RSA là giải thuật:
Trả lời:
Đáp án đúng: A
RSA là một thuật toán mật mã hóa khóa công khai. Nó là một trong những thuật toán được sử dụng rộng rãi nhất trong các ứng dụng bảo mật dữ liệu. RSA dựa trên độ khó của việc phân tích thừa số các số nguyên lớn. Khóa công khai được sử dụng để mã hóa dữ liệu, trong khi khóa riêng tư được sử dụng để giải mã dữ liệu đã mã hóa bằng khóa công khai tương ứng.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Phương pháp Cable modem & DSL thường được xem là kết nối điển hình đến Internet mọi lúc. Điều này có nghĩa là máy tính hoặc mạng của bạn luôn kết nối và sẵn sàng nhận hoặc gửi dữ liệu. Tuy nhiên, việc kết nối liên tục này cũng đồng nghĩa với việc hệ thống của bạn luôn mở đối với các cuộc tấn công tiềm ẩn từ Internet, làm gia tăng rủi ro bảo mật. Các tùy chọn khác như Dial-up (B) chỉ kết nối khi cần, Wireless (C) bản thân nó chỉ là phương thức truyền dẫn và SSH (D) là một giao thức bảo mật để truy cập từ xa một cách an toàn.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Telnet là một giao thức không an toàn vì nó truyền dữ liệu, bao gồm cả tên người dùng và mật khẩu, ở dạng văn bản thuần túy. Điều này có nghĩa là bất kỳ ai chặn lưu lượng truy cập mạng đều có thể dễ dàng đánh cắp thông tin đăng nhập.
* SSH (Secure Shell) là một giao thức mạng mã hóa dữ liệu được truyền giữa máy khách và máy chủ. Điều này giúp bảo vệ thông tin đăng nhập và dữ liệu khác khỏi bị chặn.
* SSL (Secure Sockets Layer) là một giao thức mã hóa được sử dụng để bảo mật thông tin liên lạc qua internet. Nó thường được sử dụng để bảo mật các trang web, email và các ứng dụng khác.
* IPSec (Internet Protocol Security) là một bộ giao thức được sử dụng để bảo mật thông tin liên lạc IP. Nó thường được sử dụng để tạo VPN.
* VPN (Virtual Private Network) là một mạng riêng ảo sử dụng một đường hầm được mã hóa để kết nối người dùng với một mạng khác. Điều này giúp bảo vệ dữ liệu của người dùng khỏi bị chặn.
Trong các tùy chọn trên, SSH là một giao thức bảo mật truy cập từ xa tốt hơn Telnet vì nó mã hóa dữ liệu được truyền giữa máy khách và máy chủ.
* SSH (Secure Shell) là một giao thức mạng mã hóa dữ liệu được truyền giữa máy khách và máy chủ. Điều này giúp bảo vệ thông tin đăng nhập và dữ liệu khác khỏi bị chặn.
* SSL (Secure Sockets Layer) là một giao thức mã hóa được sử dụng để bảo mật thông tin liên lạc qua internet. Nó thường được sử dụng để bảo mật các trang web, email và các ứng dụng khác.
* IPSec (Internet Protocol Security) là một bộ giao thức được sử dụng để bảo mật thông tin liên lạc IP. Nó thường được sử dụng để tạo VPN.
* VPN (Virtual Private Network) là một mạng riêng ảo sử dụng một đường hầm được mã hóa để kết nối người dùng với một mạng khác. Điều này giúp bảo vệ dữ liệu của người dùng khỏi bị chặn.
Trong các tùy chọn trên, SSH là một giao thức bảo mật truy cập từ xa tốt hơn Telnet vì nó mã hóa dữ liệu được truyền giữa máy khách và máy chủ.
Câu 31:
Thiết bị nào được sử dụng để cho phép các máy trạm không dây truy cập vào một mạng LAN rộng?
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Điểm truy cập không dây (Wireless Access Point - WAP) là thiết bị cho phép các máy trạm không dây kết nối vào mạng LAN có dây. Nó hoạt động như một cầu nối giữa mạng không dây và mạng có dây, cho phép các thiết bị không dây truy cập tài nguyên mạng như internet, máy in và các máy chủ.
* 802.11b: Là một chuẩn giao thức cho mạng không dây, không phải là một thiết bị.
* Tường lửa: Là một hệ thống bảo mật mạng, kiểm soát lưu lượng mạng đến và đi dựa trên các quy tắc bảo mật.
* VPN (Mạng riêng ảo): Tạo một kết nối an toàn qua một mạng công cộng như internet, cho phép truy cập an toàn vào mạng riêng.
* 802.11b: Là một chuẩn giao thức cho mạng không dây, không phải là một thiết bị.
* Tường lửa: Là một hệ thống bảo mật mạng, kiểm soát lưu lượng mạng đến và đi dựa trên các quy tắc bảo mật.
* VPN (Mạng riêng ảo): Tạo một kết nối an toàn qua một mạng công cộng như internet, cho phép truy cập an toàn vào mạng riêng.
Lời giải:
Đáp án đúng: a
Tường lửa là thiết bị sử dụng bộ lọc gói và các quy tắc truy cập (access rules) để kiểm soát lưu lượng mạng giữa các mạng khác nhau, đặc biệt là giữa mạng riêng (ví dụ: mạng nội bộ của một công ty) và mạng công cộng (ví dụ: Internet). Tường lửa hoạt động như một hàng rào bảo vệ, ngăn chặn truy cập trái phép từ bên ngoài vào mạng riêng và kiểm soát truy cập từ mạng riêng ra bên ngoài.
* Điểm truy cập không dây (Wireless Access Point): Cho phép các thiết bị không dây kết nối vào mạng, nhưng không có chức năng lọc gói hay kiểm soát truy cập dựa trên quy tắc.
* Router: Định tuyến lưu lượng giữa các mạng, nhưng chức năng lọc gói và kiểm soát truy cập của router thường đơn giản hơn so với tường lửa.
* Switch: Kết nối các thiết bị trong cùng một mạng, không có chức năng lọc gói hay kiểm soát truy cập giữa các mạng khác nhau.
* Điểm truy cập không dây (Wireless Access Point): Cho phép các thiết bị không dây kết nối vào mạng, nhưng không có chức năng lọc gói hay kiểm soát truy cập dựa trên quy tắc.
* Router: Định tuyến lưu lượng giữa các mạng, nhưng chức năng lọc gói và kiểm soát truy cập của router thường đơn giản hơn so với tường lửa.
* Switch: Kết nối các thiết bị trong cùng một mạng, không có chức năng lọc gói hay kiểm soát truy cập giữa các mạng khác nhau.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu định nghĩa về "Mối đe dọa" hoặc "Nguy cơ".
- Đáp án A: Là những sự kiện có khả năng ảnh hưởng đến an toàn của hệ thống. Đây là định nghĩa chính xác về mối đe dọa hoặc nguy cơ, vì nó chỉ ra khả năng gây hại cho hệ thống.
- Đáp án B: Là những sự kiện sử dụng các kỹ thuật vào hệ thống. Định nghĩa này không đầy đủ và không chính xác. Nó chỉ mô tả một phần nhỏ của các mối đe dọa (ví dụ, tấn công sử dụng kỹ thuật), mà không bao quát hết tất cả các nguy cơ có thể xảy ra.
- Đáp án C: Cả 2 đều sai. Vì đáp án A đúng, nên đáp án này sai.
- Đáp án D: Cả 2 đều đúng. Vì đáp án B sai, nên đáp án này sai.
Vậy đáp án đúng nhất là A.
- Đáp án A: Là những sự kiện có khả năng ảnh hưởng đến an toàn của hệ thống. Đây là định nghĩa chính xác về mối đe dọa hoặc nguy cơ, vì nó chỉ ra khả năng gây hại cho hệ thống.
- Đáp án B: Là những sự kiện sử dụng các kỹ thuật vào hệ thống. Định nghĩa này không đầy đủ và không chính xác. Nó chỉ mô tả một phần nhỏ của các mối đe dọa (ví dụ, tấn công sử dụng kỹ thuật), mà không bao quát hết tất cả các nguy cơ có thể xảy ra.
- Đáp án C: Cả 2 đều sai. Vì đáp án A đúng, nên đáp án này sai.
- Đáp án D: Cả 2 đều đúng. Vì đáp án B sai, nên đáp án này sai.
Vậy đáp án đúng nhất là A.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng