Phương pháp vào ra theo thăm dò có ưu điểm là:
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Phương pháp vào ra theo thăm dò (Polling) là một phương pháp đơn giản, dễ thực hiện và do đó có chi phí thấp hơn so với các phương pháp khác như ngắt (Interrupt) hay DMA (Direct Memory Access). Tuy nhiên, phương pháp này có nhược điểm là CPU phải liên tục kiểm tra trạng thái của thiết bị, làm giảm hiệu quả làm việc của CPU và tốc độ vào/ra dữ liệu không cao. Do đó, ưu điểm nổi bật nhất của phương pháp này là chi phí thấp.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Trong kiến trúc PIC (vi điều khiển Peripheral Interface Controller), các thiết bị ngoại vi giao tiếp với CPU thông qua các yêu cầu ngắt. Có hai đường tín hiệu ngắt chính thường được sử dụng:
- INT (Interrupt Request): Đây là đường tín hiệu ngắt chung, được sử dụng để báo hiệu cho CPU rằng một thiết bị ngoại vi đang yêu cầu sự chú ý.
- IRQ (Interrupt Request): Cũng là một đường tín hiệu yêu cầu ngắt, thường được sử dụng trong các hệ thống phức tạp hơn với nhiều mức độ ưu tiên ngắt.
Tùy thuộc vào cấu hình cụ thể của PIC và hệ thống, cả hai đường INT và IRQ đều có thể được sử dụng. Do đó, đáp án chính xác nhất là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Phương pháp DMA (Direct Memory Access) cho phép các thiết bị ngoại vi truy cập trực tiếp vào bộ nhớ hệ thống mà không cần sự can thiệp của CPU sau khi được khởi tạo. Điều này giúp tăng tốc độ trao đổi dữ liệu giữa bộ nhớ và các thiết bị ngoại vi, do CPU không phải tham gia vào quá trình truyền dữ liệu. Độ tin cậy không phải là ưu điểm nổi trội nhất, mà tốc độ mới là yếu tố quan trọng.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
PIC 8259 (Programmable Interrupt Controller) là bộ điều khiển ngắt lập trình được, có chức năng quản lý các yêu cầu ngắt phần cứng trong hệ thống máy tính.
- A. Ghi nhận được 8 yêu cầu ngắt: PIC 8259 có 8 chân ngắt (IRQ0-IRQ7), cho phép nó nhận 8 yêu cầu ngắt khác nhau.
- B. Cho phép chọn và phục vụ các yêu cầu ngắt theo mức ưu tiên: PIC 8259 cho phép thiết lập mức ưu tiên cho từng yêu cầu ngắt, và phục vụ các yêu cầu ngắt theo thứ tự ưu tiên này.
- D. Cho phép hoặc không cho phép các yêu cầu ngắt IRQi kích hoạt hệ thống ngắt: PIC 8259 cho phép che (mask) hoặc bỏ che (unmask) từng ngắt IRQi, điều khiển xem ngắt đó có được phép kích hoạt hệ thống ngắt hay không.
- C. Cung cấp cho CPU chương trình con phục vụ ngắt tương ứng với yêu cầu ngắt IRQi: Đây là nhiệm vụ của bộ xử lý trung tâm (CPU) kết hợp với bảng vector ngắt (Interrupt Vector Table) trong bộ nhớ. PIC 8259 chỉ cung cấp số hiệu ngắt (interrupt vector number) cho CPU, sau đó CPU sử dụng số hiệu này để tìm địa chỉ của chương trình con phục vụ ngắt (Interrupt Service Routine - ISR) trong bảng vector ngắt.
Do đó, chức năng "Cung cấp cho CPU chương trình con phục vụ ngắt tương ứng với yêu cầu ngắt IRQi" không thuộc về PIC 8259 mà là của CPU và bảng vector ngắt.
- A. Ghi nhận được 8 yêu cầu ngắt: PIC 8259 có 8 chân ngắt (IRQ0-IRQ7), cho phép nó nhận 8 yêu cầu ngắt khác nhau.
- B. Cho phép chọn và phục vụ các yêu cầu ngắt theo mức ưu tiên: PIC 8259 cho phép thiết lập mức ưu tiên cho từng yêu cầu ngắt, và phục vụ các yêu cầu ngắt theo thứ tự ưu tiên này.
- D. Cho phép hoặc không cho phép các yêu cầu ngắt IRQi kích hoạt hệ thống ngắt: PIC 8259 cho phép che (mask) hoặc bỏ che (unmask) từng ngắt IRQi, điều khiển xem ngắt đó có được phép kích hoạt hệ thống ngắt hay không.
- C. Cung cấp cho CPU chương trình con phục vụ ngắt tương ứng với yêu cầu ngắt IRQi: Đây là nhiệm vụ của bộ xử lý trung tâm (CPU) kết hợp với bảng vector ngắt (Interrupt Vector Table) trong bộ nhớ. PIC 8259 chỉ cung cấp số hiệu ngắt (interrupt vector number) cho CPU, sau đó CPU sử dụng số hiệu này để tìm địa chỉ của chương trình con phục vụ ngắt (Interrupt Service Routine - ISR) trong bảng vector ngắt.
Do đó, chức năng "Cung cấp cho CPU chương trình con phục vụ ngắt tương ứng với yêu cầu ngắt IRQi" không thuộc về PIC 8259 mà là của CPU và bảng vector ngắt.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Thiết bị giao diện trong hệ thống máy tính là thành phần quan trọng, cho phép CPU giao tiếp và điều khiển các thiết bị ngoại vi. Các thiết bị giao diện thường có các thanh ghi (registers) để lưu trữ dữ liệu, trạng thái và các lệnh điều khiển. Số lượng thanh ghi có thể nhiều hơn 3, tùy thuộc vào độ phức tạp của thiết bị giao diện cụ thể. Các thanh ghi này đều được gán một địa chỉ xác định trong không gian địa chỉ của hệ thống, cho phép CPU truy cập và thao tác với chúng.
Phương án A: Sai, vì số lượng thanh ghi có thể nhiều hơn 3.
Phương án B: Đúng, thiết bị giao diện có thể có nhiều hơn 3 thanh ghi.
Phương án C: Sai, đây là liệt kê một vài loại thiết bị ngoại vi sử dụng giao diện, không phải là đặc điểm của thiết bị giao diện.
Phương án D: Đúng, các thanh ghi trong thiết bị giao diện đều được gán địa chỉ xác định để CPU có thể truy cập. Tuy nhiên, phương án B đúng hơn vì nó khái quát hơn về đặc điểm của thiết bị giao diện.
Vì vậy, đáp án đúng nhất là B.
Phương án A: Sai, vì số lượng thanh ghi có thể nhiều hơn 3.
Phương án B: Đúng, thiết bị giao diện có thể có nhiều hơn 3 thanh ghi.
Phương án C: Sai, đây là liệt kê một vài loại thiết bị ngoại vi sử dụng giao diện, không phải là đặc điểm của thiết bị giao diện.
Phương án D: Đúng, các thanh ghi trong thiết bị giao diện đều được gán địa chỉ xác định để CPU có thể truy cập. Tuy nhiên, phương án B đúng hơn vì nó khái quát hơn về đặc điểm của thiết bị giao diện.
Vì vậy, đáp án đúng nhất là B.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Để thiết lập tốc độ truyền (baud rate) cho UART8250/16450, bit DLAB (bit 7) của thanh ghi LCR (Line Control Register) phải được đặt lên 1. Điều này cho phép truy cập vào các thanh ghi DLL (Divisor Latch Low byte) và DLM (Divisor Latch High byte) để cấu hình tốc độ truyền. Trong các lựa chọn được đưa ra:
* A. 69h (01101001b): Bit D7 = 0, không cho phép truy cập DLL/DLM.
* B. 70h (01110000b): Bit D7 = 0, không cho phép truy cập DLL/DLM.
* C. 79h (01111001b): Bit D7 = 0, không cho phép truy cập DLL/DLM.
* D. 80h (10000000b): Bit D7 = 1, cho phép truy cập DLL/DLM.
Vậy đáp án đúng là D. 80h.
* A. 69h (01101001b): Bit D7 = 0, không cho phép truy cập DLL/DLM.
* B. 70h (01110000b): Bit D7 = 0, không cho phép truy cập DLL/DLM.
* C. 79h (01111001b): Bit D7 = 0, không cho phép truy cập DLL/DLM.
* D. 80h (10000000b): Bit D7 = 1, cho phép truy cập DLL/DLM.
Vậy đáp án đúng là D. 80h.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng