may be defined as one or more speech sounds forming a word or part of a word, containing one vowel sound, with or without a consonant or consonants, and uttered at a single effort.
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Định nghĩa trong câu hỏi mô tả chính xác về âm tiết (syllable). Âm tiết là đơn vị cấu tạo nên từ hoặc một phần của từ, chứa một nguyên âm (có hoặc không có phụ âm đi kèm) và được phát âm trong một lần gắng sức duy nhất. Các lựa chọn khác không phù hợp vì:
- Âm vị (phoneme): Là đơn vị âm thanh nhỏ nhất có thể phân biệt sự khác biệt về nghĩa giữa các từ.
- Ngữ điệu (intonation): Là sự thay đổi cao độ giọng nói khi nói, thể hiện cảm xúc hoặc ý nghĩa khác nhau.
- Hình vị (morpheme): Là đơn vị ngữ nghĩa nhỏ nhất của ngôn ngữ, có thể là một từ hoặc một phần của từ.