Nấm mốc Aspergillus flavus trong ngũ cốc bị hư mốc gây ung thư gan có chứa:
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Nấm mốc *Aspergillus flavus* sản sinh ra độc tố Aflatoxin, một chất gây ung thư gan rất mạnh. Aflatoxin thường xuất hiện trong các loại ngũ cốc, đặc biệt là khi chúng bị hư hỏng hoặc bảo quản không đúng cách, tạo điều kiện cho nấm mốc phát triển.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu chọn câu SAI về các yếu tố hóa học sinh ung thư.
A. Hỗn hợp giảm đau chứa acetaminophen: Một số nghiên cứu cho thấy có mối liên hệ giữa việc sử dụng lâu dài acetaminophen và tăng nguy cơ ung thư thận, bàng quang (biểu mô đường niệu).
B. Thuốc nội tiết điều trị ung thư vú (ví dụ: tamoxifen): Tamoxifen được biết là có thể làm tăng nguy cơ ung thư nội mạc tử cung.
C. Hormone tăng trưởng dùng cho trẻ em: Có một số lo ngại về việc hormone tăng trưởng có thể làm tăng nguy cơ leukemia, mặc dù bằng chứng còn hạn chế.
D. Thuốc hỗ trợ sinh sản: Các thuốc hỗ trợ sinh sản, đặc biệt là các thuốc kích thích buồng trứng, có thể làm tăng nguy cơ ung thư buồng trứng, mặc dù nguy cơ này là nhỏ.
Như vậy, cả 4 câu đều có thể đúng trong một số trường hợp nhất định, tuy nhiên mức độ và bằng chứng khoa học hỗ trợ cho từng câu là khác nhau. Do đó, câu hỏi này không có câu sai hoàn toàn và có thể gây nhầm lẫn. Tuy nhiên, nếu phải chọn một câu "sai" nhất, có lẽ đó là câu C, vì bằng chứng về mối liên hệ giữa hormone tăng trưởng và leukemia yếu hơn so với các câu còn lại. Tuy nhiên, cần nhấn mạnh rằng đây là một câu hỏi không tốt.
Vì câu hỏi có vấn đề về mặt nội dung, không có đáp án chính xác tuyệt đối. Tuy nhiên, dựa trên mức độ bằng chứng khoa học, phương án C có vẻ ít được ủng hộ nhất.
A. Hỗn hợp giảm đau chứa acetaminophen: Một số nghiên cứu cho thấy có mối liên hệ giữa việc sử dụng lâu dài acetaminophen và tăng nguy cơ ung thư thận, bàng quang (biểu mô đường niệu).
B. Thuốc nội tiết điều trị ung thư vú (ví dụ: tamoxifen): Tamoxifen được biết là có thể làm tăng nguy cơ ung thư nội mạc tử cung.
C. Hormone tăng trưởng dùng cho trẻ em: Có một số lo ngại về việc hormone tăng trưởng có thể làm tăng nguy cơ leukemia, mặc dù bằng chứng còn hạn chế.
D. Thuốc hỗ trợ sinh sản: Các thuốc hỗ trợ sinh sản, đặc biệt là các thuốc kích thích buồng trứng, có thể làm tăng nguy cơ ung thư buồng trứng, mặc dù nguy cơ này là nhỏ.
Như vậy, cả 4 câu đều có thể đúng trong một số trường hợp nhất định, tuy nhiên mức độ và bằng chứng khoa học hỗ trợ cho từng câu là khác nhau. Do đó, câu hỏi này không có câu sai hoàn toàn và có thể gây nhầm lẫn. Tuy nhiên, nếu phải chọn một câu "sai" nhất, có lẽ đó là câu C, vì bằng chứng về mối liên hệ giữa hormone tăng trưởng và leukemia yếu hơn so với các câu còn lại. Tuy nhiên, cần nhấn mạnh rằng đây là một câu hỏi không tốt.
Vì câu hỏi có vấn đề về mặt nội dung, không có đáp án chính xác tuyệt đối. Tuy nhiên, dựa trên mức độ bằng chứng khoa học, phương án C có vẻ ít được ủng hộ nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Nguy cơ mắc bệnh lymphoma không Hodgkin ở bệnh nhân sử dụng thuốc ức chế miễn dịch sau ghép thận tăng đáng kể so với người bình thường. Theo các nghiên cứu, nguy cơ này có thể tăng lên đến 30 lần. Các thuốc ức chế miễn dịch làm suy yếu hệ miễn dịch, làm tăng khả năng phát triển các bệnh lý ác tính, bao gồm cả lymphoma không Hodgkin.
Lời giải:
Đáp án đúng: a
Ung thư do di truyền chiếm tỉ lệ nhỏ, ước tính khoảng 5-10% tổng số ca ung thư. Các yếu tố khác như môi trường sống, chế độ ăn uống, lối sống và các đột biến gen phát sinh trong quá trình sống đóng vai trò quan trọng hơn trong sự phát triển của hầu hết các loại ung thư.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Chất chỉ điểm ung thư (tumor marker) là các chất được sản xuất bởi tế bào ung thư hoặc bởi các tế bào khác của cơ thể để đáp ứng với ung thư. Các chất này có thể được tìm thấy trong máu, nước tiểu, phân, các mô khối u hoặc các dịch cơ thể khác.
A. Đúng. Chất chỉ điểm ung thư thường có bản chất là các glycoprotein (protein có gắn carbohydrate).
B. Đúng. Chất chỉ điểm ung thư thường có nồng độ rất thấp hoặc không xuất hiện trong cơ thể người khỏe mạnh. Sự tăng nồng độ của chúng có thể gợi ý về sự hiện diện của ung thư.
C. Sai. Sự thay đổi nồng độ của chất chỉ điểm ung thư có liên quan chặt chẽ đến sự phát triển, tiến triển và đáp ứng điều trị của các khối u ác tính.
Do đó, đáp án D (A và B đúng) là đáp án chính xác nhất.
A. Đúng. Chất chỉ điểm ung thư thường có bản chất là các glycoprotein (protein có gắn carbohydrate).
B. Đúng. Chất chỉ điểm ung thư thường có nồng độ rất thấp hoặc không xuất hiện trong cơ thể người khỏe mạnh. Sự tăng nồng độ của chúng có thể gợi ý về sự hiện diện của ung thư.
C. Sai. Sự thay đổi nồng độ của chất chỉ điểm ung thư có liên quan chặt chẽ đến sự phát triển, tiến triển và đáp ứng điều trị của các khối u ác tính.
Do đó, đáp án D (A và B đúng) là đáp án chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
CEA (Carcinoembryonic antigen) là một glycoprotein có mặt trong tế bào biểu mô của đường tiêu hóa trong giai đoạn phôi thai. Ở người trưởng thành khỏe mạnh, nồng độ CEA trong máu rất thấp. Nồng độ CEA có thể tăng cao trong một số bệnh ung thư, đặc biệt là ung thư đại trực tràng, nhưng cũng có thể tăng trong các bệnh lý lành tính khác. Vì vậy, CEA không có độ nhạy và độ đặc hiệu cao trong chẩn đoán ung thư. Giá trị bình thường của CEA thường được chấp nhận là dưới 5 ng/mL, mặc dù một số phòng xét nghiệm có thể sử dụng ngưỡng 2.5 ng/mL.
Phương án A không chính xác vì CEA là một glycoprotein, không phải carbohydrate.
Phương án B không chính xác vì CEA không có độ nhạy và độ đặc hiệu cao.
Phương án C không hoàn toàn chính xác, CEA có thể được dùng để theo dõi điều trị và phát hiện tái phát sau phẫu thuật hơn là chẩn đoán giai đoạn muộn.
Phương án D chính xác vì nồng độ CEA trong máu bình thường thường dưới 5ng/ml, và đáp án đưa ra là <2.5ng/ml nên vẫn nằm trong khoảng bình thường.
Phương án A không chính xác vì CEA là một glycoprotein, không phải carbohydrate.
Phương án B không chính xác vì CEA không có độ nhạy và độ đặc hiệu cao.
Phương án C không hoàn toàn chính xác, CEA có thể được dùng để theo dõi điều trị và phát hiện tái phát sau phẫu thuật hơn là chẩn đoán giai đoạn muộn.
Phương án D chính xác vì nồng độ CEA trong máu bình thường thường dưới 5ng/ml, và đáp án đưa ra là <2.5ng/ml nên vẫn nằm trong khoảng bình thường.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng