Trả lời:
Đáp án đúng: D
Mô hình dịch vụ Cloud Computing bao gồm: SaaS (Software as a Service - Phần mềm như một dịch vụ), PaaS (Platform as a Service - Nền tảng như một dịch vụ), và IaaS (Infrastructure as a Service - Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ). Vì vậy, đáp án D (tất cả đều đúng) là chính xác.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Software as a Service (SaaS) là một mô hình phân phối phần mềm trong đó ứng dụng được lưu trữ trên đám mây và người dùng truy cập chúng qua Internet. Trong mô hình này, nhà cung cấp dịch vụ chịu trách nhiệm quản lý toàn bộ cơ sở hạ tầng, bao gồm phần cứng, phần mềm và dữ liệu. Người dùng không cần cài đặt hoặc quản lý bất kỳ phần mềm nào trên thiết bị của họ.
* A. Cung cấp cho người dùng sử dụng các ứng dụng chạy trên cơ sở hạ tầng đám mây. - Đây là định nghĩa chính xác của SaaS. Người dùng chỉ cần sử dụng ứng dụng mà không cần lo lắng về cơ sở hạ tầng bên dưới.
* B. Cung cấp các nền tảng cho phép người dùng tự phát triển và triển khai các ứng dụng riêng của mình trên đó thông qua internet. - Đây là mô hình Platform as a Service (PaaS).
* C. Cung cấp các tài nguyên máy, lưu trữ, mạng cần thiết theo nhu cầu người dùng. - Đây là mô hình Infrastructure as a Service (IaaS).
* D. Người dùng có thể triển khai và chạy phần mềm tùy ý, có thể bao gồm hệ điều hành và ứng dụng - Đây là mô tả chung về việc sử dụng máy chủ hoặc máy ảo, nhưng không đặc trưng cho SaaS. Thường thấy hơn ở IaaS.
* A. Cung cấp cho người dùng sử dụng các ứng dụng chạy trên cơ sở hạ tầng đám mây. - Đây là định nghĩa chính xác của SaaS. Người dùng chỉ cần sử dụng ứng dụng mà không cần lo lắng về cơ sở hạ tầng bên dưới.
* B. Cung cấp các nền tảng cho phép người dùng tự phát triển và triển khai các ứng dụng riêng của mình trên đó thông qua internet. - Đây là mô hình Platform as a Service (PaaS).
* C. Cung cấp các tài nguyên máy, lưu trữ, mạng cần thiết theo nhu cầu người dùng. - Đây là mô hình Infrastructure as a Service (IaaS).
* D. Người dùng có thể triển khai và chạy phần mềm tùy ý, có thể bao gồm hệ điều hành và ứng dụng - Đây là mô tả chung về việc sử dụng máy chủ hoặc máy ảo, nhưng không đặc trưng cho SaaS. Thường thấy hơn ở IaaS.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Platform as a Service (PaaS) là mô hình dịch vụ đám mây cung cấp một nền tảng cho phép khách hàng phát triển, chạy và quản lý các ứng dụng mà không cần phải quản lý cơ sở hạ tầng cơ bản (thường là phần cứng và hệ điều hành).
* Phương án A: Mô tả Infrastructure as a Service (IaaS), không phải PaaS.
* Phương án B: Mô tả Software as a Service (SaaS), không phải PaaS.
* Phương án C: Mô tả chính xác định nghĩa của PaaS. Người dùng có thể phát triển, triển khai và quản lý ứng dụng của họ trên nền tảng được cung cấp.
* Phương án D: Mô tả gần đúng Infrastructure as a Service (IaaS), nơi người dùng có toàn quyền kiểm soát hệ điều hành và ứng dụng.
* Phương án A: Mô tả Infrastructure as a Service (IaaS), không phải PaaS.
* Phương án B: Mô tả Software as a Service (SaaS), không phải PaaS.
* Phương án C: Mô tả chính xác định nghĩa của PaaS. Người dùng có thể phát triển, triển khai và quản lý ứng dụng của họ trên nền tảng được cung cấp.
* Phương án D: Mô tả gần đúng Infrastructure as a Service (IaaS), nơi người dùng có toàn quyền kiểm soát hệ điều hành và ứng dụng.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Phần mềm ngăn chặn hành vi có các chức năng sau:
* Theo dõi các hành vi trong thời gian thực của hệ thống: Giúp phát hiện các hoạt động bất thường có thể là dấu hiệu của tấn công hoặc xâm nhập.
* Phát hiện code có hại trước khi chúng thực hiện: Sử dụng các kỹ thuật như quét virus, phân tích hành vi để xác định và ngăn chặn mã độc trước khi nó gây hại.
* Theo dõi các tham số của hệ thống: Giúp giám sát hiệu suất và tình trạng của hệ thống, từ đó phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn.
Do đó, đáp án D (Tất cả đều đúng) là đáp án chính xác.
* Theo dõi các hành vi trong thời gian thực của hệ thống: Giúp phát hiện các hoạt động bất thường có thể là dấu hiệu của tấn công hoặc xâm nhập.
* Phát hiện code có hại trước khi chúng thực hiện: Sử dụng các kỹ thuật như quét virus, phân tích hành vi để xác định và ngăn chặn mã độc trước khi nó gây hại.
* Theo dõi các tham số của hệ thống: Giúp giám sát hiệu suất và tình trạng của hệ thống, từ đó phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn.
Do đó, đáp án D (Tất cả đều đúng) là đáp án chính xác.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Tấn công từ chối dịch vụ phân tán (DDoS) là một loại tấn công mạng mà kẻ tấn công sử dụng nhiều máy tính để làm quá tải một hệ thống mục tiêu, khiến hệ thống này không thể phục vụ người dùng hợp lệ. Việc phòng chống DDoS là một vấn đề phức tạp và không có một giải pháp duy nhất nào có thể đảm bảo hiệu quả tuyệt đối.
A. Sai. Tường lửa là một phần quan trọng của hệ thống phòng thủ, nhưng nó không phải là giải pháp duy nhất. DDoS có thể vượt qua tường lửa nếu lưu lượng truy cập độc hại trông giống như lưu lượng truy cập hợp lệ.
B. Đúng. Có thể hạn chế tấn công DDoS bằng cách lập trình các biện pháp phòng thủ vào ứng dụng và hệ thống mạng. Ví dụ, có thể sử dụng các kỹ thuật như giới hạn tốc độ (rate limiting), lọc lưu lượng truy cập (traffic filtering), và xác thực yêu cầu (request validation).
C. Sai. Mặc dù có nhiều công cụ và kỹ thuật phòng chống DDoS, nhưng không có cách nào đảm bảo phòng chống hiệu quả 100%. Kẻ tấn công liên tục phát triển các phương pháp tấn công mới, vì vậy việc phòng thủ phải liên tục được cập nhật và cải tiến.
D. Sai. Sao lưu và phục hồi (backup và restore) là một biện pháp quan trọng để bảo vệ dữ liệu trong trường hợp hệ thống bị tấn công, nhưng nó không ngăn chặn được cuộc tấn công DDoS. Sao lưu và phục hồi chỉ giúp khôi phục hệ thống sau khi nó đã bị tấn công.
Vì vậy, đáp án đúng nhất là B.
A. Sai. Tường lửa là một phần quan trọng của hệ thống phòng thủ, nhưng nó không phải là giải pháp duy nhất. DDoS có thể vượt qua tường lửa nếu lưu lượng truy cập độc hại trông giống như lưu lượng truy cập hợp lệ.
B. Đúng. Có thể hạn chế tấn công DDoS bằng cách lập trình các biện pháp phòng thủ vào ứng dụng và hệ thống mạng. Ví dụ, có thể sử dụng các kỹ thuật như giới hạn tốc độ (rate limiting), lọc lưu lượng truy cập (traffic filtering), và xác thực yêu cầu (request validation).
C. Sai. Mặc dù có nhiều công cụ và kỹ thuật phòng chống DDoS, nhưng không có cách nào đảm bảo phòng chống hiệu quả 100%. Kẻ tấn công liên tục phát triển các phương pháp tấn công mới, vì vậy việc phòng thủ phải liên tục được cập nhật và cải tiến.
D. Sai. Sao lưu và phục hồi (backup và restore) là một biện pháp quan trọng để bảo vệ dữ liệu trong trường hợp hệ thống bị tấn công, nhưng nó không ngăn chặn được cuộc tấn công DDoS. Sao lưu và phục hồi chỉ giúp khôi phục hệ thống sau khi nó đã bị tấn công.
Vì vậy, đáp án đúng nhất là B.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
RSA là một thuật toán mật mã hóa khóa công khai. Nó là một trong những thuật toán được sử dụng rộng rãi nhất trong các ứng dụng bảo mật dữ liệu. RSA dựa trên độ khó của việc phân tích thừa số các số nguyên lớn. Khóa công khai được sử dụng để mã hóa dữ liệu, trong khi khóa riêng tư được sử dụng để giải mã dữ liệu đã mã hóa bằng khóa công khai tương ứng.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Câu 31:
Thiết bị nào được sử dụng để cho phép các máy trạm không dây truy cập vào một mạng LAN rộng?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng