Môi trường của hệ thống là
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Môi trường của một hệ thống bao gồm tất cả các yếu tố và điều kiện bên ngoài hệ thống đó. Những yếu tố này có thể ảnh hưởng đến hệ thống hoặc bị ảnh hưởng bởi hệ thống. Các yếu tố này có thể bao gồm các hệ thống khác, các nguồn tài nguyên, các ràng buộc và các điều kiện tự nhiên hoặc xã hội.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Chu kỳ tuyến tính vòng (hay còn gọi là waterfall model) là một mô hình phát triển phần mềm tuần tự, trong đó mỗi giai đoạn phải được hoàn thành trước khi giai đoạn tiếp theo bắt đầu. Ưu điểm lớn nhất của mô hình này là tính kỷ luật cao và dễ quản lý. Tuy nhiên, nhược điểm lớn nhất là thiếu tính linh hoạt và khả năng thích ứng với thay đổi.
* A. Trở về được giai đoạn trước để sửa lỗi: Đây là nhược điểm của mô hình tuyến tính vòng, vì rất khó hoặc không thể quay lại giai đoạn trước để sửa lỗi.
* B. Sự giải quyết vấn đề nhanh hơn: Mô hình tuyến tính vòng không đảm bảo giải quyết vấn đề nhanh hơn, vì mỗi giai đoạn phải được hoàn thành một cách cẩn thận trước khi chuyển sang giai đoạn tiếp theo.
* C. Sự giải quyết vấn đề rẻ hơn: Mô hình tuyến tính vòng có thể rẻ hơn trong một số trường hợp, nhưng nó không phải là ưu điểm chính. Nếu có lỗi phát sinh ở giai đoạn sau, việc sửa chữa có thể tốn kém hơn.
* D. Chất lượng lỗi bảo đảm hơn: Câu này không có nghĩa. Không thể có "chất lượng lỗi" tốt hơn.
Như vậy, không có đáp án nào trong các lựa chọn trên thể hiện sự thuận lợi chủ yếu của chu kỳ tuyến tính vòng. Tuy nhiên, nếu phải chọn một đáp án gần đúng nhất, có thể xem xét đáp án C, vì tính đơn giản của mô hình có thể giúp giảm chi phí trong một số trường hợp nhất định, đặc biệt là đối với các dự án nhỏ và ít phức tạp. Nhưng cần nhấn mạnh rằng đây không phải là ưu điểm nổi bật nhất.
* A. Trở về được giai đoạn trước để sửa lỗi: Đây là nhược điểm của mô hình tuyến tính vòng, vì rất khó hoặc không thể quay lại giai đoạn trước để sửa lỗi.
* B. Sự giải quyết vấn đề nhanh hơn: Mô hình tuyến tính vòng không đảm bảo giải quyết vấn đề nhanh hơn, vì mỗi giai đoạn phải được hoàn thành một cách cẩn thận trước khi chuyển sang giai đoạn tiếp theo.
* C. Sự giải quyết vấn đề rẻ hơn: Mô hình tuyến tính vòng có thể rẻ hơn trong một số trường hợp, nhưng nó không phải là ưu điểm chính. Nếu có lỗi phát sinh ở giai đoạn sau, việc sửa chữa có thể tốn kém hơn.
* D. Chất lượng lỗi bảo đảm hơn: Câu này không có nghĩa. Không thể có "chất lượng lỗi" tốt hơn.
Như vậy, không có đáp án nào trong các lựa chọn trên thể hiện sự thuận lợi chủ yếu của chu kỳ tuyến tính vòng. Tuy nhiên, nếu phải chọn một đáp án gần đúng nhất, có thể xem xét đáp án C, vì tính đơn giản của mô hình có thể giúp giảm chi phí trong một số trường hợp nhất định, đặc biệt là đối với các dự án nhỏ và ít phức tạp. Nhưng cần nhấn mạnh rằng đây không phải là ưu điểm nổi bật nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Trong mô hình phân cấp chức năng, tên của mỗi chức năng nên được mô tả bằng một động từ để thể hiện hành động hoặc hoạt động mà chức năng đó thực hiện. Ví dụ: "Xử lý đơn hàng", "Quản lý kho", "Báo cáo doanh thu",... Cách đặt tên này giúp người đọc dễ dàng hiểu được mục đích và vai trò của từng chức năng trong hệ thống.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Mô hình quan niệm xử lý tập trung vào việc mô tả cách thức dữ liệu được xử lý và biến đổi trong hệ thống. Trong các lựa chọn đưa ra, phương án A mô tả chính xác quá trình này, bao gồm xây dựng biểu đồ luồng dữ liệu logic (mô tả luồng dữ liệu ở mức trừu tượng), xây dựng biểu đồ luồng dữ liệu vật lý (mô tả luồng dữ liệu ở mức cụ thể, có tính đến các yếu tố vật lý như thiết bị, phần mềm), và mô tả các tiến trình (các bước xử lý dữ liệu). Các lựa chọn còn lại không bao quát đầy đủ các khía cạnh của mô hình quan niệm xử lý:
- Lựa chọn B chỉ đề cập đến việc xây dựng các đối tượng quản lý, không liên quan trực tiếp đến xử lý dữ liệu.
- Lựa chọn C chỉ đề cập đến tương tác dữ liệu, không đề cập đến các bước xử lý.
- Lựa chọn D chỉ đề cập đến việc xây dựng các hàm xử lý phức hợp, nhưng không đề cập đến luồng dữ liệu và các yếu tố khác.
- Lựa chọn B chỉ đề cập đến việc xây dựng các đối tượng quản lý, không liên quan trực tiếp đến xử lý dữ liệu.
- Lựa chọn C chỉ đề cập đến tương tác dữ liệu, không đề cập đến các bước xử lý.
- Lựa chọn D chỉ đề cập đến việc xây dựng các hàm xử lý phức hợp, nhưng không đề cập đến luồng dữ liệu và các yếu tố khác.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Trong biểu đồ luồng dữ liệu (Data Flow Diagram - DFD), "nổi bọt" (bubble) là thuật ngữ dùng để chỉ các vòng tròn, mỗi vòng tròn đại diện cho một tiến trình (process). Tiến trình này nhận dữ liệu đầu vào, thực hiện một số thao tác xử lý, và tạo ra dữ liệu đầu ra. Do đó, đáp án B là chính xác nhất.
Các đáp án khác không chính xác vì:
- A. Phạm vi hệ thống: Phạm vi hệ thống thường được biểu diễn bằng một hình chữ nhật lớn bao quanh toàn bộ biểu đồ, không phải là "nổi bọt".
- C. Luồng dữ liệu: Luồng dữ liệu được biểu diễn bằng các mũi tên, cho thấy sự di chuyển của dữ liệu giữa các tiến trình, tác nhân ngoài và kho dữ liệu.
- D. Tác nhân ngoài: Tác nhân ngoài (external entity) được biểu diễn bằng hình vuông hoặc hình chữ nhật, đại diện cho các đối tượng bên ngoài hệ thống tương tác với hệ thống.
Các đáp án khác không chính xác vì:
- A. Phạm vi hệ thống: Phạm vi hệ thống thường được biểu diễn bằng một hình chữ nhật lớn bao quanh toàn bộ biểu đồ, không phải là "nổi bọt".
- C. Luồng dữ liệu: Luồng dữ liệu được biểu diễn bằng các mũi tên, cho thấy sự di chuyển của dữ liệu giữa các tiến trình, tác nhân ngoài và kho dữ liệu.
- D. Tác nhân ngoài: Tác nhân ngoài (external entity) được biểu diễn bằng hình vuông hoặc hình chữ nhật, đại diện cho các đối tượng bên ngoài hệ thống tương tác với hệ thống.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Tác nhân ngoài (external agent) trong ngôn ngữ học, thường được thể hiện bằng danh từ (hoặc cụm danh từ) chỉ người hoặc vật thực hiện hành động được mô tả bởi động từ. Trong các phương án được đưa ra:
- Phương án A, B và D đều là các loại từ loại (tính từ, trạng từ, động từ) chứ không phải là tác nhân gây ra hành động.
- Phương án C, danh từ, là đáp án chính xác. Danh từ thường đóng vai trò là chủ ngữ trong câu, thực hiện hành động (tức là tác nhân). Tính từ có thể đi kèm để bổ nghĩa cho danh từ, làm rõ hơn về tác nhân đó.
- Phương án A, B và D đều là các loại từ loại (tính từ, trạng từ, động từ) chứ không phải là tác nhân gây ra hành động.
- Phương án C, danh từ, là đáp án chính xác. Danh từ thường đóng vai trò là chủ ngữ trong câu, thực hiện hành động (tức là tác nhân). Tính từ có thể đi kèm để bổ nghĩa cho danh từ, làm rõ hơn về tác nhân đó.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng