Quy trình kiểm toán BCTC bao gồm các giai đoạn nào:
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Quy trình kiểm toán BCTC (Báo cáo tài chính) bao gồm ba giai đoạn chính: lập kế hoạch kiểm toán, thực hiện kiểm toán và kết thúc kiểm toán. Mỗi giai đoạn đều có các bước và thủ tục cụ thể nhằm đảm bảo tính chính xác và trung thực của BCTC. Vì vậy, đáp án D là đáp án chính xác nhất vì nó bao gồm tất cả các giai đoạn nêu trên.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Kế hoạch kiểm toán BCTC bao gồm ba giai đoạn chính: (1) Lập kế hoạch chiến lược kiểm toán, xác định phạm vi, mục tiêu và nguồn lực cần thiết. (2) Lập kế hoạch kiểm toán tổng thể, chi tiết hóa phạm vi, thời gian và hướng dẫn kiểm toán. (3) Lập chương trình kiểm toán, xác định các thủ tục kiểm toán cụ thể để thu thập bằng chứng. Thảo luận với khách hàng và hoàn chỉnh kế hoạch kiểm toán là một phần của quá trình lập kế hoạch, nhưng không phải là một bước riêng biệt trong phân loại chính thức.
Do đó, đáp án D là đáp án đúng nhất vì nó không phải là một bước độc lập trong lập kế hoạch kiểm toán BCTC.
Do đó, đáp án D là đáp án đúng nhất vì nó không phải là một bước độc lập trong lập kế hoạch kiểm toán BCTC.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này liên quan đến việc kiểm toán viên cần xem xét các yếu tố nào khi so sánh và phân tích biến động của thông tin tài chính như doanh thu và nợ phải đòi.
Phương án A: Sự thay đổi về quy mô hoạt động của đơn vị (ví dụ: mở rộng sản xuất, tăng số lượng chi nhánh) chắc chắn sẽ ảnh hưởng đến doanh thu và nợ phải đòi.
Phương án B: Sự biến động của giá cả trên thị trường (ví dụ: lạm phát, giảm giá sản phẩm) cũng tác động trực tiếp đến doanh thu bằng tiền và giá trị khoản nợ phải đòi.
Phương án C: Sự biến động của tỷ giá ngoại tệ (nếu đơn vị có giao dịch bằng ngoại tệ) sẽ ảnh hưởng đến việc quy đổi doanh thu và nợ phải đòi về đơn vị tiền tệ kế toán.
Vì cả ba yếu tố trên đều có thể gây ra biến động trong thông tin tài chính, nên phương án D là đáp án chính xác nhất.
Phương án A: Sự thay đổi về quy mô hoạt động của đơn vị (ví dụ: mở rộng sản xuất, tăng số lượng chi nhánh) chắc chắn sẽ ảnh hưởng đến doanh thu và nợ phải đòi.
Phương án B: Sự biến động của giá cả trên thị trường (ví dụ: lạm phát, giảm giá sản phẩm) cũng tác động trực tiếp đến doanh thu bằng tiền và giá trị khoản nợ phải đòi.
Phương án C: Sự biến động của tỷ giá ngoại tệ (nếu đơn vị có giao dịch bằng ngoại tệ) sẽ ảnh hưởng đến việc quy đổi doanh thu và nợ phải đòi về đơn vị tiền tệ kế toán.
Vì cả ba yếu tố trên đều có thể gây ra biến động trong thông tin tài chính, nên phương án D là đáp án chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này kiểm tra hiểu biết về các sai sót có thể xảy ra khi kiểm tra tính có thật của doanh thu. Tính có thật (occurrence) của doanh thu có nghĩa là doanh thu được ghi nhận phải thực sự phát sinh, giao dịch phải có thật.
Phương án A: "Đó hạch toán vào doanh thu nhưng chưa giao hàng" là một sai sót phổ biến, vì doanh thu chỉ nên được ghi nhận khi hàng hóa hoặc dịch vụ đã được chuyển giao cho khách hàng. Nếu chưa giao hàng, doanh thu chưa thực sự phát sinh.
Phương án B: "Có khách hàng giả" cũng là một sai sót nghiêm trọng. Việc tạo ra các khách hàng không có thật để ghi nhận doanh thu ảo là một hành vi gian lận.
Phương án C: "Cả hai khả năng (a) và (b)" là đáp án chính xác vì cả hai khả năng trên đều là các sai sót có thể xảy ra khi kiểm tra tính có thật của doanh thu.
Phương án D: "Chuyển doanh thu nội địa thành doanh thu xuất khẩu" là một sai sót liên quan đến việc phân loại doanh thu, không trực tiếp liên quan đến tính có thật của doanh thu. Mặc dù nó có thể được sử dụng để gian lận, nhưng nó không phải là một vấn đề cơ bản về tính có thật như hai trường hợp trên.
Vì vậy, đáp án đúng nhất là C.
Phương án A: "Đó hạch toán vào doanh thu nhưng chưa giao hàng" là một sai sót phổ biến, vì doanh thu chỉ nên được ghi nhận khi hàng hóa hoặc dịch vụ đã được chuyển giao cho khách hàng. Nếu chưa giao hàng, doanh thu chưa thực sự phát sinh.
Phương án B: "Có khách hàng giả" cũng là một sai sót nghiêm trọng. Việc tạo ra các khách hàng không có thật để ghi nhận doanh thu ảo là một hành vi gian lận.
Phương án C: "Cả hai khả năng (a) và (b)" là đáp án chính xác vì cả hai khả năng trên đều là các sai sót có thể xảy ra khi kiểm tra tính có thật của doanh thu.
Phương án D: "Chuyển doanh thu nội địa thành doanh thu xuất khẩu" là một sai sót liên quan đến việc phân loại doanh thu, không trực tiếp liên quan đến tính có thật của doanh thu. Mặc dù nó có thể được sử dụng để gian lận, nhưng nó không phải là một vấn đề cơ bản về tính có thật như hai trường hợp trên.
Vì vậy, đáp án đúng nhất là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu xác định nội dung *không* thuộc phạm vi hạch toán doanh thu sai chế độ để trốn lậu thuế.
- A. Chuyển doanh thu đó thực hiện trong kỳ sang kỳ sau: Đây là một hình thức hạch toán sai doanh thu, nhằm mục đích làm giảm doanh thu trong kỳ hiện tại để giảm số thuế phải nộp.
- B. Chuyển doanh thu nội địa thành doanh thu xuất khẩu hoặc doanh thu có thuế xuất cao xuống doanh thu có thuế suất thấp: Hành vi này làm sai lệch bản chất doanh thu, dẫn đến việc áp dụng sai thuế suất, từ đó trốn thuế.
- C. Quy đổi ngoại tệ không đúng chế độ quy định: Việc quy đổi ngoại tệ sai quy định sẽ làm thay đổi giá trị doanh thu tính bằng đồng Việt Nam, ảnh hưởng đến số thuế phải nộp.
- D. Hạch toán doanh thu bán buôn thay cho bán lẻ, doanh thu sản xuất giống doanh thu gia công v.v...: Đây cũng là một hình thức hạch toán sai bản chất doanh thu, có thể dẫn đến việc trốn thuế (ví dụ, thuế suất giữa bán buôn và bán lẻ có thể khác nhau).
Như vậy, tất cả các phương án A, B, và D đều thuộc phạm vi hạch toán doanh thu sai chế độ để trốn lậu thuế. Vì vậy, câu C cũng thuộc phạm vi trên. Do đó, không có đáp án nào đúng trong các phương án đã cho. Tuy nhiên, nếu phải chọn một đáp án gần đúng nhất thì đáp án C là phù hợp nhất, bởi vì quy đổi ngoại tệ không đúng chế độ quy định có thể dẫn đến sai lệch về doanh thu, nhưng không trực tiếp và rõ ràng như các hành vi hạch toán sai doanh thu khác.
- A. Chuyển doanh thu đó thực hiện trong kỳ sang kỳ sau: Đây là một hình thức hạch toán sai doanh thu, nhằm mục đích làm giảm doanh thu trong kỳ hiện tại để giảm số thuế phải nộp.
- B. Chuyển doanh thu nội địa thành doanh thu xuất khẩu hoặc doanh thu có thuế xuất cao xuống doanh thu có thuế suất thấp: Hành vi này làm sai lệch bản chất doanh thu, dẫn đến việc áp dụng sai thuế suất, từ đó trốn thuế.
- C. Quy đổi ngoại tệ không đúng chế độ quy định: Việc quy đổi ngoại tệ sai quy định sẽ làm thay đổi giá trị doanh thu tính bằng đồng Việt Nam, ảnh hưởng đến số thuế phải nộp.
- D. Hạch toán doanh thu bán buôn thay cho bán lẻ, doanh thu sản xuất giống doanh thu gia công v.v...: Đây cũng là một hình thức hạch toán sai bản chất doanh thu, có thể dẫn đến việc trốn thuế (ví dụ, thuế suất giữa bán buôn và bán lẻ có thể khác nhau).
Như vậy, tất cả các phương án A, B, và D đều thuộc phạm vi hạch toán doanh thu sai chế độ để trốn lậu thuế. Vì vậy, câu C cũng thuộc phạm vi trên. Do đó, không có đáp án nào đúng trong các phương án đã cho. Tuy nhiên, nếu phải chọn một đáp án gần đúng nhất thì đáp án C là phù hợp nhất, bởi vì quy đổi ngoại tệ không đúng chế độ quy định có thể dẫn đến sai lệch về doanh thu, nhưng không trực tiếp và rõ ràng như các hành vi hạch toán sai doanh thu khác.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Mục đích của kiểm toán chu kỳ tiền lương và lao động là để đảm bảo tính chính xác, hợp lệ và tuân thủ các quy định liên quan đến tiền lương và lao động. Các mục đích chính bao gồm: (1) Xác định căn cứ tính lương và việc tuân thủ các quy định, chế độ về tiền lương, lao động. (2) Xác định việc tuân thủ hợp đồng lao động và tính hợp lý của các nghiệp vụ tính lương, phân bổ lương. (3) Kiểm tra việc thanh toán lương và các khoản phụ cấp cho người lao động. Tuy nhiên, việc tính đúng, tính đủ giá thành trong kỳ không phải là mục đích chính của kiểm toán chu kỳ tiền lương và lao động, mà là mục đích của kiểm toán chi phí sản xuất và giá thành.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng