Trả lời:
Đáp án đúng: D
Môn Dược lâm sàng được khai sinh tại Mỹ vào những năm 1960. Sự phát triển của Dược lâm sàng gắn liền với sự phát triển của các bệnh viện và nhu cầu sử dụng thuốc hợp lý, an toàn và hiệu quả.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Trong các kiến thức được liệt kê, kiến thức về Thực hành tại bệnh viện là quan trọng nhất đối với người dược sĩ lâm sàng. Lý do là:
- Thực hành tại bệnh viện: Bao gồm các kỹ năng và kiến thức liên quan đến việc cung cấp dịch vụ dược lâm sàng trực tiếp cho bệnh nhân tại bệnh viện. Điều này bao gồm tư vấn sử dụng thuốc, theo dõi hiệu quả và tác dụng phụ của thuốc, tham gia vào quá trình điều trị của bệnh nhân, và phối hợp với các chuyên gia y tế khác.
- Sinh hóa lâm sàng: Quan trọng để hiểu các xét nghiệm sinh hóa và ảnh hưởng của thuốc lên các chỉ số này, nhưng không phải là kiến thức cốt lõi hàng ngày trong thực hành dược lâm sàng.
- Đảm bảo chất lượng thuốc: Quan trọng trong việc đảm bảo thuốc an toàn và hiệu quả, nhưng không trực tiếp liên quan đến việc chăm sóc bệnh nhân như thực hành tại bệnh viện.
- Sinh dược học: Cung cấp kiến thức về hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ thuốc, giúp hiểu rõ hơn về dược động học và dược lực học, nhưng không phải là kiến thức thực hành hàng ngày quan trọng nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
ADR (Adverse Drug Reaction) hay phản ứng có hại của thuốc được phân loại thành nhiều type khác nhau, trong đó:
* Type A (Augmented): Phản ứng có thể dự đoán được, liên quan đến tác dụng dược lý của thuốc, thường phụ thuộc liều và ít gây tử vong.
* Type B (Bizarre): Phản ứng không thể dự đoán được, không liên quan đến tác dụng dược lý của thuốc, thường không phụ thuộc liều và có thể gây tử vong.
* Type C (Chronic): Phản ứng xảy ra sau thời gian dài sử dụng thuốc.
* Type D (Delayed): Phản ứng xảy ra muộn sau khi ngừng thuốc.
Như vậy, đặc điểm "tỷ lệ tử vong cao, khó hồi phục" phù hợp nhất với ADR type B.
* Type A (Augmented): Phản ứng có thể dự đoán được, liên quan đến tác dụng dược lý của thuốc, thường phụ thuộc liều và ít gây tử vong.
* Type B (Bizarre): Phản ứng không thể dự đoán được, không liên quan đến tác dụng dược lý của thuốc, thường không phụ thuộc liều và có thể gây tử vong.
* Type C (Chronic): Phản ứng xảy ra sau thời gian dài sử dụng thuốc.
* Type D (Delayed): Phản ứng xảy ra muộn sau khi ngừng thuốc.
Như vậy, đặc điểm "tỷ lệ tử vong cao, khó hồi phục" phù hợp nhất với ADR type B.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Phản ứng có hại của thuốc (Adverse Drug Reaction - ADR) là những phản ứng không mong muốn, xảy ra khi sử dụng thuốc ở liều thường dùng để phòng bệnh, chẩn đoán bệnh hoặc điều trị bệnh. Các phản ứng này có thể ở nhiều mức độ khác nhau, từ nhẹ đến nghiêm trọng, thậm chí gây tử vong. Do đó, đáp án C là chính xác nhất. Các đáp án khác không phản ánh đầy đủ định nghĩa này.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
ADR (Adverse Drug Reactions) type A là các phản ứng có hại của thuốc có thể dự đoán được, liên quan trực tiếp đến tác dụng dược lý của thuốc và thường phụ thuộc vào liều dùng. Nguyên nhân chính dẫn đến ADR type A là do nồng độ thuốc trong huyết tương và mô đích tăng cao. Khi nồng độ thuốc vượt quá ngưỡng an toàn, các tác dụng dược lý (cả mong muốn và không mong muốn) sẽ trở nên mạnh mẽ hơn, dẫn đến các phản ứng có hại.
A. Tăng nồng độ thuốc trong huyết tương: Đây là một yếu tố quan trọng, vì nồng độ thuốc trong huyết tương phản ánh lượng thuốc có sẵn để phân phối đến các mô đích.
B. Tăng nồng độ thuốc trong huyết tương và mô đích: Đây là đáp án chính xác nhất, vì nồng độ thuốc tăng cao ở cả huyết tương và mô đích đều góp phần gây ra ADR type A.
C. Gia tăng mô mỡ: Mô mỡ có thể ảnh hưởng đến sự phân bố của một số thuốc (đặc biệt là các thuốc tan trong lipid), nhưng không phải là nguyên nhân trực tiếp gây ra ADR type A.
D. Tăng nồng độ tan trong lipid của thuốc: Độ tan trong lipid của thuốc ảnh hưởng đến khả năng hấp thu và phân bố của thuốc, nhưng không trực tiếp gây ra ADR type A.
A. Tăng nồng độ thuốc trong huyết tương: Đây là một yếu tố quan trọng, vì nồng độ thuốc trong huyết tương phản ánh lượng thuốc có sẵn để phân phối đến các mô đích.
B. Tăng nồng độ thuốc trong huyết tương và mô đích: Đây là đáp án chính xác nhất, vì nồng độ thuốc tăng cao ở cả huyết tương và mô đích đều góp phần gây ra ADR type A.
C. Gia tăng mô mỡ: Mô mỡ có thể ảnh hưởng đến sự phân bố của một số thuốc (đặc biệt là các thuốc tan trong lipid), nhưng không phải là nguyên nhân trực tiếp gây ra ADR type A.
D. Tăng nồng độ tan trong lipid của thuốc: Độ tan trong lipid của thuốc ảnh hưởng đến khả năng hấp thu và phân bố của thuốc, nhưng không trực tiếp gây ra ADR type A.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Nhóm cephalosporin là một nhóm kháng sinh beta-lactam có phổ kháng khuẩn rộng hơn so với penicillin. Một số cephalosporin có thể bị phân hủy bởi beta-lactamase, nhưng không phải penicilinase (là một loại beta-lactamase đặc hiệu cho penicillin). Như vậy, chỉ có phương án B là đúng.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng