Pilocarpin là một thuốc cholinergic tác dụng trực tiếp, được sử dụng để gây co đồng tử (miosis) và giảm áp lực nội nhãn. Vì vậy, phát biểu "Pilocarpin là thuốc có tác dụng giãn đồng tử" là sai.
Viêm loét giác mạc do trực khuẩn mủ xanh (Pseudomonas aeruginosa) có tiến triển lâm sàng nhanh nhất và nguy hiểm nhất. Vi khuẩn này có khả năng tiết ra nhiều enzyme phá hủy cấu trúc giác mạc, gây loét sâu và lan rộng rất nhanh chóng, thậm chí có thể gây thủng giác mạc chỉ trong vòng 24-48 giờ nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách. Các tác nhân khác như phế cầu, nấm, virus hay thiếu vitamin A thường có tiến triển chậm hơn.
Bệnh nhân mắt đỏ, đau, giảm thị lực là triệu chứng của viêm giác mạc, đặc biệt là viêm giác mạc Herpes. Glôcôm góc đóng thường gây đau nhức mắt dữ dội, nhìn mờ. Lệch thể thủy tinh có thể gây giảm thị lực nhưng ít gây đau mắt đỏ. Viêm kết mạc thường gây đỏ mắt nhưng ít gây đau và giảm thị lực đáng kể. Xuất huyết dưới kết mạc chỉ gây đỏ mắt, không gây đau và giảm thị lực.
Phẫu thuật cắt mống mắt quang học (optical iridectomy) được thực hiện để tạo ra một đường dẫn ánh sáng mới vào mắt, qua đó cải thiện thị lực khi giác mạc bị sẹo hoặc mờ đục do viêm loét. Mục đích chính là tăng thị lực bằng cách cho phép ánh sáng đi qua một phần của mống mắt không bị che khuất bởi sẹo giác mạc.
Bệnh mắt trâu (glaucoma bẩm sinh) là một bệnh lý gây tăng nhãn áp từ khi mới sinh hoặc trong những năm đầu đời. Các đặc điểm chính của bệnh bao gồm mắt to (do nhãn cầu giãn nở dưới áp lực cao), tăng áp lực nội nhãn, bất thường của góc giác mạc-mống mắt (gây cản trở lưu thông thủy dịch). Vết rách trên màng Bowman's (Haab's striae) cũng là một dấu hiệu thường gặp do sự căng giãn của giác mạc. Tuy nhiên, thị lực của bệnh nhân mắt trâu thường kém, không tốt do tổn thương thần kinh thị giác.