Ký hiệu thép: P6M5 thuộc loại thép nào?
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Ký hiệu "P" trong P6M5 cho biết đây là thép gió. Thép gió là loại thép hợp kim cao, có khả năng giữ độ cứng ở nhiệt độ cao, thường được dùng để chế tạo dụng cụ cắt gọt kim loại tốc độ cao. Các ký hiệu khác biểu thị thành phần hợp kim: 6% vonfram (W) và 5% molypden (Mo).
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Ủ để khử ứng suất dư là quá trình nung nóng chi tiết đến nhiệt độ thấp hơn nhiệt độ tới hạn (Ac1), giữ nhiệt và làm nguội chậm để giảm hoặc loại bỏ ứng suất dư do gia công cơ khí, hàn, hoặc các quá trình khác gây ra. Khoảng nhiệt độ ủ thường nằm trong khoảng 450-600°C. Nhiệt độ này đủ cao để cho phép các nguyên tử di chuyển và sắp xếp lại, giảm ứng suất, nhưng không đủ cao để gây ra sự thay đổi pha trong vật liệu.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Kim loại có những tính chất vật lý đặc trưng như:
- Tính dẻo: Có thể kéo thành sợi hoặc dát mỏng.
- Ánh kim: Bề mặt sáng bóng, có khả năng phản xạ ánh sáng tốt.
- Dẫn điện tốt: Do có nhiều electron tự do.
- Dẫn nhiệt tốt: Cũng do các electron tự do.
Các phương án khác không hoàn toàn đúng vì:
- A: Không phải tất cả kim loại đều có hệ số nhiệt điện trở dương (ví dụ, một số hợp kim có hệ số này rất nhỏ hoặc âm).
- B: Không phải kim loại nào cũng có nhiệt độ nóng chảy cao và độ bền cao (ví dụ, natri có nhiệt độ nóng chảy thấp).
- C: Cấu tạo tinh thể là đặc điểm của nhiều chất, không chỉ kim loại.
- Tính dẻo: Có thể kéo thành sợi hoặc dát mỏng.
- Ánh kim: Bề mặt sáng bóng, có khả năng phản xạ ánh sáng tốt.
- Dẫn điện tốt: Do có nhiều electron tự do.
- Dẫn nhiệt tốt: Cũng do các electron tự do.
Các phương án khác không hoàn toàn đúng vì:
- A: Không phải tất cả kim loại đều có hệ số nhiệt điện trở dương (ví dụ, một số hợp kim có hệ số này rất nhỏ hoặc âm).
- B: Không phải kim loại nào cũng có nhiệt độ nóng chảy cao và độ bền cao (ví dụ, natri có nhiệt độ nóng chảy thấp).
- C: Cấu tạo tinh thể là đặc điểm của nhiều chất, không chỉ kim loại.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Biến dạng nóng xảy ra khi kim loại được gia công ở nhiệt độ cao hơn nhiệt độ kết tinh lại của nó. Ở nhiệt độ này, các khuyết tật mạng tinh thể được tạo ra trong quá trình biến dạng có thể tự phục hồi, làm cho kim loại dẻo hơn và dễ gia công hơn. Do đó, đáp án A là chính xác nhất.
Các đáp án khác không chính xác vì:
- B. Ở nhiệt độ gần nhiệt độ nóng chảy: Mặc dù kim loại rất dẻo ở nhiệt độ gần nóng chảy, nhưng đây không phải là định nghĩa chính xác nhất về biến dạng nóng. Hơn nữa, gia công ở nhiệt độ quá cao có thể gây ra các vấn đề khác như oxy hóa và giảm độ bền.
- C. Ở nhiệt độ ≥ 500°C: Nhiệt độ 500°C có thể đúng với một số kim loại, nhưng không phải tất cả. Nhiệt độ kết tinh lại khác nhau tùy thuộc vào kim loại.
- D. Ở nhiệt độ cao: "Nhiệt độ cao" là một khái niệm mơ hồ và không đủ chính xác.
Các đáp án khác không chính xác vì:
- B. Ở nhiệt độ gần nhiệt độ nóng chảy: Mặc dù kim loại rất dẻo ở nhiệt độ gần nóng chảy, nhưng đây không phải là định nghĩa chính xác nhất về biến dạng nóng. Hơn nữa, gia công ở nhiệt độ quá cao có thể gây ra các vấn đề khác như oxy hóa và giảm độ bền.
- C. Ở nhiệt độ ≥ 500°C: Nhiệt độ 500°C có thể đúng với một số kim loại, nhưng không phải tất cả. Nhiệt độ kết tinh lại khác nhau tùy thuộc vào kim loại.
- D. Ở nhiệt độ cao: "Nhiệt độ cao" là một khái niệm mơ hồ và không đủ chính xác.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Fe có nhiều dạng thù hình khác nhau, tồn tại ở các khoảng nhiệt độ khác nhau và có cấu trúc mạng tinh thể khác nhau. Khối lượng riêng của các dạng thù hình này khác nhau, và Feγ (gamma iron) có khối lượng riêng lớn nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này liên quan đến cấu trúc mạng tinh thể của các hợp chất ion. Trong đó, các ion (cation và anion) chiếm các vị trí nút mạng. Các kiểu mạng được đề cập (A1, A2, A3) thường liên quan đến các cấu trúc tinh thể cụ thể.
* A1 (Kiểu NaCl): Cấu trúc kiểu NaCl (halite) có cấu trúc lập phương tâm diện (fcc). Trong cấu trúc này, một loại ion (ví dụ, Na+) chiếm các vị trí của mạng lập phương tâm diện, và loại ion kia (ví dụ, Cl-) chiếm tất cả các hốc bát diện hoặc ngược lại. Các ion nằm ở đỉnh và tâm mặt của khối lập phương.
* A2 (Kiểu CsCl): Cấu trúc kiểu CsCl có cấu trúc lập phương đơn giản. Trong cấu trúc này, một ion (ví dụ, Cs+) nằm ở các đỉnh của hình lập phương, và ion kia (ví dụ, Cl-) nằm ở tâm của hình lập phương.
* A3 (Kiểu ZnS - Zinc Blende): Cấu trúc kiểu ZnS (zinc blende) có cấu trúc lập phương tâm diện (fcc). Trong cấu trúc này, một loại ion (ví dụ, Zn2+) chiếm các vị trí của mạng lập phương tâm diện, và loại ion kia (ví dụ, S2-) chiếm một nửa số hốc tứ diện.
Vì câu hỏi đề cập đến các nguyên tử ion nằm ở đỉnh và tâm khối, nên cấu trúc phù hợp nhất là kiểu CsCl (A2), trong đó một ion nằm ở đỉnh và ion kia nằm ở tâm khối. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng "tâm khối" có thể gây nhầm lẫn vì trong cấu trúc NaCl, các ion cũng liên quan đến tâm các mặt của khối lập phương. Tuy nhiên, với cách diễn đạt "tâm khối", A2 là đáp án phù hợp nhất.
Như vậy, đáp án đúng là A2.
* A1 (Kiểu NaCl): Cấu trúc kiểu NaCl (halite) có cấu trúc lập phương tâm diện (fcc). Trong cấu trúc này, một loại ion (ví dụ, Na+) chiếm các vị trí của mạng lập phương tâm diện, và loại ion kia (ví dụ, Cl-) chiếm tất cả các hốc bát diện hoặc ngược lại. Các ion nằm ở đỉnh và tâm mặt của khối lập phương.
* A2 (Kiểu CsCl): Cấu trúc kiểu CsCl có cấu trúc lập phương đơn giản. Trong cấu trúc này, một ion (ví dụ, Cs+) nằm ở các đỉnh của hình lập phương, và ion kia (ví dụ, Cl-) nằm ở tâm của hình lập phương.
* A3 (Kiểu ZnS - Zinc Blende): Cấu trúc kiểu ZnS (zinc blende) có cấu trúc lập phương tâm diện (fcc). Trong cấu trúc này, một loại ion (ví dụ, Zn2+) chiếm các vị trí của mạng lập phương tâm diện, và loại ion kia (ví dụ, S2-) chiếm một nửa số hốc tứ diện.
Vì câu hỏi đề cập đến các nguyên tử ion nằm ở đỉnh và tâm khối, nên cấu trúc phù hợp nhất là kiểu CsCl (A2), trong đó một ion nằm ở đỉnh và ion kia nằm ở tâm khối. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng "tâm khối" có thể gây nhầm lẫn vì trong cấu trúc NaCl, các ion cũng liên quan đến tâm các mặt của khối lập phương. Tuy nhiên, với cách diễn đạt "tâm khối", A2 là đáp án phù hợp nhất.
Như vậy, đáp án đúng là A2.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng