………. refers to materials used for the containment, protection, handling, delivery, and presentation of goods.
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này liên quan đến việc xác định thuật ngữ phù hợp nhất để mô tả các vật liệu được sử dụng cho việc chứa đựng, bảo vệ, xử lý, giao hàng và trình bày hàng hóa.
Phân tích các lựa chọn:
- materials management (quản lý vật liệu): Quản lý vật liệu là một khái niệm rộng hơn, bao gồm việc lập kế hoạch, tìm nguồn cung ứng, mua hàng, lưu trữ và kiểm soát vật liệu. Nó không chỉ giới hạn ở các vật liệu được sử dụng cho việc đóng gói.
- materials handling (xử lý vật liệu): Xử lý vật liệu đề cập đến việc di chuyển, lưu trữ, kiểm soát và bảo vệ vật liệu trong suốt quá trình sản xuất, phân phối, tiêu thụ và thải bỏ. Nó tập trung vào việc di chuyển vật liệu, không phải bản thân vật liệu đóng gói.
- procurement (mua sắm): Mua sắm là quá trình tìm kiếm, lựa chọn và mua hàng hóa hoặc dịch vụ. Nó không đặc biệt đề cập đến các vật liệu được sử dụng cho việc đóng gói.
- packaging (đóng gói): Đóng gói bao gồm các vật liệu được sử dụng để chứa đựng, bảo vệ, xử lý, giao hàng và trình bày hàng hóa. Đây là định nghĩa chính xác nhất phù hợp với mô tả trong câu hỏi.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là "packaging".