JavaScript is required

Cho ví dụ đoạn mã giả sau:

01 Input number of male rabbits

02 Input number of female rabbits

03 If male rabbits > 0 and female rabbits > 0 then

04 Input Do you want to breed (Yes / No)

05 If breed = “No”

06 Print “Keep male and female rabbits apart!”

07 End if

08 End If.

Phát biểu nào sau đây đảm bảo câu lệnh “06” thực thi?

A. male rabbits = 1, female rabbits = 1, breed = “yes”
B. male rabbits = 1, female rabbits = 1, breed = “no”
C. male rabbits = 1, female rabbits = 2, breed = “yes”
D. male rabbits = 1, female rabbits = 0, breed = “no”
Trả lời:

Đáp án đúng: B


Để câu lệnh 06 "Print “Keep male and female rabbits apart!”" được thực thi, cần đáp ứng các điều kiện sau: 1. male rabbits > 0 VÀ female rabbits > 0 (để đi vào câu lệnh If ở dòng 03). 2. breed = “No” (để đi vào câu lệnh If ở dòng 05). Xét các đáp án: * A. male rabbits = 1, female rabbits = 1, breed = “yes”: Đáp ứng điều kiện 1 nhưng không đáp ứng điều kiện 2. * B. male rabbits = 1, female rabbits = 1, breed = “no”: Đáp ứng cả hai điều kiện. * C. male rabbits = 1, female rabbits = 2, breed = “yes”: Đáp ứng điều kiện 1 nhưng không đáp ứng điều kiện 2. * D. male rabbits = 1, female rabbits = 0, breed = “no”: Không đáp ứng điều kiện 1 (female rabbits > 0). Vậy, chỉ có đáp án B thỏa mãn tất cả các điều kiện để câu lệnh 06 được thực thi.

Câu hỏi liên quan

Lời giải:
Đáp án đúng: D
Kiểm thử hộp đen (Black-box testing) là một phương pháp kiểm thử phần mềm mà trong đó, cấu trúc bên trong hoặc hoạt động của phần mềm không được biết đến hoặc không được xem xét. Các kỹ thuật kiểm thử hộp đen tập trung vào việc kiểm tra chức năng của phần mềm dựa trên các yêu cầu và đặc tả.

Các kỹ thuật kiểm thử hộp đen phổ biến bao gồm:
- Phân lớp tương đương (Equivalence partitioning):
- Phân tích giá trị biên (Boundary value analysis):
- Bảng quyết định (Decision table testing)
- Kiểm tra chuyển trạng thái (State transition testing)
- Sử dụng trường hợp (Use case testing)
- Đoán lỗi (Error guessing)
- Kiểm tra cú pháp (Syntax testing).

Phủ câu lệnh (Statement coverage) là một kỹ thuật kiểm thử hộp trắng (White-box testing), trong đó người kiểm thử cần thiết kế các trường hợp kiểm thử sao cho mỗi câu lệnh trong mã nguồn được thực thi ít nhất một lần. Đồ thị nguyên nhân kết quả là một phương pháp thuộc kiểm thử hộp đen.

Vậy đáp án D (Phủ câu lệnh) không phải là một kỹ thuật của kiểm thử hộp đen.
Câu 40:

Trong quá trình phát triển phần mềm, quá trình kiểm thử có thể bắt đầu vào thời điểm nào?

Lời giải:
Đáp án đúng: C
Kiểm thử phần mềm nên bắt đầu càng sớm càng tốt trong vòng đời phát triển phần mềm (SDLC). Điều này có nghĩa là kiểm thử có thể bắt đầu ngay khi các yêu cầu phần mềm được phê duyệt. Việc kiểm thử sớm giúp phát hiện các lỗi sớm hơn, giảm chi phí sửa lỗi và cải thiện chất lượng phần mềm tổng thể.
Câu 41:

Độ phức tạp Cyclomatic được phát triển bởi:

Lời giải:
Đáp án đúng: B
Độ phức tạp Cyclomatic (Cyclomatic Complexity) là một độ đo phần mềm, được phát triển bởi Thomas J. McCabe, Sr. vào năm 1976. Nó được sử dụng để chỉ ra độ phức tạp của một chương trình.
Câu 42:

Nội dung nào sau đây thuộc kỹ thuật kiểm thử hộp trắng.

Lời giải:
Đáp án đúng: B
Kiểm thử hộp trắng (White-box testing) là kỹ thuật kiểm thử phần mềm mà trong đó cấu trúc bên trong, thiết kế và cách thức hoạt động của phần mềm được biết đến. Các phương pháp kiểm thử hộp trắng bao gồm:

- Phủ kiểm thử câu lệnh (Statement coverage): Đảm bảo mỗi câu lệnh trong mã nguồn được thực thi ít nhất một lần.
- Phủ kiểm thử điều kiện (Condition coverage): Đảm bảo tất cả các điều kiện logic trong mã nguồn (ví dụ: trong câu lệnh if) được kiểm tra với cả giá trị đúng và sai.
- Phủ kiểm thử quyết định (Decision coverage) hay còn gọi là Branch coverage: Đảm bảo mỗi nhánh (ví dụ: nhánh then và else của câu lệnh if) được thực thi ít nhất một lần.
- Phủ kiểm thử đường dẫn (Path coverage): Đảm bảo tất cả các đường dẫn có thể có trong mã nguồn được thực thi ít nhất một lần.
- Kiểm thử bảng quyết định (Decision table testing): Là một kỹ thuật kiểm thử hộp đen, nhưng cũng có thể được sử dụng trong kiểm thử hộp trắng để đảm bảo tất cả các kết hợp đầu vào và hành động tương ứng được kiểm tra.

Do đó, cả "Phủ kiểm thử câu lệnh", "Phủ kiểm thử bảng quyết định" và "Phủ kiểm thử điều kiện" đều thuộc kỹ thuật kiểm thử hộp trắng.
Câu 43:

Mục đích chính để lựa chọn các testcase kiểm thử là:

Lời giải:
Đáp án đúng: C
Mục đích chính của việc lựa chọn testcase là để đánh giá cả rủi ro và chất lượng của phần mềm. Testcase giúp phát hiện các lỗi tiềm ẩn (đánh giá rủi ro) và xác định mức độ đáp ứng của phần mềm so với các yêu cầu đặt ra (đánh giá chất lượng). Vì vậy, đáp án C là chính xác nhất.
Câu 44:

Rủi ro nên bao gồm các nội dung:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Câu 45:

Kể tên một kỹ thuật đánh giá để đánh giá chất lượng của các ca kiểm thử.

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Câu 46:

Gỡ lỗi là một quá trình gồm hai bước bắt đầu khi bạn tìm thấy lỗi do một trường hợp kiểm thử thành công. Bước 1 là xác định bản chất và vị trí chính xác của lỗi nghi ngờ trong chương trình. Bước 2 là:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Câu 47:

Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm chung của kiểm thử phần mềm?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Câu 48:

Phát biểu nào sau đây đúng với kỹ thuật kiểm tra phân vùng tương đương?I. Chia các đầu vào có thể có thành các lớp có cùng hành vi.II. Có thể được sử dụng để tạo cả trường hợp thử nghiệm tích cực và tiêu cực.III. Chỉ sử dụng các trường hợp thử nghiệm tích cực cho các phân vùng tương đương.IV. Phải luôn bao gồm ít nhất hai giá trị từ mọi phân vùng tương đương.V. Chỉ có thể được sử dụng để kiểm tra đầu vào.

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP