Không nhất quán dữ liệu trong lưu trữ:
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Tính nhất quán dữ liệu (data consistency) đảm bảo rằng dữ liệu trong hệ thống luôn ở trạng thái hợp lệ và tuân thủ các quy tắc ràng buộc đã được định nghĩa. Khi dữ liệu không nhất quán, nó sẽ mất đi tính toàn vẹn, dẫn đến các sai sót trong quá trình xử lý và ra quyết định. Các phương án A, C, và D không mô tả đúng hậu quả của việc dữ liệu không nhất quán. Phương án B chính xác chỉ ra rằng dữ liệu mất tính toàn vẹn khi không nhất quán.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Ánh xạ quan niệm-ngoài (Conceptual-External Mapping) mô tả mối quan hệ giữa mô hình ngoài (external schema) và mô hình quan niệm (conceptual schema). Mô hình ngoài thể hiện cách người dùng hoặc ứng dụng nhìn nhận dữ liệu, trong khi mô hình quan niệm mô tả cấu trúc dữ liệu tổng thể của tổ chức. Ánh xạ này giúp chuyển đổi giữa hai cách nhìn khác nhau về dữ liệu, đảm bảo rằng dữ liệu có thể được truy cập và sử dụng một cách chính xác và hiệu quả.
Phương án A sai vì nó mô tả quan hệ giữa các mô hình ngoài khác nhau, không phải ánh xạ quan niệm-ngoài.
Phương án B sai vì nó mô tả quan hệ giữa các mô hình trong khác nhau, không liên quan đến ánh xạ quan niệm-ngoài.
Phương án C sai vì ánh xạ quan niệm-ngoài không nhất thiết là quan hệ một-một, mà có thể phức tạp hơn tùy thuộc vào cấu trúc của mô hình ngoài và mô hình quan niệm.
Phương án D đúng vì nó chính xác mô tả ánh xạ quan niệm-ngoài là quan hệ giữa mô hình ngoài và mô hình trong (conceptual schema). Mô hình trong ở đây chính là mô hình quan niệm.
Phương án A sai vì nó mô tả quan hệ giữa các mô hình ngoài khác nhau, không phải ánh xạ quan niệm-ngoài.
Phương án B sai vì nó mô tả quan hệ giữa các mô hình trong khác nhau, không liên quan đến ánh xạ quan niệm-ngoài.
Phương án C sai vì ánh xạ quan niệm-ngoài không nhất thiết là quan hệ một-một, mà có thể phức tạp hơn tùy thuộc vào cấu trúc của mô hình ngoài và mô hình quan niệm.
Phương án D đúng vì nó chính xác mô tả ánh xạ quan niệm-ngoài là quan hệ giữa mô hình ngoài và mô hình trong (conceptual schema). Mô hình trong ở đây chính là mô hình quan niệm.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Khái niệm mô hình cơ sở dữ liệu Client-Server là một kiến trúc mạng, trong đó máy khách (client) gửi yêu cầu đến máy chủ (server) để truy cập dữ liệu hoặc tài nguyên. Máy chủ, sau đó, xử lý yêu cầu và trả lại kết quả cho máy khách.
* Phương án A: Sai. Trong mô hình Client-Server, máy khách thường không chia sẻ xử lý thông tin. Máy chủ chịu trách nhiệm chính cho việc xử lý.
* Phương án B: Đúng. Đây là mô tả chính xác nhất về mô hình Client-Server. Máy khách gửi yêu cầu đến máy chủ, máy chủ xử lý và trả lại kết quả.
* Phương án C: Sai. Thông thường, chỉ máy chủ mới có quyền truy xuất trực tiếp vào cơ sở dữ liệu. Máy khách truy cập thông qua máy chủ.
* Phương án D: Sai. Mặc dù máy khách truy xuất dữ liệu thông qua mạng, nhưng phương án này không đầy đủ bằng phương án B, vì nó không mô tả quá trình xử lý của máy chủ.
Do đó, đáp án đúng nhất là B.
* Phương án A: Sai. Trong mô hình Client-Server, máy khách thường không chia sẻ xử lý thông tin. Máy chủ chịu trách nhiệm chính cho việc xử lý.
* Phương án B: Đúng. Đây là mô tả chính xác nhất về mô hình Client-Server. Máy khách gửi yêu cầu đến máy chủ, máy chủ xử lý và trả lại kết quả.
* Phương án C: Sai. Thông thường, chỉ máy chủ mới có quyền truy xuất trực tiếp vào cơ sở dữ liệu. Máy khách truy cập thông qua máy chủ.
* Phương án D: Sai. Mặc dù máy khách truy xuất dữ liệu thông qua mạng, nhưng phương án này không đầy đủ bằng phương án B, vì nó không mô tả quá trình xử lý của máy chủ.
Do đó, đáp án đúng nhất là B.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu chọn khẳng định đúng nhất về chuẩn hóa dữ liệu. Chuẩn hóa là quá trình tổ chức dữ liệu trong cơ sở dữ liệu để giảm sự dư thừa và cải thiện tính toàn vẹn dữ liệu. Mục tiêu chính là loại bỏ các bất thường (dị thường) có thể xảy ra khi thêm, sửa hoặc xóa dữ liệu.
* Phương án A: "Chuẩn hoá là quá trình loại bỏ dị thường thông tin và không tổn thất thông tin." - Khá đúng, nhưng chưa đầy đủ.
* Phương án B: "Chuẩn hoá là quá trình tách dữ liệu không làm tổn thất thông tin." - Chỉ đề cập đến việc tách dữ liệu mà không nói rõ mục đích tách để làm gì.
* Phương án C: "Chuẩn hoá là quá trình tách lược đồ quan hệ về các lược đồ quan hệ chuẩn cao và không làm tổn thất thông tin." - Đây là đáp án chính xác nhất. Chuẩn hóa thực chất là việc phân rã (tách) các lược đồ quan hệ ban đầu thành các lược đồ quan hệ nhỏ hơn, đạt các mức chuẩn cao hơn (ví dụ: 1NF, 2NF, 3NF, BCNF) để loại bỏ dư thừa và đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu, đồng thời không làm mất mát thông tin.
* Phương án D: "Chuẩn hoá là quá trình loại bỏ dị thường thông tin" - Đúng một phần, nhưng chưa đầy đủ, vì chuẩn hóa còn đảm bảo không tổn thất thông tin.
Như vậy, phương án C là đầy đủ và chính xác nhất.
* Phương án A: "Chuẩn hoá là quá trình loại bỏ dị thường thông tin và không tổn thất thông tin." - Khá đúng, nhưng chưa đầy đủ.
* Phương án B: "Chuẩn hoá là quá trình tách dữ liệu không làm tổn thất thông tin." - Chỉ đề cập đến việc tách dữ liệu mà không nói rõ mục đích tách để làm gì.
* Phương án C: "Chuẩn hoá là quá trình tách lược đồ quan hệ về các lược đồ quan hệ chuẩn cao và không làm tổn thất thông tin." - Đây là đáp án chính xác nhất. Chuẩn hóa thực chất là việc phân rã (tách) các lược đồ quan hệ ban đầu thành các lược đồ quan hệ nhỏ hơn, đạt các mức chuẩn cao hơn (ví dụ: 1NF, 2NF, 3NF, BCNF) để loại bỏ dư thừa và đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu, đồng thời không làm mất mát thông tin.
* Phương án D: "Chuẩn hoá là quá trình loại bỏ dị thường thông tin" - Đúng một phần, nhưng chưa đầy đủ, vì chuẩn hóa còn đảm bảo không tổn thất thông tin.
Như vậy, phương án C là đầy đủ và chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu chọn khẳng định đúng nhất về cấu trúc dữ liệu trong các quan hệ 1NF (First Normal Form). Trong các quan hệ 1NF, dữ liệu được tổ chức đơn giản, nhưng điều này dẫn đến một số vấn đề:
- A. Cấu trúc dữ liệu trong các quan hệ 1NF đơn giản: Mặc dù đúng là cấu trúc đơn giản, nhưng đây không phải là đặc điểm quan trọng nhất.
- B. Cấu trúc dữ liệu trong các quan hệ 1NF cho phép sửa đổi bổ sung thuận tiện: Điều này không đúng. Việc sửa đổi và bổ sung dữ liệu trong 1NF có thể gây ra nhiều vấn đề, đặc biệt là khi dữ liệu bị lặp lại.
- C. Cấu trúc dữ liệu trong các quan hệ 1NF gây khó khăn truy vấn thông tin: Điều này đúng. Do dữ liệu có thể lặp lại và không được tổ chức tối ưu, việc truy vấn thông tin có thể trở nên phức tạp và kém hiệu quả.
- D. Cấu trúc dữ liệu trong các quan hệ 1NF ẩn chứa dị thường thông tin: Điều này cũng đúng. Các dị thường (anomalies) khi cập nhật, chèn, xóa dữ liệu là một vấn đề lớn trong các quan hệ 1NF.
Tuy nhiên, đáp án C và D đều đúng, nhưng đáp án D bao quát hơn. Các dị thường thông tin (insertion anomaly, update anomaly, deletion anomaly) chính là nguyên nhân gây khó khăn cho việc sửa đổi và truy vấn thông tin. Vì vậy, đáp án D đúng nhất.
Vậy, đáp án đúng nhất là D.
- A. Cấu trúc dữ liệu trong các quan hệ 1NF đơn giản: Mặc dù đúng là cấu trúc đơn giản, nhưng đây không phải là đặc điểm quan trọng nhất.
- B. Cấu trúc dữ liệu trong các quan hệ 1NF cho phép sửa đổi bổ sung thuận tiện: Điều này không đúng. Việc sửa đổi và bổ sung dữ liệu trong 1NF có thể gây ra nhiều vấn đề, đặc biệt là khi dữ liệu bị lặp lại.
- C. Cấu trúc dữ liệu trong các quan hệ 1NF gây khó khăn truy vấn thông tin: Điều này đúng. Do dữ liệu có thể lặp lại và không được tổ chức tối ưu, việc truy vấn thông tin có thể trở nên phức tạp và kém hiệu quả.
- D. Cấu trúc dữ liệu trong các quan hệ 1NF ẩn chứa dị thường thông tin: Điều này cũng đúng. Các dị thường (anomalies) khi cập nhật, chèn, xóa dữ liệu là một vấn đề lớn trong các quan hệ 1NF.
Tuy nhiên, đáp án C và D đều đúng, nhưng đáp án D bao quát hơn. Các dị thường thông tin (insertion anomaly, update anomaly, deletion anomaly) chính là nguyên nhân gây khó khăn cho việc sửa đổi và truy vấn thông tin. Vì vậy, đáp án D đúng nhất.
Vậy, đáp án đúng nhất là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Mô hình dữ liệu là một hệ thống hình thức toán học, bao gồm các hệ thống các ký hiệu và tập hợp các phép toán thao tác trên cơ sở dữ liệu. Các phép toán này cho phép người dùng truy vấn, cập nhật và quản lý dữ liệu một cách hiệu quả. Các lựa chọn khác không phù hợp vì chúng không mô tả đầy đủ các thành phần chính của một mô hình dữ liệu.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng