JavaScript is required

A prefix is a derivational morpheme standing before the root and ............................................., cf. to hearten – to dishearten. It is only with verbs and statives that a prefix may serve to distinguish one part of speech from another, like in earth n–unearth v, sleep n – asleep

A.

Modification meaning

B.

Modificative meaning

C.

Modifying meaning

D.

Modifier meaning

Trả lời:

Đáp án đúng: C


Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về từ tố (morpheme) và cụ thể là tiền tố (prefix). Trong tiếng Anh, tiền tố là một loại hình vị phái sinh (derivational morpheme) được thêm vào trước gốc từ (root). Chức năng chính của tiền tố là thay đổi nghĩa của từ gốc. Vì vậy, đáp án đúng phải là một cụm từ diễn tả chức năng thay đổi nghĩa của tiền tố. * **Phương án 1: Modification meaning (Nghĩa sự biến đổi)**: Không phù hợp vì "modification" là danh từ, trong khi câu cần một tính từ để bổ nghĩa cho "meaning". * **Phương án 2: Modificative meaning (Nghĩa có tính biến đổi)**: Không phù hợp vì "modificative" ít được sử dụng và không phổ biến bằng các lựa chọn khác. * **Phương án 3: Modifying meaning (Nghĩa đang biến đổi)**: **Đúng**. "Modifying" là một tính từ (present participle) có nghĩa là "đang biến đổi", thể hiện rằng tiền tố có chức năng thay đổi nghĩa của từ gốc. * **Phương án 4: Modifier meaning (Nghĩa của sự biến đổi)**: Không phù hợp vì "modifier" là danh từ, nghĩa là "người/vật biến đổi", không phù hợp với ngữ cảnh. Do đó, đáp án chính xác nhất là phương án 3.

Câu hỏi liên quan