Spiramycin là một kháng sinh thuộc nhóm macrolid. Clindamycin thuộc nhóm lincosamid, Ornidazol thuộc nhóm nitroimidazol và Clotrimazol là thuốc kháng nấm.
Diphenylhydantoin (Phenytoin) hấp thu tốt nhất khi dùng cùng lactose. Calci sulfat có thể tương tác và làm giảm hấp thu của phenytoin. Do đó, thay calci sulfat bằng lactose sẽ làm tăng hấp thu diphenylhydantoin, dẫn đến nguy cơ ngộ độc.
Captopril là một thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE). ACE là một enzym xúc tác cho sự chuyển đổi angiotensin I thành angiotensin II. Angiotensin II là một chất gây co mạch mạnh, làm tăng huyết áp. Do đó, receptor của captopril là enzym ACE.
Captopril và các thuốc cùng nhóm là các chất ức chế men chuyển angiotensin (ACE). Do đó, chúng tác động trực tiếp lên men chuyển. Các receptor acetylcholin, nicotinic và muscarinic không phải là mục tiêu tác dụng của nhóm thuốc này.
Thuốc tác dụng thông qua receptor có tính đặc hiệu cao do receptor chỉ tương tác với các phân tử thuốc có cấu trúc phù hợp. Ngược lại, thuốc tác dụng không thông qua receptor thường tác động lên các quá trình sinh lý chung hoặc thay đổi tính chất vật lý, hóa học của môi trường tế bào, do đó có tính không đặc hiệu.
MgSO4 (Magnesium Sulfate) khi tiêm tĩnh mạch có nhiều tác dụng, trong đó có tác dụng chữa phù não. Magnesium có khả năng làm giảm phù não bằng cách ổn định màng tế bào thần kinh, giảm tính thấm thành mạch máu não, và ức chế giải phóng các chất gây viêm. Các tác dụng nhuận tràng và tẩy sổ là tác dụng khi dùng đường uống. Viêm phổi không phải là chỉ định của MgSO4 tiêm tĩnh mạch.