Mifepriston là một chất đối kháng progesteron. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn tác dụng của progesteron, một hormone cần thiết để duy trì thai kỳ. Do đó, đáp án chính xác là B. Progesteron.
Chylomicron có kích thước lớn nhất và tỉ lệ triglyceride cao nhất. Tiếp theo là VLDL, LDL và cuối cùng là HDL có kích thước nhỏ nhất và tỉ lệ protein cao nhất. Vì vậy, thứ tự giảm dần về trọng lượng phân tử là: Chylomicron > VLDL > LDL > HDL.
Statin là nhóm thuốc hạ lipid máu. Các thuốc kháng nấm và thuốc ức chế CYP450 có thể làm tăng nồng độ statin trong máu, dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ như tổn thương cơ. Do đó, không nên sử dụng statin chung với các thuốc này.
Verapamil là một thuốc chẹn kênh calci. Các tác dụng phụ thường gặp của Verapamil bao gồm: tim chậm, ức chế dẫn truyền nhĩ thất, suy tim sung huyết (ở một số bệnh nhân), và táo bón. Verapamil không gây phản xạ nhịp nhanh. Phản xạ nhịp nhanh thường xảy ra khi sử dụng các thuốc giãn mạch trực tiếp như Nifedipine do hạ huyết áp nhanh chóng kích hoạt hệ thần kinh giao cảm.
Dạ dày có pH acid (1-3) nên các thuốc có tính acid yếu sẽ dễ dàng hấp thu ở đây do ở môi trường acid, thuốc ít bị ion hóa, dễ dàng đi qua màng tế bào. Các thuốc có tính base sẽ bị ion hóa nhiều hơn, do đó khó hấp thu hơn. Ruột non có diện tích bề mặt lớn hơn nhiều so với dạ dày, và pH gần trung tính hơn, là nơi hấp thu chủ yếu của thuốc.
Toan hóa nước tiểu được sử dụng để tăng thải trừ các thuốc có bản chất base yếu. Khi nước tiểu có tính acid, các base yếu sẽ bị ion hóa, làm giảm khả năng tái hấp thu ở ống thận và tăng thải trừ qua nước tiểu.