Khi nào tổn thất lớn nhất có thể có (Maximum Possible Loss) được xác định?
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Tổn thất lớn nhất có thể có (Maximum Possible Loss) được xác định khi chúng ta biết được phân phối xác suất của chi phí. Phân phối xác suất cho phép ta ước lượng và xác định các kịch bản tổn thất khác nhau và xác định mức tổn thất lớn nhất có khả năng xảy ra dựa trên các xác suất này.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Phương pháp khai triển tổn thất (Loss Development Method) là một kỹ thuật dự báo được sử dụng phổ biến trong ngành bảo hiểm để ước tính các khiếu nại bồi thường chưa được báo cáo (IBNR - Incurred But Not Reported). Phương pháp này dựa trên dữ liệu tổn thất trong quá khứ để dự đoán xu hướng và ước tính giá trị cuối cùng của các khiếu nại. Các phương pháp khác không trực tiếp liên quan đến việc dự báo khiếu nại chưa báo cáo dựa trên dữ liệu quá khứ.
A. Phân tích tần suất tổn thất: Tập trung vào việc phân tích tần suất và mức độ nghiêm trọng của các tổn thất đã xảy ra, không trực tiếp dự báo IBNR.
B. Phương pháp khai triển tổn thất: Sử dụng dữ liệu quá khứ để dự báo IBNR.
C. Ước lượng chi phí trực tiếp: Liên quan đến việc ước tính chi phí liên quan trực tiếp đến một khiếu nại cụ thể, không phải dự báo IBNR.
D. Đánh giá rủi ro suy đoán: Liên quan đến việc xác định và đánh giá các rủi ro có thể xảy ra trong tương lai, không sử dụng dữ liệu quá khứ để dự báo IBNR.
A. Phân tích tần suất tổn thất: Tập trung vào việc phân tích tần suất và mức độ nghiêm trọng của các tổn thất đã xảy ra, không trực tiếp dự báo IBNR.
B. Phương pháp khai triển tổn thất: Sử dụng dữ liệu quá khứ để dự báo IBNR.
C. Ước lượng chi phí trực tiếp: Liên quan đến việc ước tính chi phí liên quan trực tiếp đến một khiếu nại cụ thể, không phải dự báo IBNR.
D. Đánh giá rủi ro suy đoán: Liên quan đến việc xác định và đánh giá các rủi ro có thể xảy ra trong tương lai, không sử dụng dữ liệu quá khứ để dự báo IBNR.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Dung sai rủi ro của nhà quản trị rủi ro là mức độ rủi ro mà họ sẵn sàng chấp nhận. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến các quyết định đầu tư của công ty. Nếu nhà quản trị rủi ro có dung sai rủi ro thấp, họ sẽ chọn các khoản đầu tư an toàn hơn, ít rủi ro hơn, ngay cả khi lợi nhuận kỳ vọng thấp hơn. Ngược lại, nếu họ có dung sai rủi ro cao, họ có thể sẵn sàng chấp nhận các khoản đầu tư rủi ro hơn để có cơ hội đạt được lợi nhuận cao hơn.
Các lựa chọn khác không đúng vì:
- A: Ngân sách quảng cáo không liên quan trực tiếp đến dung sai rủi ro của nhà quản trị rủi ro.
- C: Mặc dù dung sai rủi ro có thể ảnh hưởng đến cách ước lượng chi phí, nhưng nó không trực tiếp ảnh hưởng đến ước lượng chi phí lớn nhất có thể có. Ước lượng chi phí lớn nhất thường dựa trên phân tích kịch bản xấu nhất.
- D: Dung sai rủi ro không giúp giảm thiểu rủi ro suy đoán; thay vào đó, nó giúp xác định mức độ rủi ro mà công ty sẵn sàng chấp nhận khi thực hiện các hoạt động đầu tư.
Các lựa chọn khác không đúng vì:
- A: Ngân sách quảng cáo không liên quan trực tiếp đến dung sai rủi ro của nhà quản trị rủi ro.
- C: Mặc dù dung sai rủi ro có thể ảnh hưởng đến cách ước lượng chi phí, nhưng nó không trực tiếp ảnh hưởng đến ước lượng chi phí lớn nhất có thể có. Ước lượng chi phí lớn nhất thường dựa trên phân tích kịch bản xấu nhất.
- D: Dung sai rủi ro không giúp giảm thiểu rủi ro suy đoán; thay vào đó, nó giúp xác định mức độ rủi ro mà công ty sẵn sàng chấp nhận khi thực hiện các hoạt động đầu tư.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Chi phí trực tiếp và chi phí gián tiếp là hai loại chi phí cơ bản trong quản lý tài chính và kế toán. Việc phân biệt chúng là cơ sở quan trọng để ước lượng và dự báo nhiều yếu tố, trong đó có hậu quả về tài chính. Chi phí trực tiếp ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành sản phẩm/dịch vụ, còn chi phí gián tiếp liên quan đến hoạt động chung của doanh nghiệp. Việc ước lượng chính xác hai loại chi phí này giúp dự đoán lợi nhuận, dòng tiền, và các rủi ro tài chính có thể xảy ra.
* Chi phí trực tiếp: Các chi phí liên quan trực tiếp đến việc sản xuất một sản phẩm hoặc dịch vụ, ví dụ: nguyên vật liệu trực tiếp, nhân công trực tiếp.
* Chi phí gián tiếp: Các chi phí không liên quan trực tiếp đến việc sản xuất một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể, ví dụ: chi phí thuê nhà xưởng, chi phí quản lý doanh nghiệp.
Các lựa chọn khác không liên quan trực tiếp đến việc phân biệt chi phí trực tiếp và gián tiếp:
* Lãi suất ngân hàng: Lãi suất ngân hàng là một yếu tố tài chính quan trọng, nhưng không trực tiếp liên quan đến việc phân biệt chi phí trực tiếp và gián tiếp.
* Lượng hàng tồn kho: Lượng hàng tồn kho là số lượng hàng hóa mà doanh nghiệp đang nắm giữ, và việc quản lý hàng tồn kho có liên quan đến chi phí, nhưng không phải là cơ sở để phân biệt chi phí trực tiếp và gián tiếp.
* Chiến lược tiếp thị: Chiến lược tiếp thị là kế hoạch để quảng bá và bán sản phẩm hoặc dịch vụ, và nó có thể ảnh hưởng đến doanh thu, nhưng không liên quan trực tiếp đến việc phân biệt chi phí trực tiếp và gián tiếp.
* Chi phí trực tiếp: Các chi phí liên quan trực tiếp đến việc sản xuất một sản phẩm hoặc dịch vụ, ví dụ: nguyên vật liệu trực tiếp, nhân công trực tiếp.
* Chi phí gián tiếp: Các chi phí không liên quan trực tiếp đến việc sản xuất một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể, ví dụ: chi phí thuê nhà xưởng, chi phí quản lý doanh nghiệp.
Các lựa chọn khác không liên quan trực tiếp đến việc phân biệt chi phí trực tiếp và gián tiếp:
* Lãi suất ngân hàng: Lãi suất ngân hàng là một yếu tố tài chính quan trọng, nhưng không trực tiếp liên quan đến việc phân biệt chi phí trực tiếp và gián tiếp.
* Lượng hàng tồn kho: Lượng hàng tồn kho là số lượng hàng hóa mà doanh nghiệp đang nắm giữ, và việc quản lý hàng tồn kho có liên quan đến chi phí, nhưng không phải là cơ sở để phân biệt chi phí trực tiếp và gián tiếp.
* Chiến lược tiếp thị: Chiến lược tiếp thị là kế hoạch để quảng bá và bán sản phẩm hoặc dịch vụ, và nó có thể ảnh hưởng đến doanh thu, nhưng không liên quan trực tiếp đến việc phân biệt chi phí trực tiếp và gián tiếp.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra sự hiểu biết về tầm quan trọng của các khiếu nại bồi thường chưa được báo cáo (IBNR - Incurred But Not Reported) trong quản trị rủi ro.
Phương án A sai vì các khiếu nại chưa báo cáo vẫn là các khoản nợ tiềm ẩn và có thể ảnh hưởng đến tình hình tài chính của tổ chức.
Phương án B đúng vì các khiếu nại chưa báo cáo là một phần quan trọng trong việc đánh giá tổng số tổn thất tiềm ẩn. Việc hiểu rõ về những tổn thất này giúp nhà quản trị đưa ra các quyết định quản trị rủi ro tốt hơn.
Phương án C sai vì các khiếu nại chưa báo cáo quan trọng trong mọi ngành, không chỉ riêng ngành bảo hiểm.
Phương án D sai vì mặc dù các khiếu nại chưa báo cáo có thể ảnh hưởng đến tình hình tài chính, chúng không trực tiếp ảnh hưởng đến việc quyết định đầu tư.
Phương án A sai vì các khiếu nại chưa báo cáo vẫn là các khoản nợ tiềm ẩn và có thể ảnh hưởng đến tình hình tài chính của tổ chức.
Phương án B đúng vì các khiếu nại chưa báo cáo là một phần quan trọng trong việc đánh giá tổng số tổn thất tiềm ẩn. Việc hiểu rõ về những tổn thất này giúp nhà quản trị đưa ra các quyết định quản trị rủi ro tốt hơn.
Phương án C sai vì các khiếu nại chưa báo cáo quan trọng trong mọi ngành, không chỉ riêng ngành bảo hiểm.
Phương án D sai vì mặc dù các khiếu nại chưa báo cáo có thể ảnh hưởng đến tình hình tài chính, chúng không trực tiếp ảnh hưởng đến việc quyết định đầu tư.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Kiểm soát rủi ro là quá trình chủ động thay đổi mức độ rủi ro của một tổ chức hoặc hoạt động thông qua việc sử dụng các kỹ thuật và công cụ khác nhau. Điều này bao gồm việc giảm thiểu khả năng xảy ra rủi ro, giảm thiểu tác động của rủi ro nếu nó xảy ra, hoặc chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba. Các lựa chọn khác không chính xác vì:
* A. Chấp nhận mọi rủi ro không lường trước được là thái độ thụ động, không phải là kiểm soát.
* C. Bảo hiểm chỉ là một phần của kiểm soát rủi ro, không phải là toàn bộ.
* D. Tránh mọi hoạt động có rủi ro có thể không thực tế hoặc không hiệu quả về mặt chi phí.
* A. Chấp nhận mọi rủi ro không lường trước được là thái độ thụ động, không phải là kiểm soát.
* C. Bảo hiểm chỉ là một phần của kiểm soát rủi ro, không phải là toàn bộ.
* D. Tránh mọi hoạt động có rủi ro có thể không thực tế hoặc không hiệu quả về mặt chi phí.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng