my sister lives in alaska, so i only see her once in a blue moon.
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Thành ngữ "once in a blue moon" có nghĩa là "rất hiếm khi". Trong câu, người nói chỉ gặp chị gái mình sống ở Alaska rất ít khi. Vậy nên, đáp án đúng là "Rarely" (Hiếm khi). Các đáp án còn lại không phù hợp về nghĩa: "Hardly" (Hầu như không), "Regularly" (Thường xuyên), "Barely" (Vừa đủ, không đủ).
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về từ vựng và ngữ pháp, cụ thể là cách sử dụng giới từ "with" sau động từ. Trong ngữ cảnh này, "concerned with" là cụm từ cố định mang nghĩa "liên quan đến, quan tâm đến". Các lựa chọn khác không phù hợp về nghĩa hoặc cấu trúc ngữ pháp.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về từ tố (morpheme) và cụ thể là tiền tố (prefix). Trong tiếng Anh, tiền tố là một loại hình vị phái sinh (derivational morpheme) được thêm vào trước gốc từ (root). Chức năng chính của tiền tố là thay đổi nghĩa của từ gốc. Vì vậy, đáp án đúng phải là một cụm từ diễn tả chức năng thay đổi nghĩa của tiền tố.
* **Phương án 1: Modification meaning (Nghĩa sự biến đổi)**: Không phù hợp vì "modification" là danh từ, trong khi câu cần một tính từ để bổ nghĩa cho "meaning".
* **Phương án 2: Modificative meaning (Nghĩa có tính biến đổi)**: Không phù hợp vì "modificative" ít được sử dụng và không phổ biến bằng các lựa chọn khác.
* **Phương án 3: Modifying meaning (Nghĩa đang biến đổi)**: **Đúng**. "Modifying" là một tính từ (present participle) có nghĩa là "đang biến đổi", thể hiện rằng tiền tố có chức năng thay đổi nghĩa của từ gốc.
* **Phương án 4: Modifier meaning (Nghĩa của sự biến đổi)**: Không phù hợp vì "modifier" là danh từ, nghĩa là "người/vật biến đổi", không phù hợp với ngữ cảnh.
Do đó, đáp án chính xác nhất là phương án 3.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trong câu "you are at liberty to make an official complaint if you wish" (bạn có quyền khiếu nại chính thức nếu bạn muốn), cụm từ "at liberty" có nghĩa là có quyền tự do làm điều gì đó, không bị hạn chế hoặc ngăn cản.
* **Đáp án 1: Having no freedom (Không có tự do)**: Sai, vì "at liberty" nghĩa là có tự do.
* **Đáp án 2: Having no restriction (Không có sự hạn chế)**: Đúng, vì "at liberty" đồng nghĩa với việc không bị hạn chế.
* **Đáp án 3: Getting approval (Được chấp thuận)**: Sai, "at liberty" không liên quan đến việc được chấp thuận.
* **Đáp án 4: Getting satisfaction (Đạt được sự hài lòng)**: Sai, "at liberty" không liên quan đến việc đạt được sự hài lòng.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này kiểm tra khả năng hiểu nghĩa của cụm từ "at odds" trong tiếng Anh.
* **At odds (with someone):** Bất đồng, mâu thuẫn với ai đó.
Phân tích các lựa chọn:
* **Under pressure:** Chịu áp lực.
* **In conflict:** Xung đột, mâu thuẫn.
* **In agreement:** Đồng ý, nhất trí.
* **On purpose:** Cố ý.
Như vậy, phương án "In conflict" là phù hợp nhất vì nó đồng nghĩa với "at odds".
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu chọn động từ phù hợp để điền vào chỗ trống, tạo thành một câu có nghĩa. Trong trường hợp này, động từ "arrange" (sắp xếp, thu xếp) là phù hợp nhất vì nó tạo thành cụm từ "arrange an appointment" (sắp xếp một cuộc hẹn), có nghĩa là lên lịch hoặc thu xếp một cuộc gặp với ai đó. Các lựa chọn khác như "manage" (quản lý), "take" (lấy, mang), "have" (có) không phù hợp về nghĩa trong ngữ cảnh này.
Vì vậy, đáp án đúng là "arrange".
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng