Khi nhịn đói, tụy tạng tiết khoảng:
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Khi nhịn đói, tụy tạng tiết ra một lượng insulin nền để duy trì đường huyết ở mức ổn định. Lượng insulin này vào khoảng 30 mcg mỗi giờ.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Vancomycin là một kháng sinh glycopeptide có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế sự tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Nó gắn vào D-alanyl-D-alanine của các đơn vị tiền chất peptidoglycan, ngăn chặn transglycosylase xúc tác quá trình kéo dài peptidoglycan và tạo liên kết ngang (transpeptidation). Do đó, vancomycin ngăn chặn sự hình thành thành tế bào vi khuẩn. Vancomycin chủ yếu có hiệu quả chống lại vi khuẩn Gram dương, bao gồm cả các chủng tụ cầu khuẩn kháng methicillin (MRSA).
Phân tích các lựa chọn:
* A. Ức chế transglycosylase nên ngăn cản kéo dài và tạo lưới peptidoglycan: Đây là cơ chế hoạt động chính xác của vancomycin.
* B. Đây là kháng sinh kìm khuẩn, hấp thu kém qua đường tiêu hóa: Vancomycin là kháng sinh diệt khuẩn, không phải kìm khuẩn. Nó cũng hấp thu kém qua đường tiêu hóa.
* C. Chỉ diệt khuẩn Gram (+): phần lớn các tụ cầu gây bệnh, kể cả tụ cầu tiết β lactamase và không methicilin: Vancomycin có hoạt tính chủ yếu trên vi khuẩn Gram dương, bao gồm cả tụ cầu tiết β lactamase và MRSA.
* D. Câu A và C đúng: Vì cả A và C đều đúng nên đây là đáp án chính xác nhất.
Phân tích các lựa chọn:
* A. Ức chế transglycosylase nên ngăn cản kéo dài và tạo lưới peptidoglycan: Đây là cơ chế hoạt động chính xác của vancomycin.
* B. Đây là kháng sinh kìm khuẩn, hấp thu kém qua đường tiêu hóa: Vancomycin là kháng sinh diệt khuẩn, không phải kìm khuẩn. Nó cũng hấp thu kém qua đường tiêu hóa.
* C. Chỉ diệt khuẩn Gram (+): phần lớn các tụ cầu gây bệnh, kể cả tụ cầu tiết β lactamase và không methicilin: Vancomycin có hoạt tính chủ yếu trên vi khuẩn Gram dương, bao gồm cả tụ cầu tiết β lactamase và MRSA.
* D. Câu A và C đúng: Vì cả A và C đều đúng nên đây là đáp án chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Thiếu men G6PD (Glucose-6-phosphate dehydrogenase) là một bệnh di truyền phổ biến, gây ra tình trạng tan máu khi người bệnh tiếp xúc với một số loại thuốc (như sulfamid, thuốc chống sốt rét), thực phẩm (đậu tằm) hoặc bị nhiễm trùng. Các phương án B, C, và D không phải là tên gọi của enzyme liên quan đến tình trạng này.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về dược lý thời khắc. Dược lý thời khắc nghiên cứu ảnh hưởng của nhịp sinh học lên tác dụng của thuốc. Các yếu tố môi trường ảnh hưởng đến sinh lý và nhịp sinh học của cơ thể, và do đó ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc. Vì vậy, tác động của thuốc *có* thể thay đổi theo nhịp sinh học. Phương án D là sai.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu tìm thuốc không thuộc nhóm aminosid. Các thuốc tobramycin, paramomycin và amikacin đều là các kháng sinh thuộc nhóm aminosid. Physiomycin không phải là một thuốc đã biết, do đó nó không thuộc nhóm aminosid.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Dấu hiệu ngoại tháp là một nhóm các tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng các thuốc an thần kinh (antipsychotics), đặc biệt là các thuốc an thần kinh thế hệ cũ. Các triệu chứng này liên quan đến sự ảnh hưởng của thuốc lên hệ thần kinh ngoại tháp, gây ra các rối loạn vận động. Trong các lựa chọn được đưa ra:
* A. Những cơn hưng phấn vận động: Không phải là một dấu hiệu điển hình của tác dụng phụ ngoại tháp.
* B. Rối loạn thần kinh: Đây là một mô tả chung chung và không đặc hiệu cho tác dụng phụ ngoại tháp.
* C. Tăng trương lực cơ, mất vận động: Đây là một mô tả chính xác về một số triệu chứng của hội chứng ngoại tháp, bao gồm cứng cơ (tăng trương lực) và giảm khả năng vận động (akinesia hoặc bradykinesia).
* D. Chứng vẹo cổ co cứng: Đây là một biểu hiện cụ thể của loạn trương lực cơ cấp tính, một loại tác dụng phụ ngoại tháp.
Vì vậy, đáp án C và D đều có liên quan đến dấu hiệu ngoại tháp, tuy nhiên đáp án C bao quát hơn các triệu chứng thường gặp của hội chứng này.
* A. Những cơn hưng phấn vận động: Không phải là một dấu hiệu điển hình của tác dụng phụ ngoại tháp.
* B. Rối loạn thần kinh: Đây là một mô tả chung chung và không đặc hiệu cho tác dụng phụ ngoại tháp.
* C. Tăng trương lực cơ, mất vận động: Đây là một mô tả chính xác về một số triệu chứng của hội chứng ngoại tháp, bao gồm cứng cơ (tăng trương lực) và giảm khả năng vận động (akinesia hoặc bradykinesia).
* D. Chứng vẹo cổ co cứng: Đây là một biểu hiện cụ thể của loạn trương lực cơ cấp tính, một loại tác dụng phụ ngoại tháp.
Vì vậy, đáp án C và D đều có liên quan đến dấu hiệu ngoại tháp, tuy nhiên đáp án C bao quát hơn các triệu chứng thường gặp của hội chứng này.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng