Kỹ thuật mùa vụ có ảnh hưởng rõ nhất trên sức khỏe cây trồng và được dùng để quản lý dịch hại:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi liên quan
* A. Biện pháp canh tác của nông dân và lịch sử vùng đất canh tác có liên quan đến dịch hại: Các biện pháp canh tác (ví dụ: luân canh, xen canh, bón phân hợp lý, làm đất) ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe cây trồng và khả năng chống chịu sâu bệnh. Lịch sử vùng đất (ví dụ: tiền sử sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, loại cây trồng trước đó) cũng ảnh hưởng đến thành phần và mật độ sâu bệnh hại, từ đó ảnh hưởng đến sức khỏe cây trồng.
* B. Môi trường sinh thái tự nhiên bao gồm các trở ngại do điều kiện đất, nước…: Môi trường sinh thái tự nhiên, đặc biệt là các yếu tố đất, nước, ánh sáng, nhiệt độ, độ ẩm, có vai trò quan trọng trong việc cung cấp các điều kiện cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của cây trồng. Các trở ngại từ môi trường (ví dụ: ngập úng, khô hạn, đất phèn, đất mặn) có thể gây stress cho cây trồng và làm suy yếu sức khỏe.
* C. Nông dược và các biện pháp quản lý dịch hại khác: Nông dược và các biện pháp quản lý dịch hại (ví dụ: sử dụng thiên địch, biện pháp sinh học) là các công cụ quan trọng để kiểm soát sâu bệnh hại và bảo vệ sức khỏe cây trồng. Tuy nhiên, việc lạm dụng nông dược có thể gây hại cho môi trường và sức khỏe con người.
* D. Cường lực cây con, các nhân tố vô sinh và hữu sinh của môi trường: Cường lực cây con (sức khỏe ban đầu của cây) và các nhân tố vô sinh (ánh sáng, nhiệt độ, độ ẩm, dinh dưỡng,...) và hữu sinh (vi sinh vật, côn trùng,...) của môi trường đều có vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe cây trồng. Đây là các yếu tố then chốt.
Như vậy, trong các yếu tố trên, việc sử dụng nông dược và các biện pháp quản lý dịch hại khác (C) đóng vai trò thứ yếu hơn so với các yếu tố còn lại trong việc duy trì sức khỏe cây trồng một cách bền vững. Các yếu tố A, B, và D ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sinh trưởng và phát triển của cây, cũng như khả năng chống chịu với sâu bệnh hại. Việc sử dụng nông dược chỉ là một biện pháp tạm thời để giải quyết vấn đề, và không phải là yếu tố quyết định sức khỏe lâu dài của cây trồng.
IPM (Integrated Pest Management - Quản lý dịch hại tổng hợp) là một phương pháp tiếp cận toàn diện để kiểm soát dịch hại, tập trung vào việc phòng ngừa và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, sức khỏe con người và kinh tế. Việc lựa chọn chiến thuật áp dụng IPM cần dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm:
- Ít rủi ro nhất cho sức khỏe con người và sinh vật không phải là đối tượng: Ưu tiên các biện pháp an toàn, không gây hại cho sức khỏe con người và các loài sinh vật có lợi khác.
- Ít phá vỡ các biện pháp kiểm soát tự nhiên: Hạn chế sử dụng các biện pháp có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến các cơ chế kiểm soát dịch hại tự nhiên trong hệ sinh thái.
- Phù hợp, dễ thực hiện, an toàn và hiệu quả kinh tế và kỹ thuật ngắn hạn và dài hạn: Chiến thuật IPM cần phải khả thi về mặt kỹ thuật, kinh tế, an toàn và mang lại hiệu quả lâu dài.
Tuy nhiên, việc lựa chọn chiến thuật IPM không nên chỉ dựa vào khả năng cho hiệu quả tức thời để dập dịch hoặc ngăn chặn sự bộc phát của dịch hại. Mặc dù hiệu quả nhanh chóng là quan trọng trong một số trường hợp khẩn cấp, nhưng cần xem xét các tác động dài hạn và tiềm ẩn của các biện pháp này đến hệ sinh thái và sức khỏe cộng đồng. Việc quá tập trung vào hiệu quả tức thời có thể dẫn đến việc sử dụng các biện pháp mạnh, gây hại cho môi trường và tạo ra các vấn đề dịch hại khác trong tương lai.
IPM (Integrated Pest Management - Quản lý dịch hại tổng hợp) là một phương pháp tiếp cận quản lý dịch hại tập trung vào việc phòng ngừa dịch hại và kiểm soát chúng bằng cách sử dụng nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm:
- Biện pháp canh tác: Luân canh cây trồng, sử dụng giống kháng bệnh, vệ sinh đồng ruộng,...
- Biện pháp sinh học: Sử dụng thiên địch (ong mắt, bọ rùa,...) để kiểm soát dịch hại.
- Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hợp lý: Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và tuân thủ đúng liều lượng, cách ly.
Trong các biện pháp trên, việc tối đa hóa các yếu tố kiểm soát tự nhiên (thiên địch, điều kiện thời tiết bất lợi cho dịch hại,...) là ưu tiên hàng đầu. Điều này có nghĩa là chúng ta cần tạo điều kiện thuận lợi cho thiên địch phát triển và gây hại cho dịch hại, đồng thời thay đổi môi trường sống của dịch hại để chúng không thể tồn tại và phát triển được.
Như vậy, đáp án C là phù hợp nhất vì nó nhấn mạnh vào việc thay đổi môi trường để bất lợi cho dịch hại và tăng cường vai trò của các tác nhân chọn lọc tự nhiên, là những yếu tố kiểm soát dịch hại một cách tự nhiên và bền vững nhất.
Cơ sở khoa học của việc "Không phun thuốc trừ sâu ăn lá lúa trong vòng 40 ngày sau sạ" dựa trên các yếu tố sau:
- Giai đoạn sinh trưởng ban đầu của lúa: Trong giai đoạn này, cây lúa tập trung vào việc phát triển hệ rễ và thân lá. Thiệt hại do sâu ăn lá gây ra thường không ảnh hưởng đáng kể đến năng suất cuối cùng nếu cây lúa khỏe mạnh.
- Khả năng phục hồi của cây: Cây lúa có khả năng bù đắp thiệt hại do sâu ăn lá gây ra. Nếu cây khỏe, nó có thể tái tạo lá mới và tiếp tục phát triển bình thường.
- Vai trò của thiên địch: Việc phun thuốc trừ sâu sớm có thể tiêu diệt cả thiên địch của sâu hại, làm mất cân bằng hệ sinh thái và gây ra bùng phát dịch hại sau này.
- Tính kinh tế: Việc phun thuốc trừ sâu sớm có thể không mang lại hiệu quả kinh tế, vì thiệt hại do sâu ăn lá gây ra có thể không đáng kể so với chi phí phun thuốc.
Vì vậy, khuyến cáo này nhằm mục đích giảm thiểu việc sử dụng thuốc trừ sâu một cách không cần thiết, bảo vệ môi trường và duy trì sự cân bằng sinh thái trên đồng ruộng. Đáp án B phù hợp nhất với cơ sở khoa học này.
Câu hỏi này tập trung vào nguyên nhân chính gây ra sự bùng phát dịch hại trong hệ sinh thái. Trong các lựa chọn, phương án C là chính xác nhất vì:
- Giảm đa dạng sinh học và nguồn di truyền: Khi đa dạng sinh học giảm, hệ sinh thái trở nên đơn giản hơn, mất đi các loài thiên địch và các yếu tố kiểm soát tự nhiên đối với dịch hại. Nguồn di truyền nghèo nàn cũng làm giảm khả năng thích ứng của các loài bản địa, tạo điều kiện cho dịch hại phát triển mạnh.
- Cân bằng sinh học bị phá vỡ: Hệ sinh thái khỏe mạnh có sự cân bằng giữa các loài. Khi sự cân bằng này bị phá vỡ (ví dụ, do mất thiên địch hoặc sự thay đổi môi trường), dịch hại có thể sinh sôi nảy nở không kiểm soát.
Các phương án khác có thể đóng vai trò trong việc làm trầm trọng thêm tình hình, nhưng không phải là biến đổi quan trọng nhất dẫn đến sự bộc phát dịch hại:
- A. Nguồn thức ăn liên tục và dồi dào cho dịch hại: Điều này có thể góp phần làm tăng số lượng dịch hại, nhưng không phải là nguyên nhân gốc rễ của sự bùng phát.
- B. Phát triển tính kháng thuốc của nhiều loài dịch hại và sự xuất hiện của các loài dịch hại mới: Đây là hậu quả của việc sử dụng thuốc trừ sâu không hợp lý, chứ không phải là nguyên nhân chính gây ra sự bùng phát dịch hại.
- D. Môi trường đất nhiễm bẩn, vi sinh vật đất và sức khỏe con người bị ảnh hưởng: Mặc dù ảnh hưởng xấu đến hệ sinh thái, nhưng không trực tiếp gây ra sự bùng phát dịch hại như mất cân bằng sinh học.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.