Kỹ thuật lai phân tử sử dụng đoạn ….là ADN đặc hiệu dưới dạng sợi…
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Kỹ thuật lai phân tử sử dụng đoạn dò (probe) là ADN đặc hiệu dưới dạng sợi đơn để tìm kiếm các trình tự ADN hoặc ARN bổ sung trong mẫu. Đoạn dò được đánh dấu bằng các chất phóng xạ hoặc huỳnh quang để dễ dàng phát hiện sau khi lai. Vì vậy, đáp án đúng là B.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Enzyme RNaseH là một enzyme ribonuclease đặc hiệu phân hủy RNA trong phức hợp lai DNA-RNA. Điều này có nghĩa là nó sẽ phân hủy sợi ARN khi sợi này đang bắt cặp với sợi ADN trong cấu trúc sợi đôi ADN-ARN.
* Phương án A: Sai. RNaseH không phân hủy sợi đôi ADN-ADN.
* Phương án B: Đúng. RNaseH phân hủy sợi ARN trong sợi đôi ADN-ARN.
* Phương án C: Sai. RNaseH không phân hủy sợi đôi ARN-ARN.
* Phương án D: Sai. Vì chỉ có phương án B đúng.
* Phương án A: Sai. RNaseH không phân hủy sợi đôi ADN-ADN.
* Phương án B: Đúng. RNaseH phân hủy sợi ARN trong sợi đôi ADN-ARN.
* Phương án C: Sai. RNaseH không phân hủy sợi đôi ARN-ARN.
* Phương án D: Sai. Vì chỉ có phương án B đúng.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Vaccin BCG phòng bệnh lao là vaccin sống giảm độc lực. Các vaccin khác như bại liệt (IPV hoặc OPV), cúm (vaccin bất hoạt hoặc tái tổ hợp), ho gà (vaccin vô bào) có thể ở dạng khác.
* Vaccin bại liệt: Có hai loại là vaccin bại liệt bất hoạt (IPV) và vaccin bại liệt uống (OPV). OPV là vaccin sống giảm độc lực.
* Vaccin cúm: Thường là vaccin bất hoạt hoặc vaccin tái tổ hợp.
* Vaccin lao (BCG): Là vaccin sống giảm độc lực.
* Vaccin ho gà: Thường là vaccin vô bào (acellular pertussis vaccine), có thể kết hợp trong vaccin DTaP.
* Vaccin bại liệt: Có hai loại là vaccin bại liệt bất hoạt (IPV) và vaccin bại liệt uống (OPV). OPV là vaccin sống giảm độc lực.
* Vaccin cúm: Thường là vaccin bất hoạt hoặc vaccin tái tổ hợp.
* Vaccin lao (BCG): Là vaccin sống giảm độc lực.
* Vaccin ho gà: Thường là vaccin vô bào (acellular pertussis vaccine), có thể kết hợp trong vaccin DTaP.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu xác định yếu tố KHÔNG thuộc kiểm tra độ an toàn của vaccine.
- A. Hàm lượng các tá chất miễn dịch: Tá chất miễn dịch là thành phần quan trọng của vaccine, giúp tăng cường đáp ứng miễn dịch. Việc kiểm tra hàm lượng của chúng là cần thiết để đảm bảo hiệu quả của vaccine. Vì vậy, đây là yếu tố cần kiểm tra.
- B. Nồng độ nhôm và canxi: Nhôm và canxi có thể được sử dụng trong vaccine với vai trò là chất bổ trợ hoặc ổn định. Việc kiểm tra nồng độ của chúng là cần thiết để đảm bảo an toàn, tránh gây ra các tác dụng phụ không mong muốn. Vì vậy, đây là yếu tố cần kiểm tra.
- C. Độ vô trùng: Độ vô trùng là yếu tố cực kỳ quan trọng trong sản xuất vaccine. Vaccine phải đảm bảo vô trùng để tránh gây nhiễm trùng cho người được tiêm. Vì vậy, đây là yếu tố cần kiểm tra.
- D. Nồng độ phenol và formalin: Phenol và formalin được sử dụng trong vaccine với vai trò là chất bảo quản hoặc bất hoạt virus/vi khuẩn. Việc kiểm tra nồng độ của chúng là cần thiết để đảm bảo an toàn, tránh gây độc tính cho người được tiêm. Vì vậy, đây là yếu tố cần kiểm tra.
Như vậy, tất cả các yếu tố A, B, C, D đều thuộc kiểm tra độ an toàn của vaccine. Tuy nhiên, câu hỏi có thể đang tìm kiếm một khía cạnh ít được nhấn mạnh hơn trong quá trình kiểm tra an toàn vaccine so với những yếu tố khác. Trong các lựa chọn, hàm lượng các tá chất miễn dịch (A) có thể ít được xem xét trực tiếp như các yếu tố liên quan đến độc tính hoặc nhiễm trùng (như nồng độ nhôm, phenol, formalin và độ vô trùng). Dù tá chất miễn dịch quan trọng cho hiệu quả vaccine, việc kiểm tra an toàn tập trung nhiều hơn vào các tác nhân có thể gây hại trực tiếp.
Do đó, đáp án phù hợp nhất là A.
- A. Hàm lượng các tá chất miễn dịch: Tá chất miễn dịch là thành phần quan trọng của vaccine, giúp tăng cường đáp ứng miễn dịch. Việc kiểm tra hàm lượng của chúng là cần thiết để đảm bảo hiệu quả của vaccine. Vì vậy, đây là yếu tố cần kiểm tra.
- B. Nồng độ nhôm và canxi: Nhôm và canxi có thể được sử dụng trong vaccine với vai trò là chất bổ trợ hoặc ổn định. Việc kiểm tra nồng độ của chúng là cần thiết để đảm bảo an toàn, tránh gây ra các tác dụng phụ không mong muốn. Vì vậy, đây là yếu tố cần kiểm tra.
- C. Độ vô trùng: Độ vô trùng là yếu tố cực kỳ quan trọng trong sản xuất vaccine. Vaccine phải đảm bảo vô trùng để tránh gây nhiễm trùng cho người được tiêm. Vì vậy, đây là yếu tố cần kiểm tra.
- D. Nồng độ phenol và formalin: Phenol và formalin được sử dụng trong vaccine với vai trò là chất bảo quản hoặc bất hoạt virus/vi khuẩn. Việc kiểm tra nồng độ của chúng là cần thiết để đảm bảo an toàn, tránh gây độc tính cho người được tiêm. Vì vậy, đây là yếu tố cần kiểm tra.
Như vậy, tất cả các yếu tố A, B, C, D đều thuộc kiểm tra độ an toàn của vaccine. Tuy nhiên, câu hỏi có thể đang tìm kiếm một khía cạnh ít được nhấn mạnh hơn trong quá trình kiểm tra an toàn vaccine so với những yếu tố khác. Trong các lựa chọn, hàm lượng các tá chất miễn dịch (A) có thể ít được xem xét trực tiếp như các yếu tố liên quan đến độc tính hoặc nhiễm trùng (như nồng độ nhôm, phenol, formalin và độ vô trùng). Dù tá chất miễn dịch quan trọng cho hiệu quả vaccine, việc kiểm tra an toàn tập trung nhiều hơn vào các tác nhân có thể gây hại trực tiếp.
Do đó, đáp án phù hợp nhất là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: E
Vaccin ADN hoạt động bằng cách đưa ADN (hoặc đoạn ADN mang thông tin di truyền) của vi khuẩn hoặc virus vào tế bào của người được tiêm chủng. ADN này sẽ được tế bào sử dụng để tạo ra các protein hoặc kháng nguyên đặc trưng của vi khuẩn hoặc virus đó. Các kháng nguyên này sau đó kích thích hệ miễn dịch của cơ thể tạo ra phản ứng bảo vệ, giúp cơ thể chống lại sự xâm nhập của tác nhân gây bệnh thực sự trong tương lai. Ưu điểm của vaccin ADN là dễ sản xuất và bảo quản hơn so với một số loại vaccin khác.
Phương án A đúng vì vaccin ADN hoạt động bằng cách chèn ADN của vi khuẩn hay virus vào tế bào.
Phương án B đúng vì vaccin ADN dễ sản xuất và bảo quản.
Phương án C đúng vì vaccin ADN chứa ADN của các tác nhân gây bệnh (hoặc đoạn ADN của chúng).
Phương án D sai vì chỉ nói A và C đúng, trong khi B cũng đúng.
Phương án E đúng vì tất cả các phát biểu A, B, C đều đúng.
Phương án A đúng vì vaccin ADN hoạt động bằng cách chèn ADN của vi khuẩn hay virus vào tế bào.
Phương án B đúng vì vaccin ADN dễ sản xuất và bảo quản.
Phương án C đúng vì vaccin ADN chứa ADN của các tác nhân gây bệnh (hoặc đoạn ADN của chúng).
Phương án D sai vì chỉ nói A và C đúng, trong khi B cũng đúng.
Phương án E đúng vì tất cả các phát biểu A, B, C đều đúng.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu chọn phương án sai về các dòng chuột được sử dụng để sản xuất kháng thể đơn dòng. Trong sản xuất kháng thể đơn dòng, chuột nhắt (chuột bạch) được sử dụng phổ biến nhất do hệ miễn dịch của chúng tương đối dễ kiểm soát và chúng dễ dàng được nuôi trong phòng thí nghiệm. Chuột lang cũng có thể được sử dụng, nhưng ít phổ biến hơn. Chuột cống và chuột đồng không được sử dụng rộng rãi trong sản xuất kháng thể đơn dòng. Vì vậy, đáp án sai nhất trong các lựa chọn là C và D. Tuy nhiên, theo kinh nghiệm thực tế và tài liệu tham khảo, chuột cống ít được sử dụng hơn chuột đồng trong phòng thí nghiệm để sản xuất kháng thể đơn dòng, vì vậy, C là đáp án phù hợp nhất.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng