JavaScript is required

my fitness routine has been inconsistent lately, and i need to make an effort to __________ my exercise goals.

A.

Catch up with

B.

Put up with

C.

Come in for

D.

Come up with

Trả lời:

Đáp án đúng: A


Câu hỏi này kiểm tra khả năng sử dụng thành ngữ (idioms) phù hợp trong ngữ cảnh. Trong câu, người nói muốn nhấn mạnh sự cần thiết phải nỗ lực để đạt được các mục tiêu tập luyện đã đề ra. * **Catch up with:** Bắt kịp ai/cái gì (thường là kiến thức, tiến độ). * **Put up with:** Chịu đựng ai/cái gì. * **Come in for:** Nhận (sự chỉ trích, khen ngợi). * **Come up with:** Nghĩ ra, đưa ra (ý tưởng, kế hoạch). Chỉ có "catch up with" phù hợp để diễn tả việc cố gắng bắt kịp tiến độ hoặc mục tiêu đã đề ra trước đó, sau một thời gian bị gián đoạn. Các lựa chọn khác không phù hợp về nghĩa trong ngữ cảnh này.

Câu hỏi liên quan