc các ký hiệu tương đương tùy theo quy ước) để xác định số điểm kết thúc. Trong trường hợp này, do không có thông tin trực quan, tôi giả định đáp án B (3) là đáp án phù hợp nhất dựa trên kinh nghiệm với các biểu đồ hoạt động thông thường, tuy nhiên, đây chỉ là một phỏng đoán mang tính giả định.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Quan hệ Generalization (Tổng quát hóa) giữa các use case thể hiện sự kế thừa. Use case con (use case đặc biệt) thừa kế các đặc điểm, thuộc tính và hành vi của use case cha (use case tổng quát). Nói cách khác, use case con là một trường hợp cụ thể hóa của use case cha, nó có thêm những hành vi riêng biệt nhưng vẫn giữ lại những hành vi chung của use case cha. Do đó, đáp án D là chính xác nhất.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng