police officers have been closely monitoring the organization’s activities.
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Cụm từ "closely monitoring" có nghĩa là theo dõi sát sao, giám sát ký lưỡng. Trong các lựa chọn đưa ra, "Observing" (quan sát) là từ đồng nghĩa gần nhất và phù hợp nhất với nghĩa này. Các lựa chọn khác không phù hợp:
- "Ignoring" (phớt lờ, bỏ qua): Hoàn toàn trái ngược với nghĩa gốc.
- "Recalling" (nhớ lại, gợi lại): Không liên quan đến việc theo dõi.
- "Declaring" (tuyên bố, khai báo): Không phù hợp với ngữ cảnh.