Khi thực thi: $var3 = $var1 % $var2, dạng type của $var3 là:
A.
double
B.
integer
C.
string
D.
boolean
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Phép toán `%` (modulo) trong PHP trả về số dư của phép chia `$var1` cho `$var2`. Kết quả của phép toán modulo luôn là một số nguyên (integer). Do đó, dạng type của `$var3` sẽ là integer.
Trong PHP, kiểu dữ liệu string được sử dụng để biểu diễn chuỗi, là một dãy các ký tự. Các kiểu dữ liệu khác như integer dùng cho số nguyên, double dùng cho số thực, và boolean dùng cho giá trị logic (true/false).
Trong PHP, để in ra một chuỗi, ta sử dụng lệnh echo. Vì vậy, đáp án C là đáp án chính xác. Các phương án còn lại sử dụng cú pháp của các ngôn ngữ khác (ví dụ: JavaScript với Document.Write hoặc C++ với cout), không phải là cú pháp PHP.
Trong PHP, để tạo một hàm, bạn sử dụng từ khóa function, theo sau là tên hàm và cặp dấu ngoặc đơn (). Tên hàm có thể là bất kỳ tên hợp lệ nào theo quy tắc đặt tên của PHP.
Đoạn code PHP sử dụng hàm `array_count_values()` để đếm số lần xuất hiện của mỗi giá trị trong mảng `$x`. Sau đó, nó in ra số lần giá trị "ttt" xuất hiện trong mảng. Trong mảng `$x`, giá trị "ttt" xuất hiện 2 lần. Do đó, kết quả in ra là 2.
Đoạn code PHP khởi tạo một mảng `$arr`, thêm các phần tử vào mảng, sau đó sử dụng `unset($arr)` để hủy mảng. Cuối cùng, `var_dump($arr)` được gọi để hiển thị nội dung của mảng. Vì mảng đã bị hủy bởi `unset()`, biến `$arr` không còn tồn tại, kết quả là `NULL`.