JavaScript is required

Kiểm soát dữ liệu ngữ nghĩa bao gồm:?

A.

A.Quản lý khung nhìn, an toàn, bảo mật dữ liệu và kiểm soát tính toàn vẹn ngữ nghĩa.

B.

B.Quản lý khung nhìn và kiểm soát tính toàn vẹn ngữ nghĩa.

C.

C.Kiểm soát tính toàn vẹn ngữ nghĩa.

D.

D.Bảo đảm tính độc lập dữ liệu

Trả lời:

Đáp án đúng: A


Kiểm soát dữ liệu ngữ nghĩa là quá trình đảm bảo tính chính xác, nhất quán và đáng tin cậy của dữ liệu trong một hệ thống. Nó bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau: * **Quản lý khung nhìn:** Đảm bảo rằng người dùng chỉ có thể truy cập và thao tác với dữ liệu mà họ được phép. * **An toàn:** Bảo vệ dữ liệu khỏi các truy cập trái phép và các mối đe dọa bảo mật khác. * **Bảo mật dữ liệu:** Đảm bảo rằng dữ liệu được bảo vệ khỏi bị mất, đánh cắp hoặc phá hủy. * **Kiểm soát tính toàn vẹn ngữ nghĩa:** Đảm bảo rằng dữ liệu tuân thủ các quy tắc và ràng buộc ngữ nghĩa được xác định trong hệ thống. Vì vậy, đáp án A là đầy đủ và chính xác nhất.

Câu hỏi liên quan