Sinh khả dụng là phần thuốc được đưa đến và hiện diện trong:
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Sinh khả dụng (Bioavailability) là một khái niệm dược động học quan trọng, chỉ phần trăm liều dùng của một hoạt chất (thuốc) không bị biến đổi đến được vòng tuần hoàn chung của cơ thể và tốc độ nó đi vào tuần hoàn. Như vậy, đáp án chính xác là thuốc phải đến được tuần hoàn chung.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Công thức tính sinh khả dụng tương đối (Frel) so sánh khả năng hấp thu của một dạng bào chế thuốc (test) so với một dạng bào chế khác của cùng một thuốc (standard). Công thức chính xác là: Frel = (AUCtest / AUCstandard) x 100%. Trong đó, AUC (Area Under the Curve) là diện tích dưới đường cong biểu diễn nồng độ thuốc trong máu theo thời gian, phản ánh mức độ hấp thu của thuốc.
Phương án A đúng vì nó thể hiện đúng công thức tính sinh khả dụng tương đối, so sánh AUC của dạng bào chế thử nghiệm (test) với AUC của dạng bào chế chuẩn (standard), nhân với 100% để biểu diễn kết quả theo phần trăm.
Phương án B sai vì nó đảo ngược vị trí của AUCtest và AUCstandard trong công thức.
Phương án C sai vì nó nhân thêm với Dtest, điều này không đúng trong công thức tính sinh khả dụng tương đối thông thường.
Phương án D sai vì có một phương án đúng (phương án A).
Phương án A đúng vì nó thể hiện đúng công thức tính sinh khả dụng tương đối, so sánh AUC của dạng bào chế thử nghiệm (test) với AUC của dạng bào chế chuẩn (standard), nhân với 100% để biểu diễn kết quả theo phần trăm.
Phương án B sai vì nó đảo ngược vị trí của AUCtest và AUCstandard trong công thức.
Phương án C sai vì nó nhân thêm với Dtest, điều này không đúng trong công thức tính sinh khả dụng tương đối thông thường.
Phương án D sai vì có một phương án đúng (phương án A).
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các yếu tố lý hóa ảnh hưởng đến sự hấp thu của dược phẩm.
* A. pH của thuốc: pH ảnh hưởng đến độ ion hóa của thuốc. Các thuốc có tính acid yếu hoặc base yếu sẽ hấp thu tốt hơn ở dạng không ion hóa. Do đó, pH của thuốc và môi trường hấp thu (dạ dày, ruột) ảnh hưởng lớn đến quá trình hấp thu.
* B. Độ rã của thuốc: Độ rã là thời gian thuốc phân rã thành các hạt nhỏ hơn. Độ rã ảnh hưởng đến tốc độ hòa tan của thuốc, từ đó ảnh hưởng đến sự hấp thu. Thuốc rã càng nhanh thì khả năng hấp thu càng tốt.
* C. Nồng độ của thuốc tại nơi hấp thu: Nồng độ thuốc cao hơn tạo ra gradient nồng độ lớn hơn, thúc đẩy sự hấp thu theo cơ chế khuếch tán.
* D. Các tá dược trong thuốc: Tá dược có thể ảnh hưởng đến độ hòa tan, độ ổn định và khả năng thấm của thuốc, từ đó ảnh hưởng đến quá trình hấp thu.
Tất cả các yếu tố trên đều ảnh hưởng đến sự hấp thu của dược phẩm. Tuy nhiên, câu hỏi không nêu rõ "yếu tố ảnh hưởng *trực tiếp* nhất" hoặc "yếu tố *quan trọng* nhất". Vì vậy, theo cách hiểu thông thường, tất cả các đáp án đều đúng ở một mức độ nào đó. Để chọn một đáp án "đúng nhất", cần xem xét thêm bối cảnh hoặc thông tin bổ sung. Trong trường hợp này, A, B, C và D đều có thể coi là đáp án đúng. Tuy nhiên, nếu phải chọn một đáp án duy nhất, pH của thuốc (A) có thể coi là một yếu tố quan trọng hàng đầu vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến độ ion hóa và khả năng hấp thu của thuốc qua màng sinh học.
Vì vậy, câu này nên có nhiều đáp án đúng hoặc được diễn giải lại rõ ràng hơn. Trong trường hợp buộc phải chọn một, A có thể được coi là đáp án hợp lý nhất trong các đáp án đã cho.
* A. pH của thuốc: pH ảnh hưởng đến độ ion hóa của thuốc. Các thuốc có tính acid yếu hoặc base yếu sẽ hấp thu tốt hơn ở dạng không ion hóa. Do đó, pH của thuốc và môi trường hấp thu (dạ dày, ruột) ảnh hưởng lớn đến quá trình hấp thu.
* B. Độ rã của thuốc: Độ rã là thời gian thuốc phân rã thành các hạt nhỏ hơn. Độ rã ảnh hưởng đến tốc độ hòa tan của thuốc, từ đó ảnh hưởng đến sự hấp thu. Thuốc rã càng nhanh thì khả năng hấp thu càng tốt.
* C. Nồng độ của thuốc tại nơi hấp thu: Nồng độ thuốc cao hơn tạo ra gradient nồng độ lớn hơn, thúc đẩy sự hấp thu theo cơ chế khuếch tán.
* D. Các tá dược trong thuốc: Tá dược có thể ảnh hưởng đến độ hòa tan, độ ổn định và khả năng thấm của thuốc, từ đó ảnh hưởng đến quá trình hấp thu.
Tất cả các yếu tố trên đều ảnh hưởng đến sự hấp thu của dược phẩm. Tuy nhiên, câu hỏi không nêu rõ "yếu tố ảnh hưởng *trực tiếp* nhất" hoặc "yếu tố *quan trọng* nhất". Vì vậy, theo cách hiểu thông thường, tất cả các đáp án đều đúng ở một mức độ nào đó. Để chọn một đáp án "đúng nhất", cần xem xét thêm bối cảnh hoặc thông tin bổ sung. Trong trường hợp này, A, B, C và D đều có thể coi là đáp án đúng. Tuy nhiên, nếu phải chọn một đáp án duy nhất, pH của thuốc (A) có thể coi là một yếu tố quan trọng hàng đầu vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến độ ion hóa và khả năng hấp thu của thuốc qua màng sinh học.
Vì vậy, câu này nên có nhiều đáp án đúng hoặc được diễn giải lại rõ ràng hơn. Trong trường hợp buộc phải chọn một, A có thể được coi là đáp án hợp lý nhất trong các đáp án đã cho.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này không có đáp án đúng. Câu hỏi "Css là gì" không liên quan đến các đáp án được đưa ra. Các đáp án A, B, C, D đều liên quan đến dược động học và nồng độ thuốc trong cơ thể, trong khi CSS (Cascading Style Sheets) là một ngôn ngữ định kiểu được sử dụng để mô tả cách các phần tử HTML được hiển thị trên màn hình, giấy hoặc các phương tiện khác.
Do đó, không có đáp án nào đúng trong các lựa chọn đã cho.
Do đó, không có đáp án nào đúng trong các lựa chọn đã cho.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Thể tích phân bố (Vd) là một thông số dược động học cho biết mức độ phân bố của thuốc trong cơ thể so với nồng độ của thuốc trong huyết tương. Nó không phải là thể tích thực tế của dịch trong cơ thể, mà là một thể tích biểu kiến. Trị số Vd lớn cho thấy thuốc phân bố rộng rãi vào các mô, trong khi trị số Vd nhỏ cho thấy thuốc chủ yếu ở trong huyết tương. Vd được sử dụng để tính liều tải (loading dose) cần thiết để đạt được nồng độ thuốc mong muốn trong huyết tương (Cp).
Phương án A: Thể tích dịch ngoài huyết tương không phải là ý nghĩa trực tiếp của Vd, mặc dù Vd có thể phản ánh sự phân bố của thuốc vào khu vực này.
Phương án B: Thể tích huyết tương không phải là ý nghĩa trực tiếp của Vd. Vd là thể tích biểu kiến, không phải thể tích thực tế.
Phương án C: Thể tích huyết tương có chứa thuốc còn hoạt tính không phải là ý nghĩa của Vd.
Phương án D: Đây là ý nghĩa quan trọng nhất của Vd. Vd giúp tính toán liều lượng thuốc cần thiết để đạt được nồng độ thuốc mong muốn trong huyết tương.
Do đó, đáp án đúng là D.
Phương án A: Thể tích dịch ngoài huyết tương không phải là ý nghĩa trực tiếp của Vd, mặc dù Vd có thể phản ánh sự phân bố của thuốc vào khu vực này.
Phương án B: Thể tích huyết tương không phải là ý nghĩa trực tiếp của Vd. Vd là thể tích biểu kiến, không phải thể tích thực tế.
Phương án C: Thể tích huyết tương có chứa thuốc còn hoạt tính không phải là ý nghĩa của Vd.
Phương án D: Đây là ý nghĩa quan trọng nhất của Vd. Vd giúp tính toán liều lượng thuốc cần thiết để đạt được nồng độ thuốc mong muốn trong huyết tương.
Do đó, đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Sự cảm ứng enzyme chuyển hóa thuốc làm tăng hoạt tính của các enzyme này, dẫn đến tăng tốc độ chuyển hóa thuốc. Khi thuốc được chuyển hóa nhanh hơn, nồng độ của thuốc trong huyết tương sẽ giảm xuống vì thuốc bị loại bỏ khỏi cơ thể nhanh hơn. Do đó, đáp án B là đúng.
Các đáp án khác không đúng vì:
* A: Nồng độ thuốc trong huyết tương tăng lên: Điều này trái ngược với tác động của cảm ứng enzyme.
* C: Tăng độc tính của thuốc: Cảm ứng enzyme thường làm giảm độc tính của thuốc bằng cách chuyển hóa thuốc thành các chất ít độc hơn, mặc dù trong một số trường hợp hiếm hoi, nó có thể tạo ra các chất chuyển hóa độc hơn.
* D: Giảm chuyển hóa thuốc: Cảm ứng enzyme làm tăng chuyển hóa thuốc, không phải giảm.
Các đáp án khác không đúng vì:
* A: Nồng độ thuốc trong huyết tương tăng lên: Điều này trái ngược với tác động của cảm ứng enzyme.
* C: Tăng độc tính của thuốc: Cảm ứng enzyme thường làm giảm độc tính của thuốc bằng cách chuyển hóa thuốc thành các chất ít độc hơn, mặc dù trong một số trường hợp hiếm hoi, nó có thể tạo ra các chất chuyển hóa độc hơn.
* D: Giảm chuyển hóa thuốc: Cảm ứng enzyme làm tăng chuyển hóa thuốc, không phải giảm.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng