JavaScript is required

Kiểm thử giá trị biên là:

A. Giống như các bài kiểm thử phân vùng tương đương.

B. Kiểm thử các điều kiện biên trên, biên dưới và trên các cạnh của đầu vào và đầu ra của các lớp tương đương.

C. Kiểm thử sự kết hợp của các trường hợp đầu vào.

D. Được sử dụng trong chiến lược kiểm thử hộp trắng.

Trả lời:

Đáp án đúng: B


Kiểm thử giá trị biên (Boundary Value Testing) là một kỹ thuật kiểm thử hộp đen tập trung vào việc kiểm tra các giá trị tại biên của các phân vùng tương đương. Nó bao gồm kiểm tra các giá trị lớn nhất, nhỏ nhất và các giá trị ngay trên và dưới biên của mỗi phân vùng. * **Phương án A:** Sai. Kiểm thử giá trị biên khác với kiểm thử phân vùng tương đương. Phân vùng tương đương chia dữ liệu thành các lớp tương đương, trong khi kiểm thử giá trị biên tập trung vào các giá trị ở biên của các lớp này. * **Phương án B:** Đúng. Đây là định nghĩa chính xác của kiểm thử giá trị biên. Nó kiểm tra các điều kiện biên trên, biên dưới và trên các cạnh của đầu vào và đầu ra của các lớp tương đương. * **Phương án C:** Sai. Kiểm thử sự kết hợp của các trường hợp đầu vào liên quan đến các kỹ thuật như kiểm thử bảng quyết định hoặc kiểm thử cặp. * **Phương án D:** Sai. Kiểm thử giá trị biên là một kỹ thuật kiểm thử hộp đen, không phải hộp trắng. Kiểm thử hộp trắng liên quan đến việc kiểm tra cấu trúc bên trong của phần mềm.

Câu hỏi liên quan

Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu xác định bộ dữ liệu đầu vào phù hợp dựa trên phân tích lớp tương đương hợp lệ và giá trị biên hợp lệ cho số đơn đặt hàng nằm trong khoảng 10000 đến 99999.

* Lớp tương đương hợp lệ: Chọn một giá trị bất kỳ nằm trong khoảng hợp lệ (10000 đến 99999).
* Giá trị biên hợp lệ: Chọn giá trị nhỏ nhất (10000) và giá trị lớn nhất (99999) của khoảng.

Xét các phương án:
* A. 1000, 5000, 99999: 1000 và 5000 không nằm trong khoảng 10000-99999.
* B. 10000, 50000, 99999: 10000 và 99999 là các giá trị biên hợp lệ, 50000 nằm trong lớp tương đương hợp lệ. Đây là đáp án đúng.
* C. 9999, 50000, 100000: 9999 và 100000 nằm ngoài khoảng 10000-99999.
* D. 10000, 99999: Thiếu giá trị đại diện cho lớp tương đương hợp lệ.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Kiểm thử hộp trắng là một phương pháp kiểm thử phần mềm mà trong đó cấu trúc bên trong, thiết kế và cách thực hiện của phần mềm được biết đến với người kiểm thử. Các kỹ thuật kiểm thử hộp trắng bao gồm:

* Phủ kiểm thử câu lệnh (Statement Coverage): Đảm bảo mỗi câu lệnh trong mã nguồn được thực thi ít nhất một lần.
* Phủ kiểm thử quyết định (Decision Coverage): Đảm bảo mỗi nhánh của một quyết định (ví dụ: if/else) được thực thi ít nhất một lần.
* Kiểm thử dòng dữ liệu (Data Flow Testing): Kiểm tra luồng dữ liệu qua chương trình, đảm bảo dữ liệu được định nghĩa và sử dụng đúng cách.

Vì cả ba nội dung (phủ kiểm thử câu lệnh, phủ kiểm thử quyết định, và kiểm thử dòng dữ liệu) đều là một phần của kiểm thử hộp trắng, đáp án đúng là "D. Tất cả các nội dung trên".
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Kế hoạch kiểm thử thường bao gồm các yếu tố như lịch trình (A), rủi ro (B), và tiêu chí vào ra (D). Báo cáo sự cố (C) là một sản phẩm đầu ra của quá trình kiểm thử, không phải là một phần của kế hoạch kiểm thử. Kế hoạch kiểm thử vạch ra cách thức kiểm thử sẽ được thực hiện, trong khi báo cáo sự cố ghi lại các vấn đề phát sinh trong quá trình kiểm thử.
Câu 32:

Kỹ thuật nào dùng để kiểm tra mã nguồn

Lời giải:
Đáp án đúng: A
Kiểm thử hộp trắng (White-box testing) là một kỹ thuật kiểm thử phần mềm, trong đó cấu trúc bên trong, thiết kế và cách thức hoạt động của phần mềm được biết đến với người kiểm thử. Người kiểm thử sử dụng kiến thức này để chọn dữ liệu đầu vào, thực hiện các kiểm thử và xác định các đường dẫn thực thi. Mục tiêu của kiểm thử hộp trắng là kiểm tra các lỗi trong mã nguồn, như lỗi logic, lỗi cú pháp, lỗi cấu trúc dữ liệu và lỗi đường dẫn. Các loại kiểm thử hộp trắng phổ biến bao gồm kiểm thử câu lệnh, kiểm thử nhánh và kiểm thử đường dẫn.
Câu 33:

Kiểm thử bảng quyết định thuộc kỹ thuật kiểm thử nào sau đây?

Lời giải:
Đáp án đúng: B
Kiểm thử bảng quyết định là một kỹ thuật kiểm thử hộp đen. Trong kiểm thử hộp đen, người kiểm thử không cần biết cấu trúc bên trong của phần mềm mà chỉ cần tập trung vào các đầu vào và đầu ra. Bảng quyết định là một công cụ để mô tả các quy tắc nghiệp vụ phức tạp, và kiểm thử dựa trên bảng quyết định sẽ đảm bảo rằng tất cả các kết hợp đầu vào và đầu ra đều được kiểm tra.
Câu 34:

Khi nào chúng ta phải dừng kiểm thử?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Câu 35:

Nội dung nào sau đây không phải là một kỹ thuật kiểm thử phần mềm hợp lệ?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Câu 36:

Công cụ nào sau đây không phải là công cụ mã nguồn mở?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Câu 37:

Kiểm thử Beta thực hiện tại:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Câu 38:

Cho ví dụ đoạn mã giả sau:

01 Input number of male rabbits

02 Input number of female rabbits

03 If male rabbits > 0 and female rabbits > 0 then

04 Input Do you want to breed (Yes / No)

05 If breed = “No”

06 Print “Keep male and female rabbits apart!”

07 End if

08 End If.

Phát biểu nào sau đây đảm bảo câu lệnh “06” thực thi?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP