Mục đích chính của cơ sở dữ liệu lỗi trong phát triển phần mềm nguồn mở là gì?
Đáp án đúng: B
Cơ sở dữ liệu lỗi (bug database/issue tracker) trong phát triển phần mềm nguồn mở được sử dụng để theo dõi và quản lý các lỗi (bugs) hoặc các vấn đề (issues) phát sinh trong quá trình phát triển phần mềm. Mục đích chính của nó là giúp các nhà phát triển và người dùng báo cáo, theo dõi, gán, và giải quyết các lỗi một cách có hệ thống. Điều này giúp cải thiện chất lượng phần mềm và đảm bảo rằng các vấn đề được giải quyết một cách hiệu quả. Do đó, đáp án B là chính xác nhất.
A. Lưu trữ thông tin cá nhân của người dùng: Không phải mục đích chính. Thông tin cá nhân có thể được lưu trữ ở cơ sở dữ liệu khác, không phải cơ sở dữ liệu lỗi. C. Tối ưu hóa hiệu suất của ứng dụng: Mặc dù việc sửa lỗi có thể cải thiện hiệu suất, đây không phải là mục đích chính của cơ sở dữ liệu lỗi. D. Lưu trữ mã nguồn của dự án: Mã nguồn được lưu trữ trong hệ thống quản lý phiên bản (ví dụ: Git), không phải cơ sở dữ liệu lỗi.
Câu hỏi liên quan
The goal is to find and replace a string in multiple files. Specifically, we need to find ".txt" files in the current directory and replace the string "abc" with "xyz".
- Option A:
grep -rl 'abc' . | xargs sed -i 's/abc/xyz/g'
grep -rl 'abc' .
: This command searches for all files in the current directory (.) that contain the string "abc" and prints a list of those files. The-r
parameter means recursive search (in all subdirectories), and-l
means only print the names of files containing the search string.xargs sed -i 's/abc/xyz/g'
: This command receives the list of files fromgrep
and executes thesed
command on each file.sed -i 's/abc/xyz/g'
replaces all occurrences of "abc" with "xyz" in each file. The-i
parameter means modify the original file directly.s/abc/xyz/g
is the substitution command in sed, replacing 'abc' with 'xyz' globally (g - global).
Therefore, option A correctly performs the task.
- Option B:
sed -i 's/abc/xyz/g' .txt
- This command attempts to replace directly in a file named ".txt", not in all ".txt" files in the directory. Also, it doesn't search for files but only acts on the ".txt" file if it exists.
Therefore, option B is incorrect.
- Option C:
find . -type f -name '.txt' | xargs sed -i 's/abc/xyz/g'
find . -type f -name '.txt'
: This command finds all files (-type f
) named (-name
) ".txt" in the current directory (.
). However, it only finds files with the exact name ".txt" and not files with the ".txt" extension. For example, it will find the file ".txt" but not the file "example.txt". A correct find command would be `find . -type f -name '*.txt'` to find all files with `.txt` extension.
Although the syntax is close, the file name search method is incorrect. This command will only find the file named ".txt" and not other files with the ".txt" extension. Therefore, option C is incorrect.
- Option D:
awk '/abc/ {gsub("abc", "xyz"); print}' *.txt
awk '/abc/ {gsub("abc", "xyz"); print}' *.txt
: This command usesawk
to find lines containing "abc" in ".txt" files and replace "abc" with "xyz" on those lines, then print the modified lines to the screen. However, it does not directly modify the files.
Therefore, option D is incorrect because it only prints the replacement result and does not write to the files.
Therefore, option A is the correct answer.
Phương án A: find . -size +500k -exec ls -lh {} ;
Câu lệnh này sử dụng lệnh find
để tìm các tập tin trong thư mục hiện tại (.
) có kích thước lớn hơn (+
) 500KB (500k
). Đối với mỗi tập tin tìm thấy, nó thực thi (-exec
) lệnh ls -lh
để hiển thị thông tin chi tiết về tập tin đó. Đây là phương án đúng.
Phương án B: ls -lh | grep '500K'
Câu lệnh này liệt kê tất cả các tập tin và thư mục trong thư mục hiện tại (ls -lh
), sau đó lọc kết quả để chỉ hiển thị các dòng chứa chuỗi '500K' (grep '500K'
). Tuy nhiên, nó chỉ tìm kiếm các dòng văn bản chứa '500K', chứ không thực sự lọc các tập tin có kích thước lớn hơn 500KB một cách chính xác. Ví dụ, nó có thể hiển thị một tập tin có kích thước 5MB nhưng có chứa dòng chữ "500K" trong tên hoặc quyền truy cập.
Phương án C: du -sh * | grep '500K'
Câu lệnh này tính toán kích thước của từng tập tin và thư mục con trong thư mục hiện tại (du -sh *
), sau đó lọc kết quả để chỉ hiển thị các dòng chứa chuỗi '500K' (grep '500K'
). Tương tự như phương án B, nó chỉ tìm kiếm các dòng văn bản chứa '500K', chứ không đảm bảo rằng tất cả các tập tin lớn hơn 500KB đều được liệt kê. Ngoài ra, du -sh *
sẽ không hiển thị các tập tin ẩn.
Phương án D: ls -alh | awk '$5 > 500000'
Câu lệnh này liệt kê tất cả các tập tin và thư mục (bao gồm cả các tập tin ẩn) trong thư mục hiện tại (ls -alh
), sau đó sử dụng awk
để lọc các dòng mà trường thứ 5 (kích thước tập tin) lớn hơn 500000 byte (500KB). Tuy nhiên, ls -alh
có thể hiển thị kích thước tập tin ở các định dạng khác nhau (ví dụ: K, M, G), và awk
chỉ so sánh giá trị số. Vì vậy, nó có thể không hoạt động chính xác cho tất cả các tập tin. Ngoài ra, nó có thể gặp vấn đề với các tên tập tin có khoảng trắng.
Phân tích câu hỏi:
Câu hỏi yêu cầu tìm các tập tin trong thư mục logs
mà không chứa chuỗi error
.
Phân tích các lựa chọn:
- A. grep -L 'error' logs/*: Lệnh này sử dụng tùy chọn
-L
củagrep
, có nghĩa là in ra tên của các tập tin không chứa chuỗi tìm kiếm (trong trường hợp này là 'error').logs/*
chỉ định tất cả các tập tin trong thư mụclogs
. Đây là một lựa chọn đúng. - B. grep -lv 'error' logs/*: Lệnh này sử dụng cả hai tùy chọn
-l
và-v
.-l
in ra tên của các tập tin chứa chuỗi tìm kiếm, và-v
đảo ngược kết quả tìm kiếm (in ra các dòng không chứa chuỗi tìm kiếm). Khi kết hợp cả hai, nó sẽ in ra tên của các file mà mỗi file có ít nhất một dòng không chứa 'error'. Cách này không hoàn toàn đúng vì nó vẫn in ra các file mà có một số dòng chứa 'error'. - C. find logs/ -type f | xargs grep -L 'error': Lệnh này sử dụng
find
để tìm tất cả các tập tin thông thường (-type f
) trong thư mụclogs
, sau đó chuyển danh sách các tập tin này chogrep -L
thông quaxargs
. Tương tự như lựa chọn A, lệnh này cũng in ra tên của các tập tin không chứa chuỗi 'error'. Tuy nhiên, cách này phức tạp hơn và không cần thiết vì có thể dùng trực tiếpgrep -L 'error' logs/*
. Mặc dù cho ra kết quả tương tự, nhưng lựa chọn A tối ưu hơn. - D. ls logs/ | grep -v 'error': Lệnh này liệt kê tất cả các mục (tập tin và thư mục) trong thư mục
logs
, sau đó sử dụnggrep -v 'error'
để lọc ra các mục có tên không chứa chuỗi 'error'. Lệnh này chỉ lọc tên của các mục, chứ không kiểm tra nội dung của các tập tin. Vì vậy, nếu có một tập tin tên làabc.log
chứa chuỗierror
thì nó vẫn sẽ được hiển thị.
Kết luận:
Lựa chọn A là cách đơn giản và hiệu quả nhất để tìm các tập tin không chứa chuỗi "error" trong thư mục logs. Mặc dù C cũng có thể cho ra kết quả tương tự, nhưng A trực quan và ngắn gọn hơn.
Câu hỏi yêu cầu tìm các tập tin đã được sửa đổi trong vòng 7 ngày qua và sao lưu chúng vào thư mục backup. Chúng ta cần tìm lệnh nào thực hiện đúng cả hai thao tác này.
Phương án A: find . -mtime -7 -exec cp {} backup/ ;
find . -mtime -7
: Tìm các tập tin được sửa đổi trong vòng 7 ngày qua (mtime -7 nghĩa là nhỏ hơn 7 ngày).-exec cp {} backup/ ;
: Thực thi lệnhcp
cho mỗi tập tin tìm thấy, sao chép vào thư mụcbackup/
.
Phương án này có vẻ đúng.
Phương án B: ls -lt | head -7 | xargs -I {} cp {} backup/
ls -lt
: Liệt kê các tập tin và thư mục được sắp xếp theo thời gian sửa đổi mới nhất.head -7
: Lấy 7 dòng đầu tiên (7 tập tin hoặc thư mục được sửa đổi gần đây nhất).xargs -I {} cp {} backup/
: Sao chép các tập tin đã lọc vào thư mụcbackup/
.
Phương án này không chính xác vì nó chỉ lấy 7 tập tin/thư mục được sửa đổi gần đây nhất, không phải tất cả các tập tin được sửa đổi trong 7 ngày qua.
Phương án C: find . -type f -mtime -7 | xargs cp -t backup/
find . -type f -mtime -7
: Tìm các tập tin (-type f
) được sửa đổi trong vòng 7 ngày qua.xargs cp -t backup/
: Chuyển danh sách các tập tin tìm được cho lệnhcp
để sao chép vào thư mụcbackup/
. Option-t
chỉ định thư mục đích.
Phương án này có vẻ đúng.
Phương án D: for file in $(find . -mtime -7); do cp $file backup/; done
find . -mtime -7
: Tìm các tập tin được sửa đổi trong vòng 7 ngày qua.for file in ...; do cp $file backup/; done
: Duyệt qua từng tập tin tìm được và sao chép nó vào thư mụcbackup/
.
Phương án này cũng có vẻ đúng.
Tuy nhiên, phương án C sử dụng xargs cp -t backup/
là cách hiệu quả hơn để xử lý nhiều tập tin đầu vào, đặc biệt khi số lượng tập tin lớn. Phương án A dùng -exec thực thi cp cho mỗi file sẽ chậm hơn. Phương án D cũng tương tự phương án A nhưng có thêm bước lặp bằng vòng for.
Vậy, phương án C là tối ưu nhất.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.