Sản lượng kỳ thực hiện là 99 đơn vị, giảm 10% so với kế hoạch. Sản lượng kế hoạch là:
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Gọi sản lượng kế hoạch là X. Theo đề bài, sản lượng kỳ thực hiện (99 đơn vị) giảm 10% so với kế hoạch, nghĩa là: 99 = X - 0.1X = 0.9X.
Vậy, X = 99 / 0.9 = 110 đơn vị.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Chỉ số P/E (Price to Earnings ratio) đo lường mối quan hệ giữa giá cổ phiếu (Price) và lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (Earnings per share - EPS). Nó cho biết nhà đầu tư sẵn sàng trả bao nhiêu cho mỗi đồng lợi nhuận của công ty. Do đó, nó phản ánh mối quan hệ giữa giá thị trường và khả năng sinh lời của cổ phiếu, tức là sự phân phối lãi và giá thị trường.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trong môi trường kinh doanh có tốc độ phát triển công nghệ nhanh chóng và vòng đời sản phẩm ngắn, khả năng sinh lời của một công ty phụ thuộc nhiều vào việc quản lý dòng tiền, hàng tồn kho, các khoản phải thu và cấu trúc vốn.
* Phương án 1: Việc sử dụng tài sản thuê tài chính không trực tiếp chỉ ra khả năng sinh lời cao hơn. Nó liên quan đến cách công ty tài trợ cho hoạt động của mình, chứ không phải hiệu quả hoạt động.
* Phương án 2: Nếu công ty A có dòng tiền dương và công ty B có dòng tiền âm từ hoạt động sản xuất kinh doanh, điều này có nghĩa là A đang tạo ra tiền từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của mình, trong khi B đang mất tiền. Dòng tiền dương là dấu hiệu của một doanh nghiệp khỏe mạnh và có khả năng sinh lời cao hơn.
* Phương án 3: Hàng tồn kho lớn hơn và các khoản phải thu lớn hơn thường cho thấy các vấn đề tiềm ẩn như hàng tồn kho chậm luân chuyển, nợ khó đòi và vốn bị "mắc kẹt". Vốn chủ sở hữu nhỏ hơn có thể làm tăng rủi ro tài chính.
* Phương án 4: Mức tồn kho thấp hơn và vốn chủ sở hữu cao hơn cho thấy việc quản lý hàng tồn kho hiệu quả và tình hình tài chính vững chắc hơn, điều này có thể góp phần vào khả năng sinh lời cao hơn.
Do đó, phương án 2 là chính xác nhất vì dòng tiền dương từ hoạt động sản xuất kinh doanh là một dấu hiệu quan trọng của khả năng sinh lời bền vững trong một môi trường cạnh tranh.
* Phương án 1: Việc sử dụng tài sản thuê tài chính không trực tiếp chỉ ra khả năng sinh lời cao hơn. Nó liên quan đến cách công ty tài trợ cho hoạt động của mình, chứ không phải hiệu quả hoạt động.
* Phương án 2: Nếu công ty A có dòng tiền dương và công ty B có dòng tiền âm từ hoạt động sản xuất kinh doanh, điều này có nghĩa là A đang tạo ra tiền từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của mình, trong khi B đang mất tiền. Dòng tiền dương là dấu hiệu của một doanh nghiệp khỏe mạnh và có khả năng sinh lời cao hơn.
* Phương án 3: Hàng tồn kho lớn hơn và các khoản phải thu lớn hơn thường cho thấy các vấn đề tiềm ẩn như hàng tồn kho chậm luân chuyển, nợ khó đòi và vốn bị "mắc kẹt". Vốn chủ sở hữu nhỏ hơn có thể làm tăng rủi ro tài chính.
* Phương án 4: Mức tồn kho thấp hơn và vốn chủ sở hữu cao hơn cho thấy việc quản lý hàng tồn kho hiệu quả và tình hình tài chính vững chắc hơn, điều này có thể góp phần vào khả năng sinh lời cao hơn.
Do đó, phương án 2 là chính xác nhất vì dòng tiền dương từ hoạt động sản xuất kinh doanh là một dấu hiệu quan trọng của khả năng sinh lời bền vững trong một môi trường cạnh tranh.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Công ty HC mua 51% cổ phiếu phổ thông của Công ty SC, điều này có nghĩa là HC có quyền kiểm soát SC. Do đó, theo chuẩn mực kế toán, khoản đầu tư này sẽ được trình bày trên báo cáo tài chính hợp nhất. Báo cáo tài chính hợp nhất được lập bằng cách hợp nhất báo cáo tài chính của công ty mẹ (HC) và các công ty con (SC), loại bỏ các giao dịch nội bộ. Phương pháp vốn chủ sở hữu chỉ áp dụng khi công ty có ảnh hưởng đáng kể (thường là từ 20% đến 50% quyền biểu quyết) nhưng không kiểm soát công ty khác. Chứng khoán sẵn sàng để bán thường là các khoản đầu tư nhỏ hơn, không nhằm mục đích kiểm soát hoặc ảnh hưởng đáng kể.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này liên quan đến việc xác định tỷ suất nào đánh giá khả năng tồn tại lâu dài của một công ty.
* ROA (Return on Assets) - Tỷ suất sinh lời trên tài sản: Đo lường khả năng sinh lời của công ty từ việc sử dụng tài sản. ROA cao cho thấy công ty sử dụng tài sản hiệu quả để tạo ra lợi nhuận, điều này góp phần vào sự bền vững lâu dài. Tuy nhiên, ROA không phải là chỉ số duy nhất và toàn diện nhất để đánh giá khả năng tồn tại lâu dài.
* Tỷ suất quay vòng hàng tồn kho: Đo lường tốc độ hàng tồn kho được bán ra và thay thế trong một khoảng thời gian nhất định. Tỷ suất này liên quan đến hiệu quả hoạt động ngắn hạn và quản lý hàng tồn kho, chứ không trực tiếp phản ánh khả năng tồn tại lâu dài.
* Tỷ suất thanh toán: Đề cập đến khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của công ty. Mặc dù quan trọng cho sự ổn định tài chính ngắn hạn, nó không trực tiếp đo lường khả năng tồn tại lâu dài.
Vì vậy, không có phương án nào trong số các phương án trên là một chỉ số hoàn toàn đầy đủ để đo lường khả năng tồn tại lâu dài của một công ty. Khả năng tồn tại lâu dài phụ thuộc vào nhiều yếu tố như khả năng sinh lời bền vững, khả năng quản lý rủi ro, khả năng thích ứng với thay đổi của thị trường, v.v.
* ROA (Return on Assets) - Tỷ suất sinh lời trên tài sản: Đo lường khả năng sinh lời của công ty từ việc sử dụng tài sản. ROA cao cho thấy công ty sử dụng tài sản hiệu quả để tạo ra lợi nhuận, điều này góp phần vào sự bền vững lâu dài. Tuy nhiên, ROA không phải là chỉ số duy nhất và toàn diện nhất để đánh giá khả năng tồn tại lâu dài.
* Tỷ suất quay vòng hàng tồn kho: Đo lường tốc độ hàng tồn kho được bán ra và thay thế trong một khoảng thời gian nhất định. Tỷ suất này liên quan đến hiệu quả hoạt động ngắn hạn và quản lý hàng tồn kho, chứ không trực tiếp phản ánh khả năng tồn tại lâu dài.
* Tỷ suất thanh toán: Đề cập đến khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của công ty. Mặc dù quan trọng cho sự ổn định tài chính ngắn hạn, nó không trực tiếp đo lường khả năng tồn tại lâu dài.
Vì vậy, không có phương án nào trong số các phương án trên là một chỉ số hoàn toàn đầy đủ để đo lường khả năng tồn tại lâu dài của một công ty. Khả năng tồn tại lâu dài phụ thuộc vào nhiều yếu tố như khả năng sinh lời bền vững, khả năng quản lý rủi ro, khả năng thích ứng với thay đổi của thị trường, v.v.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Để phân tích và đánh giá chung giá thành của toàn bộ sản phẩm, chúng ta cần so sánh giá trị sản xuất thực tế với giá trị kế hoạch. Giá trị sản xuất thực tế được tính bằng sản lượng thực tế nhân với giá thành đơn vị thực tế. Giá trị kế hoạch được tính bằng sản lượng kế hoạch nhân với giá thành đơn vị kế hoạch. Do đó, đáp án đúng là so sánh giữa sản lượng thực tế tính theo giá thành đơn vị thực tế với sản lượng kế hoạch tính theo giá thành đơn vị kế hoạch.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng