Quyền sở hữu trí tuệ là quyền của tổ chức, cá nhân đối với các sản phẩm trí tuệ.
A. Đúng
B. Sai
Trả lời:
Đáp án đúng:
Quyền sở hữu trí tuệ là quyền của tổ chức, cá nhân đối với tài sản trí tuệ, bao gồm các sáng chế, kiểu dáng công nghiệp, nhãn hiệu, tác phẩm văn học, nghệ thuật, khoa học,... Vì vậy, câu phát biểu này là đúng.
Theo quy định của pháp luật sở hữu trí tuệ Việt Nam, văn bằng bảo hộ sáng chế sẽ bị chấm dứt hiệu lực nếu chủ văn bằng không nộp lệ phí duy trì hiệu lực theo thời hạn quy định. Việc nộp lệ phí duy trì hiệu lực là nghĩa vụ của chủ văn bằng để đảm bảo quyền sở hữu trí tuệ của mình được tiếp tục duy trì.
Theo quy định của Luật Sở hữu trí tuệ, khi tác phẩm hết thời hạn bảo hộ, quyền tác giả không còn thuộc về nhà nước mà thuộc về công chúng. Bất kỳ ai cũng có thể sử dụng tác phẩm đó mà không cần xin phép hay trả tiền bản quyền. Do đó, nhận định 'Tác phẩm hết thời hạn bảo hộ sẽ thuộc quyền sở hữu của nhà nước' là sai.
Theo Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam, chương trình máy tính được bảo hộ như một tác phẩm văn học, không phải là tác phẩm khoa học. Vì vậy, nhận định trên là sai.
Theo quy định của Luật Sở hữu trí tuệ, việc dịch, cải biên, chuyển thể tác phẩm từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác hoặc từ loại hình này sang loại hình khác được xem là hành vi khai thác, sử dụng tác phẩm và phải được sự cho phép của chủ sở hữu quyền tác giả. Đồng thời, người thực hiện các hành vi này phải trả tiền nhuận bút, thù lao (nếu có thỏa thuận) cho chủ sở hữu quyền tác giả.
Luật pháp Việt Nam bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ đối với các tác phẩm, bao gồm cả biểu diễn, nếu đáp ứng các điều kiện bảo hộ theo quy định, không phụ thuộc vào việc biểu diễn đó được thực hiện ở Việt Nam hay ở nước ngoài. Nếu một cuộc biểu diễn đáp ứng các tiêu chí bảo hộ theo luật Việt Nam, nó sẽ được bảo hộ, ngay cả khi nó được thực hiện ở nước ngoài. Do đó, phát biểu 'Chỉ có cuộc biểu diễn ở Việt Nam mới được bảo hộ theo pháp luật Việt Nam' là sai.